Kích thước và Trọng lượng Ford Scorpio
nội dung
- Kích thước Ford Scorpio 1994 Sedan thế hệ thứ 2 Mk2
- Kích thước Ford Scorpio 1994 toa xe thế hệ thứ 2
- Kích thước Ford Scorpio facelift 1992 sedan thế hệ thứ nhất Mk1
- Kích thước Ford Scorpio facelift 1992, liftback, thế hệ 1, Mk1
- Kích thước Ford Scorpio facelift 1991 Estate thế hệ thứ nhất Mk1
- Kích thước Ford Scorpio 1989 Sedan thế hệ thứ 1 Mk1
- Kích thước Ford Scorpio 1985 liftback thế hệ thứ nhất Mk1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Scorpio được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Ford Scorpio từ 4669 x 1760 x 1409 đến 4825 x 1760 x 1442 mm và trọng lượng từ 1180 đến 1640 kg.
Kích thước Ford Scorpio 1994 Sedan thế hệ thứ 2 Mk2
10.1994 - 08.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0i MT Bạch Kim | 4825 x 1760 x 1402 | 1435 |
2.0i MT Bạch Kim | 4825 x 1760 x 1402 | 1440 |
2.0i MT Ghia | 4825 x 1760 x 1402 | 1440 |
2.3i MT Bạch Kim | 4825 x 1760 x 1402 | 1440 |
2.3i MT Ghia | 4825 x 1760 x 1402 | 1440 |
2.0i AT Bạch kim | 4825 x 1760 x 1402 | 1470 |
2.0i AT Ghia | 4825 x 1760 x 1402 | 1470 |
2.3i AT Bạch kim | 4825 x 1760 x 1402 | 1470 |
2.3i AT Ghia | 4825 x 1760 x 1402 | 1470 |
2.9i AT Bạch kim | 4825 x 1760 x 1402 | 1510 |
2.9i AT Ghia | 4825 x 1760 x 1402 | 1510 |
2.5 TD MT bạch kim | 4825 x 1760 x 1402 | 1545 |
2.5 TD MT Ghia | 4825 x 1760 x 1402 | 1545 |
2.9i AT Bạch kim | 4825 x 1760 x 1402 | 1560 |
2.9i AT Ghia | 4825 x 1760 x 1402 | 1560 |
2.5 TD AT bạch kim | 4825 x 1760 x 1402 | 1640 |
2.5 TD TẠI Ghia | 4825 x 1760 x 1402 | 1640 |
Kích thước Ford Scorpio 1994 toa xe thế hệ thứ 2
09.1994 - 08.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0i MT Bạch Kim | 4825 x 1760 x 1442 | 1435 |
2.0i MT Ghia | 4825 x 1760 x 1442 | 1440 |
2.0i MT Bạch Kim | 4825 x 1760 x 1442 | 1440 |
2.3i MT Ghia | 4825 x 1760 x 1442 | 1440 |
2.3i MT Bạch Kim | 4825 x 1760 x 1442 | 1440 |
2.0i AT Bạch kim | 4825 x 1760 x 1442 | 1470 |
2.0i AT Ghia | 4825 x 1760 x 1442 | 1470 |
2.3i AT Bạch kim | 4825 x 1760 x 1442 | 1470 |
2.3i AT Ghia | 4825 x 1760 x 1442 | 1470 |
2.9i AT Ghia | 4825 x 1760 x 1442 | 1510 |
2.9i AT Bạch kim | 4825 x 1760 x 1442 | 1510 |
2.5 TD MT bạch kim | 4825 x 1760 x 1442 | 1545 |
2.5 TD MT Ghia | 4825 x 1760 x 1442 | 1545 |
2.9i AT Ghia | 4825 x 1760 x 1442 | 1560 |
2.9i AT Bạch kim | 4825 x 1760 x 1442 | 1560 |
2.5 TD AT bạch kim | 4825 x 1760 x 1442 | 1640 |
2.5 TD TẠI Ghia | 4825 x 1760 x 1442 | 1640 |
Kích thước Ford Scorpio facelift 1992 sedan thế hệ thứ nhất Mk1
03.1992 - 08.1994
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.9i mèo. TẠI 24V GLX | 4744 x 1760 x 1409 | 1385 |
2.9i mèo. AT 24V Ghia | 4744 x 1760 x 1409 | 1385 |
2.0i con mèo. MT CLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. MTGLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. MT Ghia | 4744 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. MT Topas SE | 4744 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. TẠI CLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. TẠI GLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. AT Ghia | 4744 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.4i con mèo. MT CLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. MTGLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. MT Ghia | 4744 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. TẠI CLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. TẠI GLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. AT Ghia | 4744 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.5TD MT CLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1335 |
2.5TD MTGLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1335 |
2.9i con mèo. MTGLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1345 |
2.9i con mèo. MT Ghia | 4744 x 1760 x 1440 | 1345 |
2.9i con mèo. MT Topas SE | 4744 x 1760 x 1440 | 1345 |
2.9i con mèo. TẠI GLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1345 |
