Kích thước và trọng lượng con trỏ Volkswagen
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Volkswagen Pointer được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Volkswagen Pointer từ 3807 x 1650 x 1410 lên 4080 x 1650 x 1410 mm, và trọng lượng 905 kg.
Kích thước Volkswagen Pointer 2004 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ
09.2004 - 12.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.0 tấn Cơ sở 3dr. | 3807 x 1650 x 1410 | 905 |
1.0 MT An toàn 3dr. | 4080 x 1650 x 1410 | 905 |
Kích thước Volkswagen Pointer 2004 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
09.2004 - 12.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.0 MT An toàn Plus 5dr. | 4080 x 1650 x 1410 | 905 |