Kích thước và Trọng lượng GMC Yukon
nội dung
- Kích thước GMC Yukon 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, K2UG
- Kích thước GMC Yukon 2007 Jeep/suv 5 cửa thế hệ thứ 3 GMT922
- Kích thước GMC Yukon 2000 Jeep/suv 5 cửa thế hệ thứ 2 GMT820
- Kích thước GMC Yukon 1995 Jeep/suv 5 cửa thế hệ thứ 1 GMT400
- Kích thước GMC Yukon 1991 Jeep/suv 3 cửa thế hệ thứ 1 GMT400
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của GMC Yukon được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước GMC Yukon từ 4775 x 1955 x 1828 đến 5700 x 2044 x 1890 mm, và trọng lượng từ 2355 đến 2925 kg.
Kích thước GMC Yukon 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, K2UG
02.2014 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.3 TẠI SLE/SLT | 5179 x 2044 x 1890 | 2440 |
6.2 TẠI SLT | 5179 x 2044 x 1890 | 2440 |
6.2 TẠI Denali | 5179 x 2044 x 1890 | 2440 |
5.3 TẠI SLE/SLT XL | 5700 x 2044 x 1890 | 2440 |
6.2 TẠI Denali XL | 5700 x 2044 x 1890 | 2440 |
6.2 TẠI SLT XL | 5700 x 2044 x 1890 | 2440 |
Kích thước GMC Yukon 2007 Jeep/suv 5 cửa thế hệ thứ 3 GMT922
01.2007 - 01.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.8 TẠI SLE/SLT | 5130 x 2007 x 1954 | 2404 |
5.3 TẠI SLE/SLT | 5130 x 2007 x 1954 | 2404 |
6.0 AT Denali lai | 5130 x 2007 x 1954 | 2404 |
6.2 TẠI Denali | 5130 x 2007 x 1954 | 2404 |
5.3 TẠI XL SLE/SLT | 5649 x 2009 x 1950 | 2404 |
6.0 TẠI XL SLE/SLT | 5649 x 2009 x 1950 | 2404 |
6.2 AT XL Denali | 5649 x 2009 x 1950 | 2404 |
Kích thước GMC Yukon 2000 Jeep/suv 5 cửa thế hệ thứ 2 GMT820
03.2000 - 12.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.8 TẠI SLE/SLT | 5050 x 2002 x 1943 | 2355 |
5.3 TẠI 1500 XL SLE/SLT | 5570 x 2004 x 1925 | 2390 |
6.0 TẠI 2500 XL SLE/SLT | 5570 x 2004 x 1925 | 2619 |
8.1 TẠI 2500 XL SLE/SLT | 5570 x 2004 x 1925 | 2619 |
Kích thước GMC Yukon 1995 Jeep/suv 5 cửa thế hệ thứ 1 GMT400
01.1995 - 02.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.7 TẠI SL/SLE | 5055 x 1955 x 1828 | 2835 |
6.5 TD TẠI SL/SLE | 5055 x 1955 x 1828 | 2925 |
Kích thước GMC Yukon 1991 Jeep/suv 3 cửa thế hệ thứ 1 GMT400
01.1991 - 02.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.7 TẠI SL/SLE | 4775 x 1955 x 1828 | 2835 |
6.5 TD TẠI SL/SLE | 4775 x 1955 x 1828 | 2925 |