Kích thước và trọng lượng Daewoo Leganza
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Daewoo Leganza được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Daewoo Leganza từ 4670 x 1780 x 1435 đến 4671 x 1779 x 1437 mm, và trọng lượng từ 1220 đến 1400 kg.
Kích thước Daewoo Leganza sedan 1997 thế hệ 1 V100
06.1997 - 12.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0MT SX | 4671 x 1779 x 1437 | 1325 |
CDX 2.0 MT | 4671 x 1779 x 1437 | 1325 |
2.0 TẠI SX | 4671 x 1779 x 1437 | 1336 |
2.0 TẠI CDX | 4671 x 1779 x 1437 | 1336 |
Kích thước Daewoo Leganza sedan 1997 thế hệ 1 V100
06.1997 - 01.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 tấn SE | 4670 x 1780 x 1435 | 1400 |
2.2 TẠI SX | 4670 x 1780 x 1435 | 1400 |
2.2 TẠI CDX | 4670 x 1780 x 1435 | 1400 |
Kích thước Daewoo Leganza sedan 1997 thế hệ 1 V100
04.1997 - 12.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8 MT | 4670 x 1780 x 1435 | 1220 |
1.8 AT | 4670 x 1780 x 1435 | 1220 |
1.8 MT | 4670 x 1780 x 1435 | 1250 |
1.8 AT | 4670 x 1780 x 1435 | 1250 |
2.0 MT | 4670 x 1780 x 1435 | 1370 |
2.0 AT | 4670 x 1780 x 1435 | 1370 |
2.2 AT | 4670 x 1780 x 1435 | 1400 |