Chery Tiggo 4 kích thước và trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chery Tiggo 4 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Chery Tiggo 4 từ 4298 x 1830 x 1647 đến 4318 x 1831 x 1679 mm, và trọng lượng từ 1350 đến 1494 kg.
Kích thước Chery Tiggo 4 tái cấu trúc 2018, xe jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
08.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Khởi động 2.0 tấn | 4318 x 1831 x 1662 | 1440 |
Vũ trụ DCT 1.5T | 4318 x 1831 x 1662 | 1489 |
Đi bộ 1.5T DCT | 4318 x 1831 x 1662 | 1489 |
2.0 CVT Tiện nghi | 4318 x 1831 x 1662 | 1494 |
Công nghệ 2.0 CVT | 4318 x 1831 x 1662 | 1494 |
Cơ sở 1.5 tấn | 4318 x 1831 x 1679 | 1350 |
1.5 MT Tiện nghi | 4318 x 1831 x 1679 | 1350 |
1.5 CVT Sang trọng | 4318 x 1831 x 1679 | 1384 |
Du lịch 1.5 CVT | 4318 x 1831 x 1679 | 1384 |
Kích thước Chery Tiggo 4 2017, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
09.2017 - 07.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 CVT Tiện nghi | 4298 x 1830 x 1647 | 1494 |
2.0 CVT Sang trọng | 4298 x 1830 x 1647 | 1494 |