Kích thước và trọng lượng bậc thang Dacia Sandero
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Dacia Sandero Stepway được xác định bởi ba kích thước: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Dacia Sandero Stepway từ 4020 x 1746 x 1534 đến 4080 x 1757 x 1618 mm và trọng lượng từ 1098 đến 1226 kg.
Kích thước Dacia Sandero Stepway tái cấu trúc 2017, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2
01.2017 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
0.9 TCe Start & Stop Môi trường xung quanh MT | 4020 x 1746 x 1534 | 1098 |
0.9 TCe Start & Stop MT Uy tín | 4020 x 1746 x 1534 | 1098 |
Môi trường xung quanh MT Start & Stop 1.5 dCi | 4020 x 1746 x 1534 | 1098 |
1.5 dCi Start & Stop MT Prestige | 4020 x 1746 x 1534 | 1098 |
0.9 TCe Start & Stop Easy-R SAT Uy tín | 4080 x 1733 x 1523 | 1113 |
0.9 TCe Start & Stop Lễ kỷ niệm Easy-R SAT | 4080 x 1733 x 1523 | 1113 |
1.0 TCe MT Uy tín | 4080 x 1733 x 1523 | 1144 |
1.0 Lễ kỷ niệm TCe MT | 4080 x 1733 x 1523 | 1144 |
1.0 TCe ECO-G MT Cần thiết | 4080 x 1733 x 1523 | 1165 |
1.0 TCe ECO-G MT Uy tín | 4080 x 1733 x 1523 | 1165 |
Kỷ niệm 1.0 TCe ECO-G MT | 4080 x 1733 x 1523 | 1165 |
1.5 Màu xanh dCi MT Essential | 4080 x 1733 x 1523 | 1226 |
1.5 dCi MT xanh dương uy tín | 4080 x 1733 x 1523 | 1226 |
Lễ kỷ niệm 1.5 Blue dCi MT | 4080 x 1733 x 1523 | 1226 |
1.5 dCi Start & Stop Easy-R SAT Prestige | 4080 x 1757 x 1618 | 1165 |
Kích thước Dacia Sandero Stepway 2013 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ
01.2013 - 01.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
0.9 TCe Start & Stop Môi trường xung quanh MT | 4020 x 1746 x 1534 | 1098 |
0.9 TCe Start & Stop MT Uy tín | 4020 x 1746 x 1534 | 1098 |
Môi trường xung quanh MT Start & Stop 1.5 dCi | 4020 x 1746 x 1534 | 1098 |
1.5 dCi Start & Stop MT Prestige | 4020 x 1746 x 1534 | 1098 |
0.9 TCe Start & Stop Easy-R SAT Uy tín | 4020 x 1746 x 1534 | 1113 |
1.5 dCi Start & Stop Easy-R SAT Prestige | 4080 x 1757 x 1618 | 1165 |
Kích thước Dacia Sandero Stepway 2009 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
06.2009 - 12.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MT | 4024 x 1746 x 1534 | 1103 |
1.6 MT | 4024 x 1746 x 1534 | 1137 |
1.5 dCi tấn | 4024 x 1746 x 1534 | 1165 |
1.6 tấn LPG | 4024 x 1746 x 1534 | 1207 |