Kích thước và trọng lượng Ford Edge
nội dung
- Kích thước Ford Edge restyling 2013, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Kích thước Ford Edge restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, 2 thế hệ
- Kích thước Ford Edge 2015 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ
- Kích thước Ford Edge restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, 2 thế hệ
- Kích thước Ford Edge 2015 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ
- Kích thước Ford Edge restyling 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, U387
- Kích thước Ford Edge 2006 Jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ U387
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Edge được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Ford Edge từ 4679 x 1930 x 1702 đến 4834 x 1928 x 1742 mm và trọng lượng từ 1775 đến 2055 kg.
Kích thước Ford Edge restyling 2013, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
12.2013 - 04.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 TẠI 4WD | 4679 x 1930 x 1702 | 2050 |
Kích thước Ford Edge restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, 2 thế hệ
08.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 EcoBlue AT Xu hướng | 4827 x 1928 x 1751 | 1930 |
2.0 EcoBlue AT Titan | 4827 x 1928 x 1751 | 1930 |
Xu hướng 2.0 EcoBlue MT 4×4 | 4834 x 1928 x 1742 | 1955 |
2.0 EcoBlue MT 4×4 Titan | 4834 x 1928 x 1742 | 1955 |
2.0 EcoBlue MT 4×4 ST-Dòng | 4834 x 1928 x 1742 | 1955 |
2.0 EcoBlue MT 4x4 Vignale | 4834 x 1928 x 1742 | 1955 |
2.0 EcoBlue Bi-Turbo AT 4×4 Titanium | 4834 x 1928 x 1742 | 2040 |
2.0 EcoBlue Bi-Turbo AT 4×4 ST-Dòng | 4834 x 1928 x 1742 | 2040 |
2.0 EcoBlue Bi-Turbo AT 4×4 Vignale | 4834 x 1928 x 1742 | 2040 |
Kích thước Ford Edge 2015 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ
02.2015 - 07.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xu hướng 2.0 TDCi MT 4×4 | 4808 x 1928 x 1692 | 1840 |
2.0 TDCi MT 4×4 Titan | 4808 x 1928 x 1692 | 1840 |
2.0 TDCi MT 4×4 ST-Dòng | 4808 x 1928 x 1692 | 1840 |
2.0 TDCi MT 4x4 Vignale | 4808 x 1928 x 1692 | 1840 |
2.0 TDCi MT 4×4 Thể thao | 4808 x 1928 x 1692 | 1840 |
2.0 TDCi BiTurbo DSG 4×4 Titan | 4808 x 1928 x 1692 | 1875 |
2.0 TDCi BiTurbo DSG 4×4 ST-Dòng | 4808 x 1928 x 1692 | 1875 |
2.0 TDCi BiTurbo DSG 4×4 Vignale | 4808 x 1928 x 1692 | 1875 |
2.0 TDCi BiTurbo DSG 4×4 Thể thao | 4808 x 1928 x 1692 | 1875 |
Kích thước Ford Edge restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, 2 thế hệ
08.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 XEM | 4796 x 1928 x 1735 | 1795 |
2.0 TẠI SEL | 4796 x 1928 x 1735 | 1795 |
2.0AT Titanium | 4796 x 1928 x 1735 | 1795 |
2.0 AT Titan Ưu tú | 4796 x 1928 x 1735 | 1795 |
2.0 TẠI AWD SE | 4796 x 1928 x 1735 | 1870 |
2.0 TẠI AWD SEL | 4796 x 1928 x 1735 | 1870 |
2.0 AT AWD Titan | 4796 x 1928 x 1735 | 1870 |
2.0 AT AWD Titanium Elite | 4796 x 1928 x 1735 | 1870 |
2.7 TẠI AWD ST | 4796 x 1928 x 1735 | 2055 |
Kích thước Ford Edge 2015 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ
02.2015 - 01.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 TẠI SEL | 4778 x 1928 x 1742 | 1775 |
2.0AT Titanium | 4778 x 1928 x 1742 | 1775 |
2.0 XEM | 4778 x 1928 x 1742 | 1780 |
3.5 TẠI SEL | 4778 x 1928 x 1742 | 1800 |
3.5AT Titanium | 4778 x 1928 x 1742 | 1800 |
2.0 TẠI AWD SE | 4778 x 1928 x 1742 | 1850 |
2.0 TẠI AWD SEL | 4778 x 1928 x 1742 | 1850 |
2.0 AT AWD Titan | 4778 x 1928 x 1742 | 1850 |
2.7 AT AWD Thể thao | 4778 x 1928 x 1742 | 1870 |
3.5 TẠI AWD SEL | 4778 x 1928 x 1742 | 1870 |
3.5 AT AWD Titan | 4778 x 1928 x 1742 | 1870 |
Kích thước Ford Edge restyling 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, U387
02.2010 - 01.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 XEM | 4679 x 1930 x 1702 | 1815 |
2.0 TẠI SEL | 4679 x 1930 x 1702 | 1815 |
Phiên bản giới hạn 2.0 AT | 4679 x 1930 x 1702 | 1815 |
3.5 XEM | 4679 x 1930 x 1702 | 1850 |
3.5 TẠI SEL | 4679 x 1930 x 1702 | 1850 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 4679 x 1930 x 1702 | 1850 |
3.5 TẠI AWD SE | 4679 x 1930 x 1702 | 1920 |
3.5 TẠI AWD SEL | 4679 x 1930 x 1702 | 1920 |
3.5 AT AWD Hạn chế | 4679 x 1930 x 1702 | 1920 |
3.7 AT thể thao | 4679 x 1930 x 1702 | 1935 |
3.7 AT AWD Thể thao | 4679 x 1930 x 1702 | 2030 |
Kích thước Ford Edge 2006 Jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ U387
01.2006 - 01.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 XEM | 4717 x 1925 x 1702 | 1850 |
3.5 TẠI SEL | 4717 x 1925 x 1702 | 1850 |
3.5 TẠI SEL Thêm | 4717 x 1925 x 1702 | 1850 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 4717 x 1925 x 1702 | 1850 |
3.5 AT thể thao | 4717 x 1925 x 1702 | 1850 |
3.5 TẠI AWD SE | 4717 x 1925 x 1702 | 1940 |
3.5 TẠI AWD SEL | 4717 x 1925 x 1702 | 1940 |
3.5 TẠI AWD SEL Plus | 4717 x 1925 x 1702 | 1940 |
3.5 AT AWD Hạn chế | 4717 x 1925 x 1702 | 1940 |
3.5 AT AWD Thể thao | 4717 x 1925 x 1702 | 1940 |