Ford Fusion Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Ford Fusion Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Fusion được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước tổng thể của Ford Fusion lần lượt là 4013 x 1724 x 1512 - 4871 x 1851 x 1478 mm, trọng lượng từ 1060 - 1810 kg.

Kích thước Ford Fusion facelift 2005 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ

Ford Fusion Kích thước và Trọng lượng 09.2005 - 06.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Lõi 1.4 AMT4013 x 1724 x 15121156
1.4 xu hướng AMT4013 x 1724 x 15121156
1.4 AMT sang trọng4013 x 1724 x 15121156
Lõi 1.4 MT4013 x 1724 x 15121162
1.4MT Elegance4013 x 1724 x 15121162
Xu hướng 1.4 MT4013 x 1724 x 15121162
Xu hướng 1.6 MT4013 x 1724 x 15121164
1.6MT Elegance4013 x 1724 x 15121164
1.6AT Elegance4013 x 1724 x 15121170

Kích thước Ford Fusion 2002 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ

Ford Fusion Kích thước và Trọng lượng 08.2002 - 10.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xu hướng 1.4 MT4018 x 1720 x 14981145
1.4MT Elegance4018 x 1720 x 14981145
Xu hướng 1.6 MT4018 x 1720 x 14981145
1.6MT Elegance4018 x 1720 x 14981145
1.4 xu hướng AMT4018 x 1720 x 14981165

Kích thước Ford Fusion facelift 2005 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ

Ford Fusion Kích thước và Trọng lượng 09.2005 - 07.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Môi trường MT 1.4 TDCi4013 x 1724 x 15431060
1.4 TDCi MT Kiểu4013 x 1724 x 15431060
1.4 TDCi MT Fusion+4013 x 1724 x 15431060
1.4 TDCi LÀ môi trường xung quanh4013 x 1724 x 15431065
1.4 TDCi LÀ Phong cách4013 x 1724 x 15431065
1.4 TDCi IS Fusion+4013 x 1724 x 15431065
Môi trường xung quanh 1.25 tấn4013 x 1724 x 15431080
1.25MT Phong cách4013 x 1724 x 15431080
Môi trường xung quanh 1.4 tấn4013 x 1724 x 15431080
1.4MT Phong cách4013 x 1724 x 15431080
1.4 tấn Vôi4013 x 1724 x 15431080
Hợp nhất 1.4 tấn +4013 x 1724 x 15431080
1.4 LÀ môi trường xung quanh4013 x 1724 x 15431085
1.4 Phong cách LÀ4013 x 1724 x 15431085
1.4 IS hợp nhất +4013 x 1724 x 15431085
Môi trường xung quanh 1.6 tấn4013 x 1724 x 15431085
1.6MT Phong cách4013 x 1724 x 15431085
1.6 tấn Vôi4013 x 1724 x 15431085
Hợp nhất 1.6 tấn +4013 x 1724 x 15431085
Môi trường 1.6 AT4013 x 1724 x 15431085
1.6AT-Kiểu4013 x 1724 x 15431085
Hợp nhất 1.6 AT +4013 x 1724 x 15431085
Môi trường MT 1.6 TDCi4013 x 1724 x 15431090
1.6 TDCi MT Kiểu4013 x 1724 x 15431090
1.6 TDCi MT Calero4013 x 1724 x 15431090
1.6 TDCi MT Fusion+4013 x 1724 x 15431090

Kích thước Ford Fusion 2002 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ

Ford Fusion Kích thước và Trọng lượng 08.2002 - 08.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Môi trường xung quanh 1.4 tấn4018 x 1720 x 14981070
1.4MT Elegance4018 x 1720 x 14981070
Xu hướng 1.4 MT4018 x 1720 x 14981070
Môi trường 1.4 AMT4018 x 1720 x 14981075
1.4 AMT sang trọng4018 x 1720 x 14981075
1.4 xu hướng AMT4018 x 1720 x 14981075
Môi trường xung quanh 1.6 tấn4018 x 1720 x 14981076
Xu hướng 1.6 MT4018 x 1720 x 14981076
1.6MT Elegance4018 x 1720 x 14981076
Môi trường MT 1.4 TDCi4018 x 1720 x 14981102
1.4 TDCi MT Sang trọng4018 x 1720 x 14981102
Xu hướng 1.4 TDCi MT4018 x 1720 x 14981102

Kích thước Ford Fusion 2nd tái cấu trúc 2018, sedan, thế hệ thứ 2

Ford Fusion Kích thước và Trọng lượng 01.2018 - 08.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 CVT Lai SE4871 x 1851 x 14731665
Động cơ lai 2.0 CVT4871 x 1851 x 14731665
2.0 CVT Hybrid Titan4871 x 1851 x 14731665
2.0 CVT năng lượng Titan4871 x 1851 x 14731800
1.5 ChọnShift SE4871 x 1851 x 14781575
1.5 ChọnShift SEL4871 x 1851 x 14781575
2.5 TẠI S4871 x 1851 x 14781575
2.5 XEM4871 x 1851 x 14781575
2.0 SelectShift Titan4871 x 1851 x 14781600
2.0 SelectShift AWD SE4871 x 1851 x 14781735
2.0 SelectShift AWD Titan4871 x 1851 x 14781735
2.7 Thể thao SelectShift AWD4871 x 1851 x 14781800