2.9i con mèo. AT Ghia | 4744 x 1760 x 1440 | 1345 |
2.9i mèo. MT GLX 4×4 | 4744 x 1766 x 1435 | 1375 |
Kích thước Ford Scorpio facelift 1992, liftback, thế hệ 1, Mk1
03.1992 - 08.1994
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.9i mèo. TẠI 24V GLX | 4669 x 1760 x 1409 | 1385 |
2.9i mèo. AT 24V Ghia | 4669 x 1760 x 1409 | 1385 |
2.0i con mèo. MT CLX | 4669 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. MTGLX | 4669 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. MT Ghia | 4669 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. TẠI CLX | 4669 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. TẠI GLX | 4669 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. AT Ghia | 4669 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.4i con mèo. MT CLX | 4669 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. MTGLX | 4669 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. MT Ghia | 4669 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. TẠI CLX | 4669 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. TẠI GLX | 4669 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. AT Ghia | 4669 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.5TD MT CLX | 4669 x 1760 x 1440 | 1335 |
2.5TD MTGLX | 4669 x 1760 x 1440 | 1335 |
2.9i con mèo. MTGLX | 4669 x 1760 x 1440 | 1345 |
2.9i con mèo. MT Ghia | 4669 x 1760 x 1440 | 1345 |
2.9i con mèo. TẠI GLX | 4669 x 1760 x 1440 | 1345 |
2.9i con mèo. AT Ghia | 4669 x 1760 x 1440 | 1345 |
2.9i mèo. MT GLX 4×4 | 4669 x 1766 x 1435 | 1375 |
Kích thước Ford Scorpio facelift 1991 Estate thế hệ thứ nhất Mk1
10.1991 - 08.1994
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.9i mèo. TẠI 24V GLX | 4744 x 1760 x 1409 | 1385 |
2.9i mèo. AT 24V Ghia | 4744 x 1760 x 1409 | 1385 |
2.0i con mèo. MT CLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. MTGLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. MT Ghia | 4744 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. TẠI CLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. TẠI GLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. AT Ghia | 4744 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.4i con mèo. MT CLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. MTGLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. MT Ghia | 4744 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. TẠI CLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. TẠI GLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. AT Ghia | 4744 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.5TD MT CLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1335 |
2.5TD MTGLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1335 |
2.9i con mèo. MTGLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1345 |
2.9i con mèo. MT Ghia | 4744 x 1760 x 1440 | 1345 |
2.9i con mèo. TẠI GLX | 4744 x 1760 x 1440 | 1345 |
2.9i con mèo. AT Ghia | 4744 x 1760 x 1440 | 1345 |
2.9i mèo. MT GLX 4×4 | 4744 x 1766 x 1435 | 1375 |
Kích thước Ford Scorpio 1989 Sedan thế hệ thứ 1 Mk1
12.1989 - 02.1992
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.9i TẠI 24V GL | 4744 x 1760 x 1409 | 1385 |
2.9i AT 24V Ghia | 4744 x 1760 x 1409 | 1385 |
2.0 con mèo. MTCL | 4744 x 1760 x 1440 | 1235 |
2.0 tấn CL | 4744 x 1760 x 1440 | 1235 |
2.0MT GL | 4744 x 1760 x 1440 | 1235 |
2.0 TẠI CL | 4744 x 1760 x 1440 | 1235 |
2.0ATGL | 4744 x 1760 x 1440 | 1235 |
2.0i con mèo. MTCL | 4744 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. MTGL | 4744 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. MT Ghia | 4744 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. TẠI CL | 4744 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. TẠI GL | 4744 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. AT Ghia | 4744 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.4i con mèo. MTCL | 4744 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. MTGL | 4744 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. MT Ghia | 4744 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. TẠI CL | 4744 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. TẠI GL | 4744 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. AT Ghia | 4744 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.5TD MTCL | 4744 x 1760 x 1440 | 1335 |
