Kích thước và trọng lượng Daewoo Nexia
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể Daewoo Nexia được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể Daewoo Nexia từ 4256 x 1662 x 1393 đến 4516 x 1662 x 1393 mm, trọng lượng từ 969 đến 1052 kg.
Kích thước Daewoo Nexia 2nd tái cấu trúc 2008, sedan, thế hệ 1, N150
03.2008 - 08.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 SOHC MT HC16 | 4516 x 1662 x 1393 | 969 |
1.5 SOHC MT HC18 | 4516 x 1662 x 1393 | 969 |
1.5 SOHC MT HC19/81 | 4516 x 1662 x 1393 | 969 |
1.5 SOHC MT HC19 Kinh doanh | 4516 x 1662 x 1393 | 969 |
1.5 SOHC MT HC19 Cổ điển | 4516 x 1662 x 1393 | 969 |
1.5 SOHC MT CHI PHÍ THẤP | 4516 x 1662 x 1393 | 969 |
1.5 SOHC MT HC28/81 | 4516 x 1662 x 1393 | 969 |
1.5 SOHC MT HC22/81 | 4516 x 1662 x 1393 | 969 |
1.5 SOHC MT HC23/18 | 4516 x 1662 x 1393 | 969 |
1.6 DOHC MT ND16 | 4516 x 1662 x 1393 | 1025 |
1.6 DOHC MT ND18 | 4516 x 1662 x 1393 | 1025 |
1.6 DOHC MT ND22/81 | 4516 x 1662 x 1393 | 1025 |
1.6 DOHC MT ND28/81 | 4516 x 1662 x 1393 | 1025 |
1.6 DOHC MT ND19/81 | 4516 x 1662 x 1393 | 1025 |
1.6 DOHC MT ND23/81 | 4516 x 1662 x 1393 | 1025 |
Kích thước Daewoo Nexia tái cấu trúc 2002, sedan, thế hệ 1, N100
02.2002 - 05.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5MT SOHC GL | 4482 x 1662 x 1393 | 969 |
1.5MT SOHC GL+ | 4482 x 1662 x 1393 | 969 |
1.5MT SOHC GL++ | 4482 x 1662 x 1393 | 969 |
1.5MT SOHC GL+++ | 4482 x 1662 x 1393 | 969 |
GLE 1.5MT SOHC | 4482 x 1662 x 1393 | 969 |
1.5MT SOHC GLE+ | 4482 x 1662 x 1393 | 969 |
1.5 tấn DOHC GL | 4482 x 1662 x 1393 | 1025 |
1.5 tấn DOHC GL + | 4482 x 1662 x 1393 | 1025 |
1.5 MT DOHC GL++ | 4482 x 1662 x 1393 | 1025 |
1.5 tấn DOHC GL+++ | 4482 x 1662 x 1393 | 1025 |
GLE 1.5 tấn DOHC | 4482 x 1662 x 1393 | 1025 |
GLE 1.5 tấn DOHC + | 4482 x 1662 x 1393 | 1025 |
1.5 MT DOHC GLE++ | 4482 x 1662 x 1393 | 1025 |
1.5 MT DOHC GLE+++ | 4482 x 1662 x 1393 | 1025 |
Kích thước Daewoo Nexia 1994, sedan, thế hệ 1, N100
01.1994 - 01.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5MT GL | 4482 x 1662 x 1393 | 969 |
1.5MTGL+ | 4482 x 1662 x 1393 | 969 |
GLE 1.5 tấn | 4482 x 1662 x 1393 | 1052 |
GLE 1.5 tấn + | 4482 x 1662 x 1393 | 1052 |
Kích thước Daewoo Nexia 1995 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ N100
01.1995 - 12.1997
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 tấn GLi | 4256 x 1662 x 1393 | 1025 |
GLXi 1.5 tấn | 4256 x 1662 x 1393 | 1025 |
Kích thước Daewoo Nexia 1994, sedan, thế hệ 1, N100
01.1994 - 12.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 tấn GLi | 4480 x 1662 x 1393 | 1025 |
GLXi 1.5 tấn | 4480 x 1662 x 1393 | 1025 |