Kích thước và trọng lượng của Dodge Challenger
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Dodge Challenger

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Dodge Challenger được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước Dodge Challenger từ 4572 x 1675 x 1341 đến 5044 x 1966 x 1293 mm, và trọng lượng từ 1145 đến 2040 kg.

Kích thước Dodge Challenger tái cấu trúc 2014, coupe, thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng của Dodge Challenger 04.2014 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.2 AT SRT Quỷ5016 x 2001 x 14591940
6.2 MT SRT Hellcat5018 x 1923 x 14162020
6.2 TẠI SRT Hellcat5018 x 1923 x 14162020
6.2 MT SRT Hellcat5018 x 1923 x 14542010
6.2 TẠI SRT Hellcat5018 x 1923 x 14542010
6.2 TẠI SRT Hellcat Mắt đỏ5018 x 1923 x 14542020
Thân rộng 6.2 MT SRT Hellcat5018 x 1990 x 14612030
Thân rộng 6.2 AT SRT Hellcat5018 x 1990 x 14612030
6.2 AT SRT Hellcat Redeye Widebody5018 x 1990 x 14612040
Thân rộng 6.2 MT SRT Hellcat5018 x 2001 x 14602035
Thân rộng 6.2 AT SRT Hellcat5018 x 2001 x 14602040
3.6 TẠI SXT Plus5027 x 1923 x 14601750
3.6 TẠI SXT5027 x 1923 x 14601750
5.7 TẠI R/T5027 x 1923 x 14601885
5.7 TẠI R/T Plus5027 x 1923 x 14601885
Máy lắc 5.7 AT R/T5027 x 1923 x 14601885
Máy lắc 5.7 AT R/T Plus5027 x 1923 x 14601885
5.7 TẠI T/A5027 x 1923 x 14601885
5.7 TẠI T/A Thêm5027 x 1923 x 14601885
Máy lắc 5.7 MT R/T Plus5027 x 1923 x 14601895
Máy lắc 5.7 tấn R/T5027 x 1923 x 14601895
5.7 tấn R/T Plus5027 x 1923 x 14601895
5.7 Tấn R/T5027 x 1923 x 14601895
5.7 tấn T/A5027 x 1923 x 14601895
5.7 tấn T/A Plus5027 x 1923 x 14601895
Máy lắc gói 6.4 MT 392 HEMI Scat5027 x 1923 x 14601920
Gói R/T R/T 6.4 MT5027 x 1923 x 14601920
6.4 tấn T/A 3925027 x 1923 x 14601920
Máy lắc gói HEMI Scat 6.4 AT 3925027 x 1923 x 14601925
Gói 6.4 AT R/T Scat5027 x 1923 x 14601925
6.4 TẠI T/A 3925027 x 1923 x 14601925
3.6 TẠIGT5027 x 1923 x 14651770
6.4 MT R/T Gói Scat 13205027 x 1923 x 14651870
6.4 AT R/T Scat Gói 13205027 x 1923 x 14651870
3.6 AT AWD SXT5027 x 1923 x 14821840
3.6 TẠI AWD GT5027 x 1923 x 14821845
6.4 tấn SRT 3925028 x 1923 x 14191940
6.4 TẠI SRT 3925028 x 1923 x 14191945

Kích thước Dodge Challenger 2008 coupe thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng của Dodge Challenger 02.2008 - 03.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 XEM5023 x 1923 x 14491690
3.6 TẠI SXT5023 x 1923 x 14491735
3.6 TẠI SXT Plus5023 x 1923 x 14491735
3.6 AT Rallye Đường dây đỏ5023 x 1923 x 14491735
5.7 TẠI R/T5023 x 1923 x 14491850
5.7 TẠI R/T Plus5023 x 1923 x 14491850
5.7 AT R/T cổ điển5023 x 1923 x 14491850
5.7 Tấn R/T5023 x 1923 x 14491850
5.7 tấn R/T Plus5023 x 1923 x 14491850
5.7 tấn R/T cổ điển5023 x 1923 x 14491850
6.1 TẠI SRT85023 x 1923 x 14491875
6.1 tấn SRT85023 x 1923 x 14491880
6.4 TẠI SRT 3925023 x 1923 x 14491885
6.4 tấn SRT 3925023 x 1923 x 14491890

