Volkswagen Eos Kích thước và Trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Volkswagen Eos được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Volkswagen Eos từ 4407 x 1791 x 1443 đến 4423 x 1791 x 1444 mm, và trọng lượng từ 1369 đến 1674 kg.
Kích thước Volkswagen Eos 2005, thùng mui bạt, thế hệ 1, 1F
09.2005 - 05.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 tấn FSI | 4407 x 1791 x 1443 | 1469 |
2.0 tấn FSI | 4407 x 1791 x 1443 | 1481 |
2.0 TSI MT | 4407 x 1791 x 1443 | 1563 |
3.2 DSG | 4407 x 1791 x 1443 | 1674 |
Kích thước Volkswagen Eos tái cấu trúc 2010, thân mở, thế hệ thứ nhất
11.2010 - 05.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.4 TSI MT | 4423 x 1791 x 1444 | 1497 |
1.4 TSI MT độc quyền | 4423 x 1791 x 1444 | 1497 |
1.4 TSI MT Thể thao & Phong cách | 4423 x 1791 x 1444 | 1497 |
Cúp 1.4 TSI MT | 4423 x 1791 x 1444 | 1497 |
1.4 TSI MT | 4423 x 1791 x 1444 | 1526 |
1.4 TSI MT độc quyền | 4423 x 1791 x 1444 | 1526 |
1.4 TSI MT Thể thao & Phong cách | 4423 x 1791 x 1444 | 1526 |
Cúp 1.4 TSI MT | 4423 x 1791 x 1444 | 1526 |
2.0 TSI MT | 4423 x 1791 x 1444 | 1563 |
2.0 TSI MT độc quyền | 4423 x 1791 x 1444 | 1563 |
2.0 TSI MT Thể thao & Phong cách | 4423 x 1791 x 1444 | 1563 |
Cúp 2.0 TSI MT | 4423 x 1791 x 1444 | 1563 |
2.0 TDI MT | 4423 x 1791 x 1444 | 1586 |
2.0 TDI MT độc quyền | 4423 x 1791 x 1444 | 1586 |
2.0 TDI MT Thể thao & Phong cách | 4423 x 1791 x 1444 | 1586 |
Cúp 2.0 TDI MT | 4423 x 1791 x 1444 | 1586 |
2.0 TSI DSG | 4423 x 1791 x 1444 | 1586 |
2.0 TSI DSG độc quyền | 4423 x 1791 x 1444 | 1586 |
2.0 TSI DSG Thể thao & Phong cách | 4423 x 1791 x 1444 | 1586 |
Cúp 2.0 TSI DSG | 4423 x 1791 x 1444 | 1586 |
2.0 TDI DSG | 4423 x 1791 x 1444 | 1608 |
2.0 TDI DSG độc quyền | 4423 x 1791 x 1444 | 1608 |
2.0 TDI DSG Thể thao & Phong cách | 4423 x 1791 x 1444 | 1608 |
Cúp DSG 2.0 TDI | 4423 x 1791 x 1444 | 1608 |
Kích thước Volkswagen Eos 2005, thùng mui bạt, thế hệ 1, 1F
09.2005 - 11.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 tấn FSI | 4407 x 1791 x 1443 | 1369 |
1.4 TSI MT | 4407 x 1791 x 1443 | 1508 |
1.4 TSI MT GT Thể thao | 4407 x 1791 x 1443 | 1508 |
2.0 tấn FSI | 4407 x 1791 x 1443 | 1572 |
2.0 TSI MT | 4407 x 1791 x 1443 | 1572 |
2.0 TSI MT GT Thể thao | 4407 x 1791 x 1443 | 1572 |
2.0 TDI MT | 4407 x 1791 x 1443 | 1584 |
2.0 TDI MT GT thể thao | 4407 x 1791 x 1443 | 1584 |
2.0 TSI DSG | 4407 x 1791 x 1443 | 1589 |
2.0 TSI DSG GT Thể thao | 4407 x 1791 x 1443 | 1589 |
2.0 TDI DSG | 4407 x 1791 x 1443 | 1606 |
2.0 TDI DSG GT Thể thao | 4407 x 1791 x 1443 | 1606 |
3.2 DSG | 4407 x 1791 x 1443 | 1674 |
3.6 FSI DSG | 4407 x 1791 x 1443 | 1674 |
3.6 FSI DSG GT Thể thao | 4407 x 1791 x 1443 | 1674 |