Kích thước và Trọng lượng GMC Jimmy
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng GMC Jimmy

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của JMC Jimmy được xác định bởi ba giá trị: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước GMC Jimmy từ 4325 x 1661 x 1628 đến 4683 x 2021 x 1828 mm, và trọng lượng từ 1474 đến 2313 kg.

Kích thước GMC Jimmy 1995, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3

Kích thước và Trọng lượng GMC Jimmy 01.1995 - 01.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.3 tấn SL/SLE4455 x 1722 x 16741973
4.3 TẠI SL/SLE4455 x 1722 x 16741973
4.3 tấn SL/SLE4600 x 1722 x 17022131
4.3 TẠI SL/SLE4600 x 1722 x 17022131

Kích thước GMC Jimmy 1995, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3

Kích thước và Trọng lượng GMC Jimmy 01.1995 - 01.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.3 tấn SL/SLE4445 x 1722 x 16761973
4.3 TẠI SL/SLE4445 x 1722 x 16761973
4.3 tấn SL/SLE4445 x 1722 x 17002131
4.3 TẠI SL/SLE4445 x 1722 x 17002131

Kích thước GMC Jimmy 1982, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng GMC Jimmy 01.1982 - 12.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.3 tấn SL/SLE4490 x 1661 x 16282200
4.3 TẠI SL/SLE4490 x 1661 x 16282200
4.3 tấn SL/SLE4490 x 1661 x 16282313
4.3 TẠI SL/SLE4490 x 1661 x 16282313

Kích thước GMC Jimmy 1982, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng GMC Jimmy 01.1982 - 12.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.3 tấn SL/SLE4325 x 1661 x 16281973
4.3 TẠI SL/SLE4325 x 1661 x 16281973
4.3 tấn SL/SLE4325 x 1661 x 16282131
4.3 TẠI SL/SLE4325 x 1661 x 16282131

Kích thước GMC Jimmy 1973, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2, K5

Kích thước và Trọng lượng GMC Jimmy 01.1973 - 01.1991

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.1 Tấn C-15004683 x 2021 x 17651474
4.1 TẠI C-15004683 x 2021 x 17651474
5.0 Tấn C-15004683 x 2021 x 17651474
5.0 TẠI C-15004683 x 2021 x 17651474
5.7 Tấn C-15004683 x 2021 x 17651474
5.7 TẠI C-15004683 x 2021 x 17651474
4.1 Tấn K-15004683 x 2021 x 17651632
4.1 TẠI K-15004683 x 2021 x 17651632
5.0 Tấn C-15004683 x 2021 x 17651632
5.0 TẠI C-15004683 x 2021 x 17651632
5.7 Tấn K-15004683 x 2021 x 17651632
5.7 Tấn C-15004683 x 2021 x 17651632
5.7 TẠI K-15004683 x 2021 x 17651632
5.7 TẠI C-15004683 x 2021 x 17651632
4.1 Tấn C-15004683 x 2021 x 18281474
4.1 TẠI C-15004683 x 2021 x 18281474
4.1 Tấn K-15004683 x 2021 x 18281632
4.1 TẠI K-15004683 x 2021 x 18281632
5.7 Tấn K-15004683 x 2021 x 18281632
5.7 TẠI K-15004683 x 2021 x 18281632

Kích thước GMC Jimmy 1969, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và Trọng lượng GMC Jimmy 09.1969 - 12.1972

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.1 MT Jimmy C mui cứng 2504508 x 2007 x 17401700
4.1 MT Jimmy C mui cứng 250 4 số4508 x 2007 x 17401700
4.1 TẠI Jimmy C mui cứng 2504508 x 2007 x 17401715
5.0 MT Jimmy C mui cứng 3074508 x 2007 x 17401760
5.0 MT Jimmy C mui cứng 307 4 số4508 x 2007 x 17401760
5.0 TẠI Jimmy C mui cứng 3074508 x 2007 x 17401775
5.7 MT Jimmy C mui cứng 3504508 x 2007 x 17401810
5.7 TẠI Jimmy C mui cứng 3504508 x 2007 x 17401825
4.1 MT 4WD Jimmy K mui cứng 2504508 x 2007 x 18311845
4.1 MT 4WD Jimmy K mui cứng 250 4 bánh4508 x 2007 x 18311845
4.1 AT 4WD Jimmy K mui cứng 2504508 x 2007 x 18311860
5.0 MT 4WD Jimmy K mui cứng 3074508 x 2007 x 18311905
5.0 MT 4WD Jimmy K mui cứng 307 4 bánh4508 x 2007 x 18311905
5.0 AT 4WD Jimmy K mui cứng 3074508 x 2007 x 18311920
5.7 MT 4WD Jimmy K mui cứng 3504508 x 2007 x 18311950
5.7 AT 4WD Jimmy K mui cứng 3504508 x 2007 x 18311965
4.1 MT 4WD Jimmy K mui cứng 2504508 x 2007 x 18481845
4.1 MT 4WD Jimmy K mui cứng 250 4 bánh4508 x 2007 x 18481845
4.1 AT 4WD Jimmy K mui cứng 2504508 x 2007 x 18481860
5.0 MT 4WD Jimmy K mui cứng 3074508 x 2007 x 18481905
5.0 MT 4WD Jimmy K mui cứng 307 4 bánh4508 x 2007 x 18481905
5.0 AT 4WD Jimmy K mui cứng 3074508 x 2007 x 18481920
5.7 MT 4WD Jimmy K mui cứng 3504508 x 2007 x 18481950
5.7 AT 4WD Jimmy K mui cứng 3504508 x 2007 x 18481965

Thêm một lời nhận xét