Dodge Caravan Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Dodge Caravan Kích thước và trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Dodge Caravan được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Dodge Caravan từ 4468 x 1768 x 1631 đến 4808 x 1997 x 1749 mm, và trọng lượng từ 1330 đến 1840 kg.

Kích thước Dodge Caravan 2000, minivan, thế hệ thứ 4

Dodge Caravan Kích thước và trọng lượng 01.2000 - 07.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 XEM4808 x 1997 x 17491710
2.4 XEM4808 x 1997 x 17491755
2.4 XEM4808 x 1997 x 17491780
3.3 TẠI SXT4808 x 1997 x 17491780
3.3 XEM4808 x 1997 x 17491840
3.3 AT thể thao4808 x 1997 x 17491840

Kích thước Dodge Caravan 1995, minivan, thế hệ thứ 3

Dodge Caravan Kích thước và trọng lượng 02.1995 - 06.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 3.0 AT4732 x 1905 x 17401555
3.0 XEM4732 x 1905 x 17401555
Cơ sở 2.4 AT4732 x 1905 x 17401600
2.4 AT Ultradrive SE4732 x 1905 x 17401610
Cơ sở ổ đĩa siêu tốc 3.0 AT4732 x 1905 x 17401700
3.0 AT Ultradrive SE4732 x 1905 x 17401700
Cơ sở ổ đĩa siêu tốc 3.3 AT4732 x 1905 x 17401755
3.3 AT Ultradrive SE4732 x 1905 x 17401755
3.3 AT Ultradrive thể thao4732 x 1905 x 17401755
3.3 AT Ultradrive LÊ4732 x 1905 x 17401755
3.8 AT Ultradrive thể thao4732 x 1905 x 17401760
3.8 AT Ultradrive LÊ4732 x 1905 x 17401760
3.8 AT Ultradrive thể thao4732 x 1905 x 17401800
3.8 AT Ultradrive LÊ4732 x 1905 x 17401800

Kích thước Dodge Caravan 1990, minivan, thế hệ thứ 2

Dodge Caravan Kích thước và trọng lượng 08.1990 - 08.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.5 AT4524 x 1829 x 16761485
2.5 XEM4524 x 1829 x 16761485
2.5 TẠI4524 x 1829 x 16761485
Cơ sở 3.0 AT4524 x 1829 x 16761555
3.0 XEM4524 x 1829 x 16761555
3.0 AT Ultradrive SE4524 x 1829 x 16761555
3.0 AT Ultradrive LÊ4524 x 1829 x 16761555
3.3 AT Ultradrive SE4524 x 1829 x 16761555
3.3 AT Ultradrive LÊ4524 x 1829 x 16761555
3.3 AT Ultradrive SE4524 x 1829 x 16761625
3.3 AT Ultradrive LÊ4524 x 1829 x 16761625
Ổ đĩa siêu tốc 3.3 AT AWD SE4524 x 1829 x 17171625
Ổ đĩa siêu tốc 3.3 AT AWD LÊ4524 x 1829 x 17171625
Ổ đĩa siêu tốc 3.3 AT AWD SE4524 x 1829 x 17171690
Ổ đĩa siêu tốc 3.3 AT AWD LÊ4524 x 1829 x 17171690

Kích thước Dodge Caravan tái cấu trúc 1987, minivan, thế hệ thứ nhất

Dodge Caravan Kích thước và trọng lượng 06.1987 - 07.1990

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.5 AT4468 x 1768 x 16311330
2.5 XEM4468 x 1768 x 16311330
2.5 TẠI4468 x 1768 x 16311330
2.5 tấn SE4468 x 1768 x 16311350
Cơ sở 2.5 tấn4468 x 1768 x 16311350
LÊ 2.5 tấn4468 x 1768 x 16311350
Cơ sở 3.0 AT4468 x 1768 x 16311385
3.0 XEM4468 x 1768 x 16311385
3.0 TẠI4468 x 1768 x 16311385
Cơ sở 2.5 Turbo MT4468 x 1768 x 16311420
2.5 Turbo MT SE4468 x 1768 x 16311420
2.5 Turbo MT LÊ4468 x 1768 x 16311420
Cơ sở 2.5 Turbo AT4468 x 1768 x 16311420
2.5 Turbo VÀ SE4468 x 1768 x 16311420
2.5 Turbo TẠI LÊ4468 x 1768 x 16311420
3.0 AT Ultradrive SE4468 x 1768 x 16311430
3.0 AT Ultradrive LÊ4468 x 1768 x 16311430
Cơ sở 3.3 AT4468 x 1768 x 16311470
3.3 XEM4468 x 1768 x 16311470
3.3 TẠI4468 x 1768 x 16311470

Kích thước Dodge Caravan 1983, minivan, thế hệ thứ 1

Dodge Caravan Kích thước và trọng lượng 11.1983 - 05.1987

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.2 AT4468 x 1768 x 16311330
2.2 XEM4468 x 1768 x 16311330
2.2 TẠI4468 x 1768 x 16311330
Cơ sở 2.6 AT4468 x 1768 x 16311345
2.6 XEM4468 x 1768 x 16311345
2.6 TẠI4468 x 1768 x 16311345
Cơ sở 2.2 tấn4468 x 1768 x 16311350
2.2 tấn SE4468 x 1768 x 16311350
LÊ 2.2 tấn4468 x 1768 x 16311350

Thêm một lời nhận xét