Kích thước Dodge Challenger 1977 coupe thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Dodge Challenger 10.1977 - 10.1983

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.6 MT Challenger cơ bản4572 x 1675 x 13411235
2.6 MT Challenger cao cấp4572 x 1675 x 13411235
2.6 AT Challenger cơ bản4572 x 1675 x 13411235
2.6 AT Challenger cao cấp4572 x 1675 x 13411235
Người thách thức 1.6 tấn4651 x 1675 x 13161145
Người thách thức 1.6 AT4651 x 1675 x 13161165
2.6 MT Challenger cơ bản4651 x 1675 x 13161235
2.6 MT Challenger cao cấp4651 x 1675 x 13161235
2.6 AT Challenger cơ bản4651 x 1675 x 13161235
2.6 AT Challenger cao cấp4651 x 1675 x 13161235

Kích thước Dodge Challenger 1969 Open Body Thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của Dodge Challenger 09.1969 - 09.1971

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.7 MT Challenger 225 mui trần4859 x 1933 x 12851470
3.7 AT Challenger 225 mui trần4859 x 1933 x 12851470
5.2 MT Challenger 318 mui trần4859 x 1933 x 12851495
5.2 AT Challenger 318 mui trần4859 x 1933 x 12851495
5.6 MT Challenger 340 Convertible 3 tốc độ4859 x 1933 x 12851525
5.6 AT Challenger 340 mui trần4859 x 1933 x 12851525
6.3 AT Challenger 383 mui trần4859 x 1933 x 12851560
5.6 MT Challenger 340 Convertible 4 tốc độ4859 x 1933 x 12851570
6.3 MT Challenger 383 Convertible 3 tốc độ4859 x 1933 x 12851585
6.3 AT Challenger 383 mui trần4859 x 1933 x 12851585
6.3 MT Challenger 383 Convertible 4 tốc độ4859 x 1933 x 12851630
6.3 MT Challenger 383 R/T Convertible 3 tốc độ4859 x 1933 x 12851660
6.3 AT Challenger 383 R/T mui trần4859 x 1933 x 12851660
7.0 AT Challenger 426 R/T mui trần4859 x 1933 x 12851660
7.2 AT Challenger 440 R/T mui trần4859 x 1933 x 12851665
7.2 AT Challenger 440 R/T XNUMX Gói Có Thể Chuyển Đổi4859 x 1933 x 12851670
6.3 MT Challenger 383 R/T Convertible 4 tốc độ4859 x 1933 x 12851705
7.0 MT Challenger 426 R/T Có Thể Chuyển Đổi4859 x 1933 x 12851705
7.2 MT Challenger 440 R/T Có Thể Chuyển Đổi4859 x 1933 x 12851710
7.2 MT Challenger 440 R/T Có Thể Chuyển Đổi Sáu Gói4859 x 1933 x 12851715
3.7 MT Challenger 225 mui trần4859 x 1938 x 12851470
3.7 AT Challenger 225 mui trần4859 x 1938 x 12851470
5.2 MT Challenger 318 mui trần4859 x 1938 x 12851500
5.2 AT Challenger 318 mui trần4859 x 1938 x 12851500
5.6 MT Challenger 340 Convertible 3 tốc độ4859 x 1938 x 12851530
5.6 MT Challenger 340 Convertible 4 tốc độ4859 x 1938 x 12851530
5.6 AT Challenger 340 mui trần4859 x 1938 x 12851530
6.3 AT Challenger 383 mui trần4859 x 1938 x 12851565
6.3 MT Challenger 383 Convertible 3 tốc độ4859 x 1938 x 12851590
6.3 MT Challenger 383 Convertible 4 tốc độ4859 x 1938 x 12851590
6.3 AT Challenger 383 mui trần4859 x 1938 x 12851590

Kích thước Dodge Challenger 1969 coupe thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của Dodge Challenger 09.1969 - 09.1974

