Kích thước và trọng lượng BMW 2 Series
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng BMW 2 Series

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của BMW 2 series được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước tổng thể của BMW 2-Series lần lượt là 4432 x 1774 x 1413 - 4548 x 1838 x 1404 mm, trọng lượng từ 1420 - 1760 kg.

Kích thước BMW 2-Series 2021 Coupe Thế hệ thứ 2 G42

Kích thước và trọng lượng BMW 2 Series 07.2021 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 220d AT4548 x 1838 x 14041655
220d AT M Thể Thao Tinh Khiết4548 x 1838 x 14041655
220d AT M Sport Pro4548 x 1838 x 14041655
Cơ sở M240i AT xDrive4548 x 1838 x 14041655
M240i AT xDrive M Đặc biệt4548 x 1838 x 14041655
M240i AT xDrive M Phiên bản đặc biệt 50 năm4548 x 1838 x 14041655

Kích thước BMW 2-Series tái cấu trúc 2019, sedan, thế hệ thứ 1, F44

Kích thước và trọng lượng BMW 2 Series 10.2019 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Phiên bản trực tuyến 218i DCT4526 x 1800 x 14201450
Đế 218i DCT4526 x 1800 x 14201450
218i DCT M Sport Pro4526 x 1800 x 14201450
218i DCT M Phiên bản thể thao 214526 x 1800 x 14201450
M235i AT xDrive M Đặc biệt4526 x 1800 x 14201645
Cơ sở M235i AT xDrive4526 x 1800 x 14201645

Kích thước BMW 2-Series tái cấu trúc 2017, coupe, thế hệ thứ 1, F22

Kích thước và trọng lượng BMW 2 Series 05.2017 - 10.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Ưu điểm của mẫu xe 218i MT4432 x 1774 x 14181420
Dòng xe 218i MT Model Sport4432 x 1774 x 14181420
Mẫu xe 218i MT Dòng cao cấp4432 x 1774 x 14181420
218i MT Mẫu M Thể thao4432 x 1774 x 14181420
Cơ sở 218i MT4432 x 1774 x 14181420
Ưu điểm của mẫu xe 218i AT4432 x 1774 x 14181440
Dòng xe 218i AT Model Sport4432 x 1774 x 14181440
Mẫu 218i AT dòng Luxury4432 x 1774 x 14181440
218i АT Model M Sport4432 x 1774 x 14181440
Dòng thể thao 218i AT4432 x 1774 x 14181440
218i AT M Thể thao4432 x 1774 x 14181440
220iAT4432 x 1774 x 14181480
220d AT xDrive Model M Sport4432 x 1774 x 14181565
M240i AT xDrive4454 x 1774 x 14081560
Cơ sở M240i AT xDrive4454 x 1774 x 14081565
M240i AT xDrive M Đặc biệt4454 x 1774 x 14081565
M240i TẠI4454 x 1774 x 14081565

Kích thước BMW 2-Series 2014 Coupe Thế hệ thứ 1 F22

Kích thước và trọng lượng BMW 2 Series 03.2014 - 05.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
220i tấn4432 x 1774 x 14181425
220iAT4432 x 1774 x 14181440
MT 220d4432 x 1774 x 14181450
Lợi thế mô hình 220d MT4432 x 1774 x 14181450
Dòng xe thể thao 220d MT Model4432 x 1774 x 14181450
Dòng 220d MT Model Luxury4432 x 1774 x 14181450
220d MT Model M thể thao4432 x 1774 x 14181450
220i tấn4432 x 1774 x 14181455
Ưu điểm của mẫu xe 220i MT4432 x 1774 x 14181455
Dòng xe 220i MT Model Sport4432 x 1774 x 14181455
Mẫu xe 220i MT Dòng cao cấp4432 x 1774 x 14181455
220i MT Mẫu M Thể thao4432 x 1774 x 14181455
220d TẠI4432 x 1774 x 14181465
Ưu điểm của mẫu 220d AT4432 x 1774 x 14181465
220d AT Model Dòng thể thao4432 x 1774 x 14181465
220d AT Model Dòng cao cấp4432 x 1774 x 14181465
220d AT Model M thể thao4432 x 1774 x 14181465
220iAT4432 x 1774 x 14181475
Ưu điểm của mẫu xe 220i AT4432 x 1774 x 14181475
Dòng xe 220i AT Model Sport4432 x 1774 x 14181475
Mẫu 220i AT dòng Luxury4432 x 1774 x 14181475
220i AT Model M Sport4432 x 1774 x 14181475
M235iMT4432 x 1774 x 14181530
M235i TẠI4432 x 1774 x 14181545
M240i xDrive TẠI4432 x 1774 x 14181560
M240iMT4432 x 1774 x 14181560
M240i TẠI4432 x 1774 x 14181560
M235i xDrive TẠI4432 x 1774 x 14181600

Kích thước BMW 2-Series tái cấu trúc 2017, thân mở, thế hệ thứ 1, F23

Kích thước và trọng lượng BMW 2 Series 05.2017 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
218i tấn4432 x 1774 x 14131575
218iAT4432 x 1774 x 14131595
220iAT4432 x 1774 x 14131615
MT 218d4432 x 1774 x 14131640
230iAT4432 x 1774 x 14131650
218d TẠI4432 x 1774 x 14131660
MT 220d4432 x 1774 x 14131660
220d TẠI4432 x 1774 x 14131675
225d TẠI4432 x 1774 x 14131700
M240i TẠI4432 x 1774 x 14131710
M240i xDrive TẠI4432 x 1774 x 14131760

Kích thước BMW 2-Series 2014, thùng mui bạt, thế hệ thứ 1, F23

Kích thước và trọng lượng BMW 2 Series 10.2014 - 04.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
M220iMT4454 x 1774 x 14031585
M220i TẠI4454 x 1774 x 14031605
M220dMT4454 x 1774 x 14031610
M228iMT4454 x 1774 x 14031610
M220d TẠI4454 x 1774 x 14031630
M228i TẠI4454 x 1774 x 14031630
M235iMT4454 x 1774 x 14031675
M235i TẠI4454 x 1774 x 14031695

Thêm một lời nhận xét