Kích thước Ford Bronco 2 và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước Ford Bronco 2 và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Bronco 2 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Ford Bronco II từ 4018 x 1727 x 1732 thành 4110 x 1730 x 1740 mm và trọng lượng từ 1400 đến 1490 kg.

Kích thước Ford Bronco II tái cấu trúc 1988, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ, U14

Kích thước Ford Bronco 2 và Trọng lượng 10.1988 - 09.1990

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.9 tấn XL4110 x 1730 x 17401450
2.9 MT XL Thể thao4110 x 1730 x 17401450
XLT 2.9 tấn4110 x 1730 x 17401450
2.9 tấn Eddie Bauer4110 x 1730 x 17401450
2.9 TẠI XL4110 x 1730 x 17401450
2.9 AT XL Thể thao4110 x 1730 x 17401450
2.9 TẠI XLT4110 x 1730 x 17401450
2.9 TẠI Eddie Bauer4110 x 1730 x 17401450
2.9 MT 4WD XL4110 x 1730 x 17401490
2.9 MT 4WD XL Thể thao4110 x 1730 x 17401490
2.9 MT 4WD XLT4110 x 1730 x 17401490
2.9MT 4WD Eddie Bauer4110 x 1730 x 17401490
2.9 TẠI 4WD XL4110 x 1730 x 17401490
2.9 AT 4WD XL Thể thao4110 x 1730 x 17401490
2.9 AT 4WD XL4110 x 1730 x 17401490
2.9 TẠI 4WD Eddie Bauer4110 x 1730 x 17401490

Kích thước Ford Bronco II 1983 jeep/suv 3 cửa 1 thế hệ U14

Kích thước Ford Bronco 2 và Trọng lượng 01.1983 - 09.1988

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.9 tấn XL4018 x 1727 x 17321435
2.9 MT XL Thể thao4018 x 1727 x 17321435
XLT 2.9 tấn4018 x 1727 x 17321435
2.9 tấn Eddie Bauer4018 x 1727 x 17321435
2.9 TẠI XL4018 x 1727 x 17321435
2.9 AT XL Thể thao4018 x 1727 x 17321435
2.9 TẠI XLT4018 x 1727 x 17321435
2.9 TẠI Eddie Bauer4018 x 1727 x 17321435
2.9 MT 4WD XL4018 x 1727 x 17321475
2.9 MT 4WD XL Thể thao4018 x 1727 x 17321475
2.9 MT 4WD XLT4018 x 1727 x 17321475
2.9MT 4WD Eddie Bauer4018 x 1727 x 17321475
2.9 TẠI 4WD XL4018 x 1727 x 17321475
2.9 AT 4WD XL Thể thao4018 x 1727 x 17321475
2.9 AT 4WD XL4018 x 1727 x 17321475
2.9 TẠI 4WD Eddie Bauer4018 x 1727 x 17321475
2.8 MT4 4WD XL4023 x 1650 x 17301400
2.8 MT5 4WD XL4023 x 1650 x 17301400
2.8 MT4 4WD XL Thể thao4023 x 1650 x 17301400
2.8 MT5 4WD XL Thể thao4023 x 1650 x 17301400
2.8 MT4 4WD XLT4023 x 1650 x 17301400
2.8 MT5 4WD XLT4023 x 1650 x 17301400
2.8 MT4 4WD Eddie Bauer4023 x 1650 x 17301400
2.8 MT5 4WD Eddie Bauer4023 x 1650 x 17301400
2.8 TẠI 4WD XL4023 x 1650 x 17301400
2.8 AT 4WD XL Thể thao4023 x 1650 x 17301400
2.8 AT 4WD XL4023 x 1650 x 17301400
2.8 TẠI 4WD Eddie Bauer4023 x 1650 x 17301400
2.9 tấn XL4023 x 1727 x 17321435
2.9 MT XL Thể thao4023 x 1727 x 17321435
XLT 2.9 tấn4023 x 1727 x 17321435
2.9 tấn Eddie Bauer4023 x 1727 x 17321435
2.9 TẠI XL4023 x 1727 x 17321435
2.9 AT XL Thể thao4023 x 1727 x 17321435
2.9 TẠI XLT4023 x 1727 x 17321435
2.9 TẠI Eddie Bauer4023 x 1727 x 17321435
2.3D MTXL4023 x 1727 x 17321450
2.3D MT XL Thể thao4023 x 1727 x 17321450
2.3D MT XL4023 x 1727 x 17321450
MT 2.3D Eddie Bauer4023 x 1727 x 17321450
2.9 MT 4WD XL4023 x 1727 x 17321475
2.9 MT 4WD XL Thể thao4023 x 1727 x 17321475
2.9 MT 4WD XLT4023 x 1727 x 17321475
2.9MT 4WD Eddie Bauer4023 x 1727 x 17321475
2.9 TẠI 4WD XL4023 x 1727 x 17321475
2.9 AT 4WD XL Thể thao4023 x 1727 x 17321475
2.9 AT 4WD XL4023 x 1727 x 17321475
2.9 TẠI 4WD Eddie Bauer4023 x 1727 x 17321475

Thêm một lời nhận xét