Kích thước và trọng lượng Daihatsu Delta
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Daihatsu Delta được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Daihatsu Delta từ 4315 x 1670 x 1930 đến 4595 x 1695 x 1945 mm, và trọng lượng từ 1260 đến 1680 kg.
Kích thước Daihatsu Delta 1996 minivan thế hệ thứ 3
11.1996 - 10.2001
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
SE | 4435 x 1695 x 1855 | 1410 |
Xuất khẩu | 4435 x 1695 x 1855 | 1430 |
2.2DTĐN | 4435 x 1695 x 1855 | 1450 |
2.2DTĐN | 4435 x 1695 x 1855 | 1460 |
Trung đội 2.2DT | 4435 x 1695 x 1855 | 1480 |
SE | 4435 x 1695 x 1855 | 1520 |
Xuất khẩu | 4435 x 1695 x 1855 | 1530 |
2.2DTĐN | 4435 x 1695 x 1855 | 1560 |
2.2DTĐN | 4435 x 1695 x 1855 | 1570 |
Trung đội 2.2DT | 4435 x 1695 x 1855 | 1580 |
2.2DTĐN | 4435 x 1695 x 1895 | 1560 |
2.2DTĐN | 4435 x 1695 x 1895 | 1570 |
Trung đội 2.2DT | 4435 x 1695 x 1895 | 1580 |
Tùy chỉnh 2.0 | 4435 x 1695 x 1905 | 1440 |
Mái mặt trăng đôi tùy chỉnh 2.0 | 4435 x 1695 x 1905 | 1460 |
Tùy chỉnh 2.0 | 4435 x 1695 x 1905 | 1550 |
Mái mặt trăng đôi tùy chỉnh 2.0 | 4435 x 1695 x 1905 | 1570 |
2.0 SE nóc cao | 4435 x 1695 x 1935 | 1420 |
2.2DT SE nóc cao | 4435 x 1695 x 1935 | 1460 |
2.2DT SE nóc cao | 4435 x 1695 x 1935 | 1470 |
2.0 SE nóc cao | 4435 x 1695 x 1935 | 1530 |
2.2DT SE nóc cao | 4435 x 1695 x 1935 | 1570 |
2.2DT SE nóc cao | 4435 x 1695 x 1935 | 1580 |
2.2DT SE nóc cao | 4435 x 1695 x 1975 | 1570 |
2.2DT SE nóc cao | 4435 x 1695 x 1975 | 1580 |
SE | 4475 x 1695 x 1865 | 1440 |
2.2DTĐN | 4475 x 1695 x 1865 | 1490 |
SE | 4475 x 1695 x 1900 | 1550 |
2.2DTĐN | 4475 x 1695 x 1900 | 1620 |
2.0 SE nóc cao | 4475 x 1695 x 1945 | 1450 |
2.0 SQ 7 chỗ | 4475 x 1695 x 1945 | 1460 |
2.0 SQ 8 chỗ | 4475 x 1695 x 1945 | 1460 |
2.2DT SE nóc cao | 4475 x 1695 x 1945 | 1500 |
2.2DT SQ 7 chỗ | 4475 x 1695 x 1945 | 1520 |
2.2DT SQ 8 chỗ | 4475 x 1695 x 1945 | 1520 |
2.0 SE nóc cao | 4475 x 1695 x 1980 | 1560 |
2.0 SQ 8 chỗ | 4475 x 1695 x 1980 | 1580 |
2.0 SQ 7 chỗ | 4475 x 1695 x 1980 | 1580 |
2.2DT SE nóc cao | 4475 x 1695 x 1980 | 1630 |
2.2DT SQ 8 chỗ | 4475 x 1695 x 1980 | 1640 |
2.2DT SQ 7 chỗ | 4475 x 1695 x 1980 | 1640 |
trường xuyên 2.0 | 4550 x 1695 x 1915 | 1450 |
Trường xuyên 2.2DT | 4550 x 1695 x 1915 | 1510 |
trường xuyên 2.0 | 4550 x 1695 x 1950 | 1570 |
Trường xuyên 2.2DT | 4550 x 1695 x 1950 | 1630 |
2.0 Tùy chỉnh hàng không | 4560 x 1695 x 1915 | 1460 |
2.2DT Tùy chỉnh hàng không | 4560 x 1695 x 1915 | 1510 |
2.0 Tùy chỉnh hàng không | 4560 x 1695 x 1950 | 1570 |
2.2DT Tùy chỉnh hàng không | 4560 x 1695 x 1950 | 1640 |
trường xuyên 2.0 | 4595 x 1695 x 1905 | 1430 |
Trường xuyên 2.2DT | 4595 x 1695 x 1905 | 1480 |
trường xuyên 2.0 | 4595 x 1695 x 1905 | 1540 |
Trường xuyên 2.2DT | 4595 x 1695 x 1905 | 1590 |
Trường xuyên 2.2DT | 4595 x 1695 x 1945 | 1590 |
Kích thước Daihatsu Delta 1982 minivan thế hệ thứ 2
01.1982 - 10.1996
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8 SG | 4315 x 1670 x 1930 | 1260 |
2.0 SE nóc cao | 4315 x 1685 x 1945 | 1310 |
2.0DT SE nóc cao | 4315 x 1685 x 1945 | 1340 |
2.0 SE mui trần | 4315 x 1685 x 1950 | 1350 |
Xuất khẩu | 4315 x 1685 x 1950 | 1380 |
Mái sảnh 2.0DT SE | 4315 x 1685 x 1950 | 1380 |
Xuất khẩu | 4315 x 1685 x 1950 | 1390 |
1.8 SG | 4360 x 1670 x 1930 | 1280 |
2.0 SE nóc cao | 4360 x 1685 x 1945 | 1330 |
2.0DT SE nóc cao | 4360 x 1685 x 1945 | 1360 |
2.0 SE cửa sổ trời kép | 4360 x 1685 x 1945 | 1380 |
2.0 SE cửa sổ trời kép | 4360 x 1685 x 1945 | 1390 |
Mái che nắng kép 2.0DT SE | 4360 x 1685 x 1945 | 1410 |
Mái che nắng kép 2.0DT SE | 4360 x 1685 x 1945 | 1420 |
Mái che nắng kép 2.0 SQ | 4360 x 1685 x 1945 | 1430 |
Mái che nắng kép 2.0 SQ | 4360 x 1685 x 1945 | 1440 |
2.0 SE mui trần | 4360 x 1685 x 1950 | 1360 |
2.0 SE mui trần | 4360 x 1685 x 1950 | 1370 |
Mái sảnh 2.0DT SE | 4360 x 1685 x 1950 | 1390 |
Mái sảnh 2.0DT SE | 4360 x 1685 x 1950 | 1400 |
Mái sảnh 2.0 SQ | 4360 x 1685 x 1950 | 1410 |
Mái sảnh 2.0 SQ | 4360 x 1685 x 1950 | 1420 |
SE | 4395 x 1685 x 1945 | 1440 |
SE | 4395 x 1685 x 1945 | 1450 |
2.0DTĐN | 4395 x 1685 x 1945 | 1480 |
2.0DTĐN | 4395 x 1685 x 1945 | 1490 |
2.2DTĐN | 4395 x 1685 x 1945 | 1500 |
Xuất khẩu | 4395 x 1685 x 1950 | 1500 |
Xuất khẩu | 4395 x 1685 x 1950 | 1510 |
2.2DTĐN | 4395 x 1685 x 1985 | 1670 |
2.2DTĐN | 4395 x 1685 x 1985 | 1680 |