Kích thước Ford Fusion tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2

Ford Fusion Kích thước và Trọng lượng 01.2016 - 12.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 CVT Lai S4871 x 1851 x 14731665
2.0 CVT Lai SE4871 x 1851 x 14731665
2.0 CVT Hybrid Titan4871 x 1851 x 14731665
2.0 CVT Hybrid bạch kim4871 x 1851 x 14731665
2.0 CVT Năng lượng SE4871 x 1851 x 14731810
2.0 CVT năng lượng Titan4871 x 1851 x 14731810
2.0 CVT Năng Lượng Bạch Kim4871 x 1851 x 14731810
1.5 ChọnShift SE4871 x 1851 x 14781575
2.5 TẠI S4871 x 1851 x 14781575
2.5 XEM4871 x 1851 x 14781575
2.0 ChọnShift SE4871 x 1851 x 14781600
2.0 SelectShift Titan4871 x 1851 x 14781600
2.0 ChọnShift Bạch kim4871 x 1851 x 14781600
2.0 SelectShift AWD SE4871 x 1851 x 14781735
2.0 SelectShift AWD Titan4871 x 1851 x 14781735
2.0 SelectShift AWD Bạch kim4871 x 1851 x 14781735
2.7 Thể thao SelectShift AWD4871 x 1851 x 14781800

Kích thước Ford Fusion 2012 Sedan thế hệ thứ 2

Ford Fusion Kích thước và Trọng lượng 01.2012 - 02.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 CVT Lai S4871 x 1851 x 14731650
2.0 CVT Lai SE4871 x 1851 x 14731650
2.0 CVT Hybrid Titan4871 x 1851 x 14731650
2.0 CVT Năng lượng SE4871 x 1851 x 14731775
2.0 CVT năng lượng Titan4871 x 1851 x 14731775
1.5 ChọnShift SE4871 x 1851 x 14781555
1.5 SelectShift SE Bắt đầu/Dừng4871 x 1851 x 14781555
1.6 tấn SE4871 x 1851 x 14781555
1.6 ChọnShift SE4871 x 1851 x 14781555
1.6 SelectShift SE Bắt đầu/Dừng4871 x 1851 x 14781555
2.0 SelectShift Titan4871 x 1851 x 14781555
2.0 SelectShift AWD Titan4871 x 1851 x 14781555
2.5 TẠI S4871 x 1851 x 14781555
2.5 XEM4871 x 1851 x 14781555
2.5 ChọnShift S4871 x 1851 x 14781555
2.5 ChọnShift SE4871 x 1851 x 14781555

Kích thước Ford Fusion facelift 2009 sedan thế hệ 1 CD338

Ford Fusion Kích thước và Trọng lượng 02.2009 - 12.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 tấn S4841 x 1834 x 14221485
2.5 tấn SE4841 x 1834 x 14221485
2.5 TẠI S4841 x 1834 x 14221485
2.5 XEM4841 x 1834 x 14221485
2.5 TẠI SEL4841 x 1834 x 14221485
2.5 ChọnShift SE4841 x 1834 x 14221485
2.5 ChọnShift SEL4841 x 1834 x 14221485
3.0 ChọnShift SE4841 x 1834 x 14221485
3.0 ChọnShift SEL4841 x 1834 x 14221485
3.0 SelectShift AWD SEL4841 x 1834 x 14221485
3.0 SelectShift SE Flex Nhiên liệu4841 x 1834 x 14221485
3.0 SelectShift SEL Nhiên liệu linh hoạt4841 x 1834 x 14221485
3.0 SelectShift AWD SEL Flex Fuel4841 x 1834 x 14221485
3.5 Chọn Shift Thể thao4841 x 1834 x 14221485
3.5 Thể thao SelectShift AWD4841 x 1834 x 14221485
Động cơ hỗn hợp 2.5 CVT4841 x 1834 x 14221690

Kích thước Ford Fusion 2005 Sedan thế hệ 1 CD338

Ford Fusion Kích thước và Trọng lượng 08.2005 - 01.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.3 tấn S4831 x 1834 x 14531445
2.3 tấn SE4831 x 1834 x 14531445
2.3 tấn SEL4831 x 1834 x 14531445
2.3 TẠI S4831 x 1834 x 14531470
2.3 XEM4831 x 1834 x 14531470
2.3 TẠI SEL4831 x 1834 x 14531470
3.0 XEM4831 x 1834 x 14531510
3.0 TẠI SEL4831 x 1834 x 14531510
3.0 TẠI AWD SE4831 x 1834 x 14531640
3.0 TẠI AWD SEL4831 x 1834 x 14531640

Thêm một lời nhận xét