Kích thước và trọng lượng hàng hóa của Ford
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng hàng hóa của Ford

Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Cargo được xác định bởi 3 chiều: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.

Kích thước tổng thể của Ford Cargo là từ 10650 x 2540 x 3333 đến 9840 x 2540 x 3368 mm, trọng lượng từ 6470 đến 16700 kg.

Kích thước Ford Cargo 2013, khung gầm, thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng hàng hóa của Ford 04.2013 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
9.0 MT 4×2 Chở hàng 1833D DC6650 x 2540 x 31406970
12.7 MT 6×4 Chở hàng 3542 DC8220 x 2540 x 330014300
9.0 MT 4×2 Chở hàng 1833 LR8690 x 2540 x 31406960
7.3 MT 6×2 Chở hàng 2526 DC8755 x 2489 x 29457915
9.0 MT 6×2 Chở hàng 2532 DC8755 x 2489 x 29458075
9.0 MT 4×2 Chở hàng 1832 LR8800 x 2440 x 29456670
7.3 MT 4×2 Chở hàng 1826 DC8825 x 2489 x 29456470
9.0 MT 4×2 Chở hàng 1832 DC8825 x 2489 x 29456570
9.0 MT 6×2 Chở hàng 2533 DC8840 x 2540 x 31057845
12.7 MT 8×4 Chở hàng 4142D8890 x 2540 x 324511490
12.7 AT 8×4 Chở hàng 4142D8890 x 2540 x 324511490
7.3 MT 6×2 Chở hàng 2526 HR9295 x 2489 x 31958015
9.0 MT 6×2 Chở hàng 2532 HR9295 x 2489 x 31958175
9.0 MT 8×2 Chở hàng 3232C HR9350 x 2489 x 31959475
9.0 MT 8×2 Chở hàng 3232S HR9350 x 2489 x 31959475
12.7 MT 8×4 Chở hàng 4142D DC9370 x 2540 x 325016700
9.0 MT 4×2 Hàng hóa 1833 LR Tàu chở hàng thấp9388 x 2540 x 30406865
9.0 MT 4×2 Chở hàng 1833 DC9388 x 2540 x 31408575
9.0 MT 6×2 Chở hàng 2538 HR9825 x 2489 x 33358175
9.0 MT 6×2 Chở hàng 2538F HR9825 x 2489 x 33359495
9.0 MT 8×2 Chở hàng 3238C HR9825 x 2489 x 33359955
9.0 MT 8×2 Chở hàng 3238S HR9825 x 2489 x 33359955
12.7 AT 8×2 Chở hàng 3242S HR9840 x 2540 x 33689765
9.0 MT 8×2 Chở hàng 3233S HR9840 x 2540 x 33689765
9.0 MT 6×2 Chở hàng 2533 HR10650 x 2540 x 33338215
9.0 MT 6×2 Chở hàng 2533 LR10650 x 2540 x 33338595

Kích thước Ford Cargo 2013, xe đầu kéo thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng hàng hóa của Ford 04.2013 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
10.3 AT 4×2 Chở hàng 1846T5944 x 2489 x 39107590
10.3 MT 4×2 Chở hàng 1846T5944 x 2489 x 39107660
9.0 MT 4×2 Chở hàng 1838T5990 x 2489 x 39808065
12.7 MT 4×2 Chở hàng 1848T XHR6150 x 2540 x 39787665
12.7 AT 4×2 Chở hàng 1848T XHR6150 x 2540 x 39787665
12.7 MT 4×2 Chở hàng 1842T XHR6150 x 2540 x 39787815
12.7 AT 4×2 Chở hàng 1842T XHR6150 x 2540 x 39787815
12.7 MT 6×4 Chở hàng 3542T LR7540 x 2540 x 322310540

Thêm một lời nhận xét