Kích thước và trọng lượng Ford Edge
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Ford Edge

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Edge được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước Ford Edge từ 4679 x 1930 x 1702 đến 4834 x 1928 x 1742 mm và trọng lượng từ 1775 đến 2055 kg.

Kích thước Ford Edge restyling 2013, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Ford Edge 12.2013 - 04.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI 4WD4679 x 1930 x 17022050

Kích thước Ford Edge restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, 2 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Ford Edge 08.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 EcoBlue AT Xu hướng4827 x 1928 x 17511930
2.0 EcoBlue AT Titan4827 x 1928 x 17511930
Xu hướng 2.0 EcoBlue MT 4×44834 x 1928 x 17421955
2.0 EcoBlue MT 4×4 Titan4834 x 1928 x 17421955
2.0 EcoBlue MT 4×4 ST-Dòng4834 x 1928 x 17421955
2.0 EcoBlue MT 4x4 Vignale4834 x 1928 x 17421955
2.0 EcoBlue Bi-Turbo AT 4×4 Titanium4834 x 1928 x 17422040
2.0 EcoBlue Bi-Turbo AT 4×4 ST-Dòng4834 x 1928 x 17422040
2.0 EcoBlue Bi-Turbo AT 4×4 Vignale4834 x 1928 x 17422040

Kích thước Ford Edge 2015 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Ford Edge 02.2015 - 07.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xu hướng 2.0 TDCi MT 4×44808 x 1928 x 16921840
2.0 TDCi MT 4×4 Titan4808 x 1928 x 16921840
2.0 TDCi MT 4×4 ST-Dòng4808 x 1928 x 16921840
2.0 TDCi MT 4x4 Vignale4808 x 1928 x 16921840
2.0 TDCi MT 4×4 Thể thao4808 x 1928 x 16921840
2.0 TDCi BiTurbo DSG 4×4 Titan4808 x 1928 x 16921875
2.0 TDCi BiTurbo DSG 4×4 ST-Dòng4808 x 1928 x 16921875
2.0 TDCi BiTurbo DSG 4×4 Vignale4808 x 1928 x 16921875
2.0 TDCi BiTurbo DSG 4×4 Thể thao4808 x 1928 x 16921875

Kích thước Ford Edge restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, 2 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Ford Edge 08.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 XEM4796 x 1928 x 17351795
2.0 TẠI SEL4796 x 1928 x 17351795
2.0AT Titanium4796 x 1928 x 17351795
2.0 AT Titan Ưu tú4796 x 1928 x 17351795
2.0 TẠI AWD SE4796 x 1928 x 17351870
2.0 TẠI AWD SEL4796 x 1928 x 17351870
2.0 AT AWD Titan4796 x 1928 x 17351870
2.0 AT AWD Titanium Elite4796 x 1928 x 17351870
2.7 TẠI AWD ST4796 x 1928 x 17352055

Kích thước Ford Edge 2015 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Ford Edge 02.2015 - 01.2019

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 TẠI SEL4778 x 1928 x 17421775
2.0AT Titanium4778 x 1928 x 17421775
2.0 XEM4778 x 1928 x 17421780
3.5 TẠI SEL4778 x 1928 x 17421800
3.5AT Titanium4778 x 1928 x 17421800
2.0 TẠI AWD SE4778 x 1928 x 17421850
2.0 TẠI AWD SEL4778 x 1928 x 17421850
2.0 AT AWD Titan4778 x 1928 x 17421850
2.7 AT AWD Thể thao4778 x 1928 x 17421870
3.5 TẠI AWD SEL4778 x 1928 x 17421870
3.5 AT AWD Titan4778 x 1928 x 17421870

Kích thước Ford Edge restyling 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, U387

Kích thước và trọng lượng Ford Edge 02.2010 - 01.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 XEM4679 x 1930 x 17021815
2.0 TẠI SEL4679 x 1930 x 17021815
Phiên bản giới hạn 2.0 AT4679 x 1930 x 17021815
3.5 XEM4679 x 1930 x 17021850
3.5 TẠI SEL4679 x 1930 x 17021850
Phiên bản giới hạn 3.5 AT4679 x 1930 x 17021850
3.5 TẠI AWD SE4679 x 1930 x 17021920
3.5 TẠI AWD SEL4679 x 1930 x 17021920
3.5 AT AWD Hạn chế4679 x 1930 x 17021920
3.7 AT thể thao4679 x 1930 x 17021935
3.7 AT AWD Thể thao4679 x 1930 x 17022030

Kích thước Ford Edge 2006 Jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ U387

Kích thước và trọng lượng Ford Edge 01.2006 - 01.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 XEM4717 x 1925 x 17021850
3.5 TẠI SEL4717 x 1925 x 17021850
3.5 TẠI SEL Thêm4717 x 1925 x 17021850
Phiên bản giới hạn 3.5 AT4717 x 1925 x 17021850
3.5 AT thể thao4717 x 1925 x 17021850
3.5 TẠI AWD SE4717 x 1925 x 17021940
3.5 TẠI AWD SEL4717 x 1925 x 17021940
3.5 TẠI AWD SEL Plus4717 x 1925 x 17021940
3.5 AT AWD Hạn chế4717 x 1925 x 17021940
3.5 AT AWD Thể thao4717 x 1925 x 17021940

Thêm một lời nhận xét