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.7 MT Challenger 225 mui cứng4859 x 1933 x 12931415
3.7 MT Challenger 225 SE mui cứng4859 x 1933 x 12931415
3.7 AT Challenger 225 mui cứng4859 x 1933 x 12931415
3.7 AT Challenger 225 SE mui cứng4859 x 1933 x 12931415
5.2 MT Challenger 318 mui cứng 3 cấp4859 x 1933 x 12931445
5.2 MT Challenger 318 SE mui cứng 3 cấp4859 x 1933 x 12931445
5.2 AT Challenger 318 mui cứng4859 x 1933 x 12931445
5.2 AT Challenger 318 SE mui cứng4859 x 1933 x 12931445
5.6 MT Challenger 340 mui cứng 3 cấp4859 x 1933 x 12931475
5.6 MT Challenger 340 SE mui cứng 3 cấp4859 x 1933 x 12931475
5.6 AT Challenger 340 mui cứng4859 x 1933 x 12931475
5.6 AT Challenger 340 SE mui cứng4859 x 1933 x 12931475
5.2 MT Challenger 318 mui cứng 4 cấp4859 x 1933 x 12931490
5.2 MT Challenger 318 SE mui cứng 4 cấp4859 x 1933 x 12931490
5.6 MT Challenger 340 T/A mui cứng4859 x 1933 x 12931495
6.3 AT Challenger 383 mui cứng4859 x 1933 x 12931510
6.3 AT Challenger 383 SE mui cứng4859 x 1933 x 12931510
5.6 MT Challenger 340 mui cứng 4 cấp4859 x 1933 x 12931520
5.6 MT Challenger 340 SE mui cứng 4 cấp4859 x 1933 x 12931520
6.3 MT Challenger 383 mui cứng 3 cấp4859 x 1933 x 12931535
6.3 MT Challenger 383 SE mui cứng 3 cấp4859 x 1933 x 12931535
6.3 AT Challenger 383 mui cứng4859 x 1933 x 12931535
6.3 AT Challenger 383 SE mui cứng4859 x 1933 x 12931535
6.3 MT Challenger 383 mui cứng 4 cấp4859 x 1933 x 12931580
6.3 MT Challenger 383 SE mui cứng 4 cấp4859 x 1933 x 12931580
6.3 MT Challenger 383 R/T mui cứng 3 cấp4859 x 1933 x 12931610
6.3 MT Challenger 383 R/T SE mui cứng 3 cấp4859 x 1933 x 12931610
6.3 AT Challenger 383 R/T mui cứng4859 x 1933 x 12931610
6.3 AT Challenger 383 R/T SE mui cứng4859 x 1933 x 12931610
7.0 AT Challenger 426 R/T mui cứng4859 x 1933 x 12931610
7.0 AT Challenger 426 R/T SE mui cứng4859 x 1933 x 12931610
7.2 AT Challenger 440 R/T mui cứng4859 x 1933 x 12931615
7.2 AT Challenger 440 R/T SE mui cứng4859 x 1933 x 12931615
7.2 AT Challenger 440 R/T mui cứng sáu múi4859 x 1933 x 12931620
7.2 AT Challenger 440 R/T Six-Pack SE mui cứng4859 x 1933 x 12931620
6.3 MT Challenger 383 R/T mui cứng 4 cấp4859 x 1933 x 12931655
6.3 MT Challenger 383 R/T SE mui cứng 4 cấp4859 x 1933 x 12931655
7.0 MT Challenger 426 R/T mui cứng4859 x 1933 x 12931655
7.0 MT Challenger 426 R/T SE mui cứng4859 x 1933 x 12931655
7.2 MT Challenger 440 R/T mui cứng4859 x 1933 x 12931660
7.2 MT Challenger 440 R/T SE mui cứng4859 x 1933 x 12931660
7.2 MT Challenger 440 R/T mui cứng sáu múi4859 x 1933 x 12931665
7.2 MT Challenger 440 R/T Six-Pack SE mui cứng4859 x 1933 x 12931665
3.7 MT Challenger 225 mui cứng4859 x 1938 x 12931435