2.5TD MTGL | 4744 x 1760 x 1440 | 1335 |
2.9i mèo. MTGL 4×4 | 4744 x 1766 x 1435 | 1375 |
2.9i mèo. MT Ghia 4×4 | 4744 x 1766 x 1435 | 1375 |
2.9i con mèo. TẠI GL | 4744 x 1766 x 1440 | 1345 |
2.9i con mèo. AT Ghia | 4744 x 1766 x 1440 | 1345 |
2.9i con mèo. MTGL | 4744 x 1766 x 1440 | 1385 |
2.9i con mèo. MT Ghia | 4744 x 1766 x 1440 | 1385 |
Kích thước Ford Scorpio 1985 liftback thế hệ thứ nhất Mk1
05.1985 - 02.1992
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.9i TẠI 24V GL | 4669 x 1760 x 1409 | 1385 |
2.9i AT 24V Ghia | 4669 x 1760 x 1409 | 1385 |
1.8 tấn CL | 4669 x 1760 x 1440 | 1180 |
1.8MT GL | 4669 x 1760 x 1440 | 1180 |
2.0 tấn CL | 4669 x 1760 x 1440 | 1185 |
2.0MT GL | 4669 x 1760 x 1440 | 1185 |
2.0 TẠI CL | 4669 x 1760 x 1440 | 1185 |
2.0ATGL | 4669 x 1760 x 1440 | 1185 |
2.0i MTCL | 4669 x 1760 x 1440 | 1200 |
2.0i MTGL | 4669 x 1760 x 1440 | 1200 |
2.0i MT Ghia | 4669 x 1760 x 1440 | 1200 |
2.0i TẠI CL | 4669 x 1760 x 1440 | 1200 |
2.0i TẠI GL | 4669 x 1760 x 1440 | 1200 |
2.0i AT Ghia | 4669 x 1760 x 1440 | 1200 |
2.0 con mèo. MTCL | 4669 x 1760 x 1440 | 1215 |
2.0 con mèo. MTGL | 4669 x 1760 x 1440 | 1215 |
2.0i con mèo. MTCL | 4669 x 1760 x 1440 | 1230 |
2.0i con mèo. MTGL | 4669 x 1760 x 1440 | 1230 |
2.0i con mèo. MT Ghia | 4669 x 1760 x 1440 | 1230 |
2.0i con mèo. TẠI CL | 4669 x 1760 x 1440 | 1230 |
2.0i con mèo. TẠI GL | 4669 x 1760 x 1440 | 1230 |
2.0i con mèo. AT Ghia | 4669 x 1760 x 1440 | 1230 |
2.0 con mèo. MTCL | 4669 x 1760 x 1440 | 1235 |
2.0 con mèo. MTGL | 4669 x 1760 x 1440 | 1235 |
2.0 tấn CL | 4669 x 1760 x 1440 | 1235 |
2.0MT GL | 4669 x 1760 x 1440 | 1235 |
2.0 TẠI CL | 4669 x 1760 x 1440 | 1235 |
2.0ATGL | 4669 x 1760 x 1440 | 1235 |
2.0i con mèo. MTCL | 4669 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. MTGL | 4669 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. MT Ghia | 4669 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. TẠI CL | 4669 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. TẠI GL | 4669 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.0i con mèo. AT Ghia | 4669 x 1760 x 1440 | 1260 |
2.4i MTCL | 4669 x 1760 x 1440 | 1265 |
2.4i MTGL | 4669 x 1760 x 1440 | 1265 |
2.4i MT Ghia | 4669 x 1760 x 1440 | 1265 |
2.4i TẠI CL | 4669 x 1760 x 1440 | 1265 |
2.4i TẠI GL | 4669 x 1760 x 1440 | 1265 |
2.4i AT Ghia | 4669 x 1760 x 1440 | 1265 |
2.4i con mèo. MTCL | 4669 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. MTGL | 4669 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. MT Ghia | 4669 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. TẠI CL | 4669 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. TẠI GL | 4669 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.4i con mèo. AT Ghia | 4669 x 1760 x 1440 | 1295 |
2.8i MTGL | 4669 x 1760 x 1440 | 1310 |
2.8i MT Ghia | 4669 x 1760 x 1440 | 1310 |
2.8i AT Ghia | 4669 x 1760 x 1440 | 1310 |
2.8i TẠI GL | 4669 x 1760 x 1440 | 1310 |
2.5D MTCL | 4669 x 1760 x 1440 | 1325 |
2.5D MTGL | 4669 x 1760 x 1440 | 1325 |
2.5TD MTCL | 4669 x 1760 x 1440 | 1335 |
2.5TD MTGL | 4669 x 1760 x 1440 | 1335 |
2.9i MTGL 4×4 | 4669 x 1766 x 1435 | 1345 |
2.9i MT Ghia 4x4 | 4669 x 1766 x 1435 | 1345 |
2.9i mèo. MTGL 4×4 | 4669 x 1766 x 1435 | 1375 |
2.9i mèo. MT Ghia 4×4 | 4669 x 1766 x 1435 | 1375 |
2.8iMT 4×4 | 4669 x 1766 x 1435 | 1385 |
2.9i MTGL | 4669 x 1766 x 1440 | 1315 |
2.9i MT Ghia | 4669 x 1766 x 1440 | 1315 |
2.9i TẠI GL | 4669 x 1766 x 1440 | 1315 |
2.9i AT Ghia | 4669 x 1766 x 1440 | 1315 |
2.9i con mèo. TẠI GL | 4669 x 1766 x 1440 | 1345 |
2.9i con mèo. AT Ghia | 4669 x 1766 x 1440 | 1345 |
2.9i con mèo. MTGL | 4669 x 1766 x 1440 | 1385 |
2.9i con mèo. MT Ghia | 4669 x 1766 x 1440 | 1385 |