Kích thước và trọng lượng của Bentley Mulsanne
nội dung
- Kích thước Bentley Mulsanne tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2
- Kích thước Bentley Mulsanne 2010 Sedan Thế hệ thứ 2
- Kích thước Bentley Mulsanne tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2
- Kích thước Bentley Mulsanne 2010 Sedan Thế hệ thứ 2
- Kích thước Bentley Mulsanne tái cấu trúc 1987, sedan, thế hệ thứ 1
- Kích thước Bentley Mulsanne 1980 Sedan Thế hệ thứ 1
- Kích thước Bentley Mulsanne tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2
- Kích thước Bentley Mulsanne 2010 Sedan Thế hệ thứ 2
- Kích thước Bentley Mulsanne tái cấu trúc 1987, sedan, thế hệ thứ 1
- Kích thước Bentley Mulsanne 1980 Sedan Thế hệ thứ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Bentley Mulsanne được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Bentley Mulsanne từ 5268 x 1887 x 1485 thành 5825 x 1926 x 1541 mm, và trọng lượng từ 2245 thành 2730 kg.
Kích thước Bentley Mulsanne tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2
02.2016 - 10.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
6.8 AT | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
Tốc độ 6.8 TẠI | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
6.8 TẠI EWB | 5825 x 1926 x 1541 | 2730 |
Kích thước Bentley Mulsanne 2010 Sedan Thế hệ thứ 2
08.2010 - 09.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
6.8 AT | 5575 x 1926 x 1521 | 2585 |
Kích thước Bentley Mulsanne tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2
02.2016 - 06.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
6.8 TẠI Mulsane | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
6.8 AT Mulsanne Mulliner | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
6.8 TẠI Mulsanne Premier | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
6.8 AT Mulsanne Tiện nghi | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
Tốc độ Mulsanne 6.8 AT | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
6.8 AT Mulsanne Speed Premier | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
6.8 TẠI Mulsanne EWB | 5825 x 1926 x 1541 | 2730 |
6.8 AT Mulsanne EWB Mulliner | 5825 x 1926 x 1541 | 2730 |
6.8 AT Mulsanne EWB Tiện nghi | 5825 x 1926 x 1541 | 2730 |
Kích thước Bentley Mulsanne 2010 Sedan Thế hệ thứ 2
03.2010 - 06.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
6.8 TẠI Mulsane | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
6.8 AT Mulsanne Mulliner | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
6.8 TẠI Mulsanne Premier | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
Tốc độ Mulsanne 6.8 AT | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
6.8 AT Mulsanne Speed Premier | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
Kích thước Bentley Mulsanne tái cấu trúc 1987, sedan, thế hệ thứ 1
10.1987 - 09.1992
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
6.8 TẠI Mulsanne S | 5268 x 1887 x 1485 | 2245 |
6.8 TẠI Mulsanne S | 5268 x 1887 x 1485 | 2320 |
6.8 TẠI Mulsanne S | 5268 x 1887 x 1485 | 2350 |
6.8 TẠI Mulsanne S LWB | 5370 x 1887 x 1485 | 2275 |
6.8 TẠI Mulsanne S LWB | 5370 x 1887 x 1485 | 2380 |
Kích thước Bentley Mulsanne 1980 Sedan Thế hệ thứ 1
02.1980 - 09.1987
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
6.8 TẠI Mulsane | 5268 x 1887 x 1485 | 2245 |
6.8 TẠI Mulsane | 5309 x 1887 x 1485 | 2245 |
6.8 TẠI Mulsanne Turbo | 5309 x 1887 x 1485 | 2290 |
6.8 TẠI Mulsanne LWB | 5370 x 1887 x 1485 | 2275 |
6.8 TẠI Mulsanne LWB | 5410 x 1887 x 1485 | 2275 |
6.8 TẠI Mulsanne Turbo LWB | 5410 x 1887 x 1485 | 2310 |
Kích thước Bentley Mulsanne tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2
02.2016 - 06.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
6.8 TẠI Mulsane | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
6.8 AT Mulsanne Mulliner | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
6.8 TẠI Mulsanne Premier | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
6.8 AT Mulsanne Tiện nghi | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
Tốc độ Mulsanne 6.8 AT | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
6.8 AT Mulsanne Speed Premier | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
6.8 TẠI Mulsanne EWB | 5825 x 1926 x 1541 | 2730 |
6.8 AT Mulsanne EWB Mulliner | 5825 x 1926 x 1541 | 2730 |
6.8 AT Mulsanne EWB Tiện nghi | 5825 x 1926 x 1541 | 2730 |
Kích thước Bentley Mulsanne 2010 Sedan Thế hệ thứ 2
03.2010 - 06.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
6.8 TẠI Mulsane | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
6.8 AT Mulsanne Mulliner | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
6.8 TẠI Mulsanne Premier | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
Tốc độ Mulsanne 6.8 AT | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
6.8 AT Mulsanne Speed Premier | 5575 x 1926 x 1521 | 2685 |
Kích thước Bentley Mulsanne tái cấu trúc 1987, sedan, thế hệ thứ 1
10.1987 - 09.1992
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
6.8 TẠI Mulsanne S | 5268 x 1887 x 1485 | 2320 |
6.8 TẠI Mulsanne S | 5268 x 1887 x 1485 | 2350 |
6.8 TẠI Mulsanne S LWB | 5370 x 1887 x 1485 | 2275 |
6.8 TẠI Mulsanne S LWB | 5370 x 1887 x 1485 | 2380 |
Kích thước Bentley Mulsanne 1980 Sedan Thế hệ thứ 1
02.1980 - 09.1987
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
6.8 TẠI Mulsane | 5313 x 1887 x 1485 | 2260 |
6.8 TẠI Mulsanne LWB | 5414 x 1887 x 1485 | 2285 |