Ford Expedition Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Ford Expedition Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Expedition được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Ford Expedition từ 5196 x 1996 x 1943 thành 5636 x 2029 x 1941 mm và trọng lượng từ 2215 thành 2765 kg.

Kích thước Ford Expedition tái cấu trúc 1998, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, UN93

Ford Expedition Kích thước và Trọng lượng 11.1998 - 03.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.6 TẠI XLT5196 x 1996 x 19432425
5.4 TẠI XLT5196 x 1996 x 19432480
5.4 TẠI Eddie Bauer5196 x 1996 x 19432480

Kích thước Ford Expedition 1996 xe jeep/suv 5 cửa thế hệ 1 UN93

Ford Expedition Kích thước và Trọng lượng 07.1996 - 11.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.6 TẠI XLT5196 x 1996 x 19462440
5.4 TẠI XLT5196 x 1996 x 19462530
5.4 TẠI Eddie Bauer5196 x 1996 x 19462530

Kích thước Ford Expedition tái cấu trúc 2021, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, U553

Ford Expedition Kích thước và Trọng lượng 09.2021 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI 4WD XL STX5334 x 2029 x 19412550
3.5 AT 4WD XL5334 x 2029 x 19412550
3.5 AT 4WD giới hạn5334 x 2029 x 19412550
Trang trại King 3.5 AT 4WD5334 x 2029 x 19412550
3.5 AT 4WD Bạch kim5334 x 2029 x 19412550
Timberline 3.5 AT 4WD5334 x 2029 x 19412550
3.5 TẠI XL STX5334 x 2029 x 19462435
3.5 TẠI XLT5334 x 2029 x 19462435
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5334 x 2029 x 19462435
3.5 TẠI Trang trại King5334 x 2029 x 19462435
3.5 AT bạch kim5334 x 2029 x 19462435
Tối đa 3.5 AT 4WD XLT5636 x 2029 x 19352630
3.5 AT 4WD Giới hạn tối đa5636 x 2029 x 19352630
3.5 AT 4WD King Ranch Max5636 x 2029 x 19352630
3.5 AT 4WD Bạch kim Max5636 x 2029 x 19352630
Tối đa 3.5 AT XLT5636 x 2029 x 19412510
3.5 AT Giới hạn Tối đa5636 x 2029 x 19412510
3.5 AT King Ranch Max5636 x 2029 x 19412510
3.5 AT Bạch kim Max5636 x 2029 x 19412510
3.5 AT Giới hạn Tối đa5636 x 2029 x 19412515

Kích thước Ford Expedition 2017 jeep/suv 5 cửa 4 thế hệ U553

Ford Expedition Kích thước và Trọng lượng 09.2017 - 10.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI 4WD STX5334 x 2029 x 19412550
3.5 AT 4WD XL5334 x 2029 x 19412550
3.5 AT 4WD giới hạn5334 x 2029 x 19412550
Trang trại King 3.5 AT 4WD5334 x 2029 x 19412550
3.5 AT 4WD Bạch kim5334 x 2029 x 19412580
3.5 TẠI STX5334 x 2029 x 19462435
3.5 TẠI XLT5334 x 2029 x 19462435
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5334 x 2029 x 19462435
3.5 TẠI Trang trại King5334 x 2029 x 19462435
3.5 AT bạch kim5334 x 2029 x 19462470
Tối đa 3.5 AT 4WD XLT5636 x 2029 x 19352630
3.5 AT 4WD Giới hạn tối đa5636 x 2029 x 19352630
3.5 AT 4WD King Ranch Max5636 x 2029 x 19352630
3.5 AT 4WD Bạch kim Max5636 x 2029 x 19352630
Tối đa 3.5 AT XLT5636 x 2029 x 19412510
3.5 AT Giới hạn Tối đa5636 x 2029 x 19412510
3.5 AT King Ranch Max5636 x 2029 x 19412510
3.5 AT Bạch kim Max5636 x 2029 x 19412515

Kích thước Ford Expedition tái cấu trúc 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, U3242, U3542