3.7 AT Challenger 225 mui cứng4859 x 1938 x 12931435
5.2 MT Challenger 318 mui cứng4859 x 1938 x 12931460
Cuộc đua 5.2 MT Challenger 3184859 x 1938 x 12931460
5.2 AT Challenger 318 mui cứng4859 x 1938 x 12931460
5.2 TẠI Cuộc đua Challenger 3184859 x 1938 x 12931460
5.6 MT Challenger 340 mui cứng 3 cấp4859 x 1938 x 12931525
5.6 MT Challenger 340 mui cứng 4 cấp4859 x 1938 x 12931525
5.6 MT Challenger 340 Rallye 3 tốc độ4859 x 1938 x 12931525
5.6 MT Challenger 340 Rallye 4 tốc độ4859 x 1938 x 12931525
5.6 AT Challenger 340 mui cứng4859 x 1938 x 12931525
5.6 TẠI Cuộc đua Challenger 3404859 x 1938 x 12931525
3.2 MT Challenger 198 mui cứng4859 x 1938 x 12951415
3.2 AT Challenger 198 mui cứng4859 x 1938 x 12951415
5.6 MT Challenger 340 T/A mui cứng4859 x 1938 x 12951480
5.6 AT Challenger 340 T/A mui cứng4859 x 1938 x 12951480
6.3 AT Challenger 383 mui cứng4859 x 1938 x 12951510
6.3 MT Challenger 383 mui cứng 3 cấp4859 x 1938 x 12951535
6.3 MT Challenger 383 mui cứng 4 cấp4859 x 1938 x 12951535
6.3 AT Challenger 383 mui cứng4859 x 1938 x 12951535
6.3 MT Challenger 383 R/T mui cứng 3 cấp4859 x 1938 x 12951635
6.3 MT Challenger 383 R/T mui cứng 4 cấp4859 x 1938 x 12951635
6.3 AT Challenger 383 R/T mui cứng4859 x 1938 x 12951635
7.0 AT Challenger 426 R/T mui cứng4859 x 1938 x 12951640
7.2 AT Challenger 440 R/T mui cứng sáu múi4859 x 1938 x 12951645
7.0 MT Challenger 426 R/T mui cứng4859 x 1938 x 12951690
7.2 MT Challenger 440 R/T mui cứng sáu múi4859 x 1938 x 12951695
5.2 MT Challenger 318 mui cứng5034 x 1941 x 12931470
Cuộc đua 5.2 MT Challenger 3185034 x 1941 x 12931470
5.2 AT Challenger 318 mui cứng5034 x 1941 x 12931470
5.2 TẠI Cuộc đua Challenger 3185034 x 1941 x 12931470
5.6 MT Challenger 340 mui cứng 3 cấp5034 x 1941 x 12931565
5.6 MT Challenger 340 mui cứng 4 cấp5034 x 1941 x 12931565
5.6 MT Challenger 340 Rallye 3 tốc độ5034 x 1941 x 12931565
5.6 MT Challenger 340 Rallye 4 tốc độ5034 x 1941 x 12931565
5.6 AT Challenger 340 mui cứng5034 x 1941 x 12931565
5.6 TẠI Cuộc đua Challenger 3405034 x 1941 x 12931565
5.2 MT Challenger 318 mui cứng5044 x 1966 x 12931505
Cuộc đua 5.2 MT Challenger 3185044 x 1966 x 12931505
5.2 AT Challenger 318 mui cứng5044 x 1966 x 12931505
5.2 TẠI Cuộc đua Challenger 3185044 x 1966 x 12931505
5.9 MT Challenger 360 mui cứng 3 cấp5044 x 1966 x 12931590
5.9 MT Challenger 360 mui cứng 4 cấp5044 x 1966 x 12931590
5.9 MT Challenger 360 Rallye 3 tốc độ5044 x 1966 x 12931590
5.9 MT Challenger 360 Rallye 4 tốc độ5044 x 1966 x 12931590
5.9 AT Challenger 360 mui cứng5044 x 1966 x 12931590
5.9 TẠI Cuộc đua Challenger 3605044 x 1966 x 12931590

Thêm một lời nhận xét