Kích thước và trọng lượng Jeep Liberty
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Jeep Liberty được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Jeep Liberty từ 4408 x 1785 x 1658 đến 4473 x 1857 x 1810 mm, và trọng lượng từ 1570 đến 1945 kg.
Kích thước Jeep Liberty 2006 xe jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ MK74
11.2006 - 02.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 CVT giới hạn | 4408 x 1785 x 1658 | 1570 |
Kích thước Jeep Liberty 2007, jeep/suv 5 cửa, đời 2, KK
07.2007 - 08.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.7 MT thể thao | 4473 x 1857 x 1810 | 1825 |
3.7 tấn hạn chế | 4473 x 1857 x 1810 | 1825 |
3.7 AT thể thao | 4473 x 1857 x 1810 | 1850 |
3.7 TẠI Phản bội | 4473 x 1857 x 1810 | 1850 |
Phiên bản giới hạn 3.7 AT | 4473 x 1857 x 1810 | 1850 |
3.7 MT 4WD Thể thao | 4473 x 1857 x 1810 | 1915 |
3.7 MT 4WD giới hạn | 4473 x 1857 x 1810 | 1915 |
3.7 AT 4WD Thể thao | 4473 x 1857 x 1810 | 1945 |
Kẻ phản bội 3.7 AT 4WD | 4473 x 1857 x 1810 | 1945 |
3.7 AT 4WD giới hạn | 4473 x 1857 x 1810 | 1945 |
Kích thước Jeep Liberty restyling 2004, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, KJ
07.2004 - 06.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.7 MT Thể thao B | 4437 x 1819 x 1784 | 1665 |
3.7 tấn nổi loạn X | 4437 x 1819 x 1784 | 1665 |
3.7 MT Nổi loạn D | 4437 x 1819 x 1784 | 1665 |
3.7 AT Thể thao B | 4437 x 1819 x 1784 | 1665 |
3.7 AT Thể thao C | 4437 x 1819 x 1784 | 1665 |
3.7 TẠI Phản bội X | 4437 x 1819 x 1784 | 1665 |
3.7 TẠI Phản bội D | 4437 x 1819 x 1784 | 1665 |
3.7 MT 4WD Thể thao B | 4437 x 1819 x 1784 | 1750 |
3.7 MT 4WD Renegade X | 4437 x 1819 x 1784 | 1750 |
3.7 MT 4WD Nổi loạn D | 4437 x 1819 x 1784 | 1750 |
3.7 AT 4WD Thể thao B | 4437 x 1819 x 1784 | 1750 |
3.7 AT 4WD Thể thao C | 4437 x 1819 x 1784 | 1750 |
3.7 TẠI 4WD Renegade X | 4437 x 1819 x 1784 | 1750 |
3.7 AT 4WD Nổi loạn D | 4437 x 1819 x 1784 | 1750 |
2.8 CRD TẠI 4WD Thể thao B | 4437 x 1819 x 1784 | 1890 |
2.8 CRD TẠI 4WD Thể thao C | 4437 x 1819 x 1784 | 1890 |
2.8 CRD TẠI Thể thao B | 4437 x 1819 x 1784 | 1890 |
2.8 CRD TẠI Thể thao C | 4437 x 1819 x 1784 | 1890 |
3.7 AT Giới Hạn F | 4437 x 1819 x 1816 | 1665 |
3.7 AT Giới Hạn G | 4437 x 1819 x 1816 | 1665 |
3.7 AT 4WD Giới Hạn F | 4437 x 1819 x 1816 | 1750 |
3.7 TẠI 4WD Giới Hạn G | 4437 x 1819 x 1816 | 1750 |
2.8 CRD TẠI 4WD Giới Hạn F | 4437 x 1819 x 1816 | 1890 |
2.8 CRD TẠI 4WD Giới Hạn G | 4437 x 1819 x 1816 | 1890 |
2.8 CRD TẠI Giới Hạn F | 4437 x 1819 x 1816 | 1890 |
2.8 CRD TẠI Limited G | 4437 x 1819 x 1816 | 1890 |
Kích thước Jeep Liberty 2001, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, KJ
04.2001 - 06.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 MT Thể thao A | 4437 x 1819 x 1784 | 1590 |
2.4 MT Thể thao B | 4437 x 1819 x 1784 | 1590 |
3.7 MT Thể thao A | 4437 x 1819 x 1784 | 1665 |
3.7 MT Thể thao B | 4437 x 1819 x 1784 | 1665 |
3.7 MT Nổi loạn D | 4437 x 1819 x 1784 | 1665 |
3.7 MT Nổi loạn E | 4437 x 1819 x 1784 | 1665 |
3.7 AT Thể thao A | 4437 x 1819 x 1784 | 1665 |
3.7 AT Thể thao B | 4437 x 1819 x 1784 | 1665 |
3.7 TẠI Phản bội D | 4437 x 1819 x 1784 | 1665 |
3.7 TẠI Phản bội E | 4437 x 1819 x 1784 | 1665 |
2.4 MT 4WD Thể thao A | 4437 x 1819 x 1784 | 1675 |
2.4 MT 4WD Thể thao B | 4437 x 1819 x 1784 | 1675 |
3.7 MT 4WD Thể thao A | 4437 x 1819 x 1784 | 1750 |
3.7 MT 4WD Thể thao B | 4437 x 1819 x 1784 | 1750 |
3.7 MT 4WD Nổi loạn D | 4437 x 1819 x 1784 | 1750 |
3.7 MT 4WD Renegade E | 4437 x 1819 x 1784 | 1750 |
3.7 AT 4WD Thể thao A | 4437 x 1819 x 1784 | 1750 |
3.7 AT 4WD Thể thao B | 4437 x 1819 x 1784 | 1750 |
3.7 AT 4WD Nổi loạn D | 4437 x 1819 x 1784 | 1750 |
3.7 AT 4WD Gia hạn E | 4437 x 1819 x 1784 | 1750 |
3.7 AT Giới Hạn F | 4437 x 1819 x 1816 | 1665 |
3.7 AT Giới Hạn G | 4437 x 1819 x 1816 | 1665 |
3.7 AT 4WD Giới Hạn F | 4437 x 1819 x 1816 | 1750 |
3.7 TẠI 4WD Giới Hạn G | 4437 x 1819 x 1816 | 1750 |