Ford Expedition Kích thước và Trọng lượng 08.2014 - 07.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI XLT5232 x 2002 x 19612525
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5232 x 2002 x 19612525
3.5 TẠI Trang trại King5232 x 2002 x 19612525
3.5 AT bạch kim5232 x 2002 x 19612525
3.5 AT 4WD XL5232 x 2002 x 19892625
3.5 AT 4WD giới hạn5232 x 2002 x 19892625
Trang trại King 3.5 AT 4WD5232 x 2002 x 19892625
3.5 AT 4WD Bạch kim5232 x 2002 x 19892625
3.5 TẠI XLT5608 x 2002 x 19742650
Phiên bản giới hạn 3.5 AT EL5608 x 2002 x 19742650
3.5 TẠI Trang trại EL King5608 x 2002 x 19742650
3.5 AT EL Bạch kim5608 x 2002 x 19742650
3.5 TẠI 4WD EL XLT5608 x 2002 x 19892765
3.5 AT 4WD EL Limited5608 x 2002 x 19892765
Trang trại EL King 3.5 AT 4WD5608 x 2002 x 19892765
3.5 AT 4WD EL Bạch kim5608 x 2002 x 19892765

Kích thước Ford Expedition 2006 Jeep/suv 5 cửa 3 thế hệ U324 U354

Ford Expedition Kích thước và Trọng lượng 08.2006 - 07.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.4 FlexFuel TẠI XL5245 x 2002 x 19612515
5.4 FlexFuel TẠI XLT5245 x 2002 x 19612515
5.4 FlexFuel TẠI XLT Premium5245 x 2002 x 19612515
5.4 FlexFuel TẠI Eddie Bauer5245 x 2002 x 19612515
5.4 FlexFuel AT Limited5245 x 2002 x 19612515
5.4 FlexFuel TẠI King Ranch5245 x 2002 x 19612515
5.4 TẠI XLT5245 x 2002 x 19612530
5.4 TẠI Eddie Bauer5245 x 2002 x 19612530
Phiên bản giới hạn 5.4 AT5245 x 2002 x 19612530
5.4 TẠI Trang trại King5245 x 2002 x 19612530
5.4 FlexFuel TẠI 4WD XL5245 x 2002 x 19612620
5.4 FlexFuel TẠI 4WD XLT5245 x 2002 x 19612620
5.4 FlexFuel AT 4WD XLT Premium5245 x 2002 x 19612620
5.4 FlexFuel TẠI 4WD Eddie Bauer5245 x 2002 x 19612620
5.4 FlexFuel AT 4WD Limited5245 x 2002 x 19612620
5.4 FlexFuel TẠI 4WD King Ranch5245 x 2002 x 19612620
Trang trại King 5.4 AT 4WD5245 x 2002 x 19612630
5.4 AT 4WD XL5245 x 2002 x 19612630
5.4 TẠI 4WD Eddie Bauer5245 x 2002 x 19612630
5.4 AT 4WD giới hạn5245 x 2002 x 19612630
5.4 TẠI XLT5621 x 2002 x 19742640
5.4 TẠI EL Eddie Bauer5621 x 2002 x 19742640
Phiên bản giới hạn 5.4 AT EL5621 x 2002 x 19742640
5.4 TẠI Trang trại EL King5621 x 2002 x 19742640
5.4 FlexFuel TẠI EL XL5621 x 2002 x 19742650
5.4 FlexFuel TẠI EL XLT Premium5621 x 2002 x 19742650
5.4 FlexFuel TẠI XLT5621 x 2002 x 19742650
5.4 FlexFuel TẠI EL Eddie Bauer5621 x 2002 x 19742650
5.4 FlexFuel TẠI EL Limited5621 x 2002 x 19742650
5.4 FlexFuel TẠI EL King Ranch5621 x 2002 x 19742650
5.4 TẠI 4WD EL XLT5621 x 2002 x 19892745
5.4 TẠI 4WD EL Eddie Bauer5621 x 2002 x 19892745
5.4 AT 4WD EL Limited5621 x 2002 x 19892745
Trang trại EL King 5.4 AT 4WD5621 x 2002 x 19892745
5.4 FlexFuel TẠI 4WD EL XL5621 x 2002 x 19892755
5.4 FlexFuel TẠI 4WD EL XLT Premium5621 x 2002 x 19892755
5.4 FlexFuel TẠI 4WD EL XLT5621 x 2002 x 19892755
5.4 FlexFuel TẠI 4WD EL Eddie Bauer5621 x 2002 x 19892755
5.4 FlexFuel AT 4WD EL Limited5621 x 2002 x 19892755
5.4 FlexFuel TẠI 4WD EL King Ranch5621 x 2002 x 19892755

Kích thước Ford Expedition 2002 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ U222

