Kích thước và trọng lượng của Bentley Mulsanne
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Bentley Mulsanne

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Bentley Mulsanne được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Bentley Mulsanne từ 5268 x 1887 x 1485 thành 5825 x 1926 x 1541 mm, và trọng lượng từ 2245 thành 2730 kg.

Kích thước Bentley Mulsanne tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Bentley Mulsanne 02.2016 - 10.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.8 AT5575 x 1926 x 15212685
Tốc độ 6.8 TẠI5575 x 1926 x 15212685
6.8 TẠI EWB5825 x 1926 x 15412730

Kích thước Bentley Mulsanne 2010 Sedan Thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Bentley Mulsanne 08.2010 - 09.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.8 AT5575 x 1926 x 15212585

Kích thước Bentley Mulsanne tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Bentley Mulsanne 02.2016 - 06.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.8 TẠI Mulsane5575 x 1926 x 15212685
6.8 AT Mulsanne Mulliner5575 x 1926 x 15212685
6.8 TẠI Mulsanne Premier5575 x 1926 x 15212685
6.8 AT Mulsanne Tiện nghi5575 x 1926 x 15212685
Tốc độ Mulsanne 6.8 AT5575 x 1926 x 15212685
6.8 AT Mulsanne Speed ​​Premier5575 x 1926 x 15212685
6.8 TẠI Mulsanne EWB5825 x 1926 x 15412730
6.8 AT Mulsanne EWB Mulliner5825 x 1926 x 15412730
6.8 AT Mulsanne EWB Tiện nghi5825 x 1926 x 15412730

Kích thước Bentley Mulsanne 2010 Sedan Thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Bentley Mulsanne 03.2010 - 06.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.8 TẠI Mulsane5575 x 1926 x 15212685
6.8 AT Mulsanne Mulliner5575 x 1926 x 15212685
6.8 TẠI Mulsanne Premier5575 x 1926 x 15212685
Tốc độ Mulsanne 6.8 AT5575 x 1926 x 15212685
6.8 AT Mulsanne Speed ​​Premier5575 x 1926 x 15212685

Kích thước Bentley Mulsanne tái cấu trúc 1987, sedan, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của Bentley Mulsanne 10.1987 - 09.1992

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.8 TẠI Mulsanne S5268 x 1887 x 14852245
6.8 TẠI Mulsanne S5268 x 1887 x 14852320
6.8 TẠI Mulsanne S5268 x 1887 x 14852350
6.8 TẠI Mulsanne S LWB5370 x 1887 x 14852275
6.8 TẠI Mulsanne S LWB5370 x 1887 x 14852380

Kích thước Bentley Mulsanne 1980 Sedan Thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của Bentley Mulsanne 02.1980 - 09.1987

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.8 TẠI Mulsane5268 x 1887 x 14852245
6.8 TẠI Mulsane5309 x 1887 x 14852245
6.8 TẠI Mulsanne Turbo5309 x 1887 x 14852290
6.8 TẠI Mulsanne LWB5370 x 1887 x 14852275
6.8 TẠI Mulsanne LWB5410 x 1887 x 14852275
6.8 TẠI Mulsanne Turbo LWB5410 x 1887 x 14852310

Kích thước Bentley Mulsanne tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Bentley Mulsanne 02.2016 - 06.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.8 TẠI Mulsane5575 x 1926 x 15212685
6.8 AT Mulsanne Mulliner5575 x 1926 x 15212685
6.8 TẠI Mulsanne Premier5575 x 1926 x 15212685
6.8 AT Mulsanne Tiện nghi5575 x 1926 x 15212685
Tốc độ Mulsanne 6.8 AT5575 x 1926 x 15212685
6.8 AT Mulsanne Speed ​​Premier5575 x 1926 x 15212685
6.8 TẠI Mulsanne EWB5825 x 1926 x 15412730
6.8 AT Mulsanne EWB Mulliner5825 x 1926 x 15412730
6.8 AT Mulsanne EWB Tiện nghi5825 x 1926 x 15412730

Kích thước Bentley Mulsanne 2010 Sedan Thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Bentley Mulsanne 03.2010 - 06.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.8 TẠI Mulsane5575 x 1926 x 15212685
6.8 AT Mulsanne Mulliner5575 x 1926 x 15212685
6.8 TẠI Mulsanne Premier5575 x 1926 x 15212685
Tốc độ Mulsanne 6.8 AT5575 x 1926 x 15212685
6.8 AT Mulsanne Speed ​​Premier5575 x 1926 x 15212685

Kích thước Bentley Mulsanne tái cấu trúc 1987, sedan, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của Bentley Mulsanne 10.1987 - 09.1992

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.8 TẠI Mulsanne S5268 x 1887 x 14852320
6.8 TẠI Mulsanne S5268 x 1887 x 14852350
6.8 TẠI Mulsanne S LWB5370 x 1887 x 14852275
6.8 TẠI Mulsanne S LWB5370 x 1887 x 14852380

Kích thước Bentley Mulsanne 1980 Sedan Thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của Bentley Mulsanne 02.1980 - 09.1987

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.8 TẠI Mulsane5313 x 1887 x 14852260
6.8 TẠI Mulsanne LWB5414 x 1887 x 14852285

Thêm một lời nhận xét