Ford Expedition Kích thước và Trọng lượng 03.2002 - 07.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.4 TẠI 4WD XLS5227 x 1999 x 19462545
5.4 AT 4WD XL5227 x 1999 x 19462545
5.4 AT 4WD XLT thể thao5227 x 1999 x 19462545
5.4 TẠI 4WD Eddie Bauer5227 x 1999 x 19462545
5.4 AT 4WD giới hạn5227 x 1999 x 19462545
Trang trại King 5.4 AT 4WD5227 x 1999 x 19462545
5.4 TẠI XLS5227 x 1999 x 19482430
5.4 TẠI XLT5227 x 1999 x 19482430
5.4 TẠI XLT Thể Thao5227 x 1999 x 19482430
5.4 TẠI Eddie Bauer5227 x 1999 x 19482430
Phiên bản giới hạn 5.4 AT5227 x 1999 x 19482430
5.4 TẠI Trang trại King5227 x 1999 x 19482430
Giá trị 4.6 AT 4WD XLT5227 x 1999 x 19662525
4.6 AT 4WD XLT Phổ biến5227 x 1999 x 19662525
4.6 AT 4WD XLT Cao cấp5227 x 1999 x 19662525
5.4 AT 4WD XLT Phổ biến5227 x 1999 x 19662580
5.4 AT 4WD XLT Cao cấp5227 x 1999 x 19662580
Địa hình 5.4 AT 4WD XLT FX45227 x 1999 x 19662580
5.4 TẠI 4WD Eddie Bauer5227 x 1999 x 19662580
Giá trị 4.6 TẠI XLT5227 x 1999 x 19712390
4.6 AT XLT Phổ biến5227 x 1999 x 19712390
4.6 AT XLT cao cấp5227 x 1999 x 19712390
4.6 TẠI Eddie Bauer5227 x 1999 x 19712390
4.6 TẠI XLS5227 x 1999 x 19712390
4.6 TẠI XLT5227 x 1999 x 19712390
4.6 TẠI XLT Thể Thao5227 x 1999 x 19712390
5.4 AT XLT Phổ biến5227 x 1999 x 19712455
5.4 AT XLT cao cấp5227 x 1999 x 19712455
5.4 TẠI Eddie Bauer5227 x 1999 x 19712455
5.4 TẠI XLT5227 x 1999 x 19712455
5.4 TẠI XLT Thể Thao5227 x 1999 x 19712455
4.6 TẠI 4WD XLS5227 x 1999 x 19712495
4.6 AT 4WD XL5227 x 1999 x 19712495
4.6 AT 4WD XLT thể thao5227 x 1999 x 19712495
5.4 AT 4WD XL5227 x 1999 x 19712570
5.4 AT 4WD XLT thể thao5227 x 1999 x 19712570
5.4 TẠI 4WD NBX5227 x 1999 x 19712570
5.4 TẠI 4WD Eddie Bauer5227 x 1999 x 19712570

Kích thước Ford Expedition tái cấu trúc 1998, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, UN93

Ford Expedition Kích thước và Trọng lượng 12.1998 - 03.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.6 TẠI XLT5197 x 1996 x 18872215
4.6 TẠI Eddie Bauer5197 x 1996 x 18872215
4.6 TẠI XLT5197 x 1996 x 18872220
4.6 TẠI Eddie Bauer5197 x 1996 x 18872220
5.4 TẠI XLT5197 x 1996 x 18872290
5.4 TẠI Eddie Bauer5197 x 1996 x 18872290
4.6 AT 4WD XL5197 x 1996 x 19462425
4.6 TẠI 4WD Eddie Bauer5197 x 1996 x 19462425
5.4 AT 4WD XL5197 x 1996 x 19462480
5.4 TẠI 4WD Eddie Bauer5197 x 1996 x 19462480

Kích thước Ford Expedition 1996 xe jeep/suv 5 cửa thế hệ 1 UN93

Ford Expedition Kích thước và Trọng lượng 07.1996 - 11.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.6 TẠI XLT5197 x 1996 x 18872260
4.6 TẠI Eddie Bauer5197 x 1996 x 18872260
5.4 TẠI XLT5197 x 1996 x 18872340
5.4 TẠI Eddie Bauer5197 x 1996 x 18872340
4.6 AT 4WD XL5197 x 1996 x 19462440
4.6 TẠI 4WD Eddie Bauer5197 x 1996 x 19462440
5.4 AT 4WD XL5197 x 1996 x 19462530
5.4 TẠI 4WD Eddie Bauer5197 x 1996 x 19462530

Thêm một lời nhận xét