Kích thước và Trọng lượng Ford Scorpio
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng Ford Scorpio

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Scorpio được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Ford Scorpio từ 4669 x 1760 x 1409 đến 4825 x 1760 x 1442 mm và trọng lượng từ 1180 đến 1640 kg.

Kích thước Ford Scorpio 1994 Sedan thế hệ thứ 2 Mk2

Kích thước và Trọng lượng Ford Scorpio 10.1994 - 08.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0i MT Bạch Kim4825 x 1760 x 14021435
2.0i MT Bạch Kim4825 x 1760 x 14021440
2.0i MT Ghia4825 x 1760 x 14021440
2.3i MT Bạch Kim4825 x 1760 x 14021440
2.3i MT Ghia4825 x 1760 x 14021440
2.0i AT Bạch kim4825 x 1760 x 14021470
2.0i AT Ghia4825 x 1760 x 14021470
2.3i AT Bạch kim4825 x 1760 x 14021470
2.3i AT Ghia4825 x 1760 x 14021470
2.9i AT Bạch kim4825 x 1760 x 14021510
2.9i AT Ghia4825 x 1760 x 14021510
2.5 TD MT bạch kim4825 x 1760 x 14021545
2.5 TD MT Ghia4825 x 1760 x 14021545
2.9i AT Bạch kim4825 x 1760 x 14021560
2.9i AT Ghia4825 x 1760 x 14021560
2.5 TD AT bạch kim4825 x 1760 x 14021640
2.5 TD TẠI Ghia4825 x 1760 x 14021640

Kích thước Ford Scorpio 1994 toa xe thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng Ford Scorpio 09.1994 - 08.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0i MT Bạch Kim4825 x 1760 x 14421435
2.0i MT Ghia4825 x 1760 x 14421440
2.0i MT Bạch Kim4825 x 1760 x 14421440
2.3i MT Ghia4825 x 1760 x 14421440
2.3i MT Bạch Kim4825 x 1760 x 14421440
2.0i AT Bạch kim4825 x 1760 x 14421470
2.0i AT Ghia4825 x 1760 x 14421470
2.3i AT Bạch kim4825 x 1760 x 14421470
2.3i AT Ghia4825 x 1760 x 14421470
2.9i AT Ghia4825 x 1760 x 14421510
2.9i AT Bạch kim4825 x 1760 x 14421510
2.5 TD MT bạch kim4825 x 1760 x 14421545
2.5 TD MT Ghia4825 x 1760 x 14421545
2.9i AT Ghia4825 x 1760 x 14421560
2.9i AT Bạch kim4825 x 1760 x 14421560
2.5 TD AT bạch kim4825 x 1760 x 14421640
2.5 TD TẠI Ghia4825 x 1760 x 14421640

Kích thước Ford Scorpio facelift 1992 sedan thế hệ thứ nhất Mk1

Kích thước và Trọng lượng Ford Scorpio 03.1992 - 08.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.9i mèo. TẠI 24V GLX4744 x 1760 x 14091385
2.9i mèo. AT 24V Ghia4744 x 1760 x 14091385
2.0i con mèo. MT CLX4744 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. MTGLX4744 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. MT Ghia4744 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. MT Topas SE4744 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. TẠI CLX4744 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. TẠI GLX4744 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. AT Ghia4744 x 1760 x 14401260
2.4i con mèo. MT CLX4744 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. MTGLX4744 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. MT Ghia4744 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. TẠI CLX4744 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. TẠI GLX4744 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. AT Ghia4744 x 1760 x 14401295
2.5TD MT CLX4744 x 1760 x 14401335
2.5TD MTGLX4744 x 1760 x 14401335
2.9i con mèo. MTGLX4744 x 1760 x 14401345
2.9i con mèo. MT Ghia4744 x 1760 x 14401345
2.9i con mèo. MT Topas SE4744 x 1760 x 14401345
2.9i con mèo. TẠI GLX4744 x 1760 x 14401345
2.9i con mèo. AT Ghia4744 x 1760 x 14401345
2.9i mèo. MT GLX 4×44744 x 1766 x 14351375

Kích thước Ford Scorpio facelift 1992, liftback, thế hệ 1, Mk1

Kích thước và Trọng lượng Ford Scorpio 03.1992 - 08.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.9i mèo. TẠI 24V GLX4669 x 1760 x 14091385
2.9i mèo. AT 24V Ghia4669 x 1760 x 14091385
2.0i con mèo. MT CLX4669 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. MTGLX4669 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. MT Ghia4669 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. TẠI CLX4669 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. TẠI GLX4669 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. AT Ghia4669 x 1760 x 14401260
2.4i con mèo. MT CLX4669 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. MTGLX4669 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. MT Ghia4669 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. TẠI CLX4669 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. TẠI GLX4669 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. AT Ghia4669 x 1760 x 14401295
2.5TD MT CLX4669 x 1760 x 14401335
2.5TD MTGLX4669 x 1760 x 14401335
2.9i con mèo. MTGLX4669 x 1760 x 14401345
2.9i con mèo. MT Ghia4669 x 1760 x 14401345
2.9i con mèo. TẠI GLX4669 x 1760 x 14401345
2.9i con mèo. AT Ghia4669 x 1760 x 14401345
2.9i mèo. MT GLX 4×44669 x 1766 x 14351375

Kích thước Ford Scorpio facelift 1991 Estate thế hệ thứ nhất Mk1

Kích thước và Trọng lượng Ford Scorpio 10.1991 - 08.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.9i mèo. TẠI 24V GLX4744 x 1760 x 14091385
2.9i mèo. AT 24V Ghia4744 x 1760 x 14091385
2.0i con mèo. MT CLX4744 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. MTGLX4744 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. MT Ghia4744 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. TẠI CLX4744 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. TẠI GLX4744 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. AT Ghia4744 x 1760 x 14401260
2.4i con mèo. MT CLX4744 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. MTGLX4744 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. MT Ghia4744 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. TẠI CLX4744 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. TẠI GLX4744 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. AT Ghia4744 x 1760 x 14401295
2.5TD MT CLX4744 x 1760 x 14401335
2.5TD MTGLX4744 x 1760 x 14401335
2.9i con mèo. MTGLX4744 x 1760 x 14401345
2.9i con mèo. MT Ghia4744 x 1760 x 14401345
2.9i con mèo. TẠI GLX4744 x 1760 x 14401345
2.9i con mèo. AT Ghia4744 x 1760 x 14401345
2.9i mèo. MT GLX 4×44744 x 1766 x 14351375

Kích thước Ford Scorpio 1989 Sedan thế hệ thứ 1 Mk1

Kích thước và Trọng lượng Ford Scorpio 12.1989 - 02.1992

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.9i TẠI 24V GL4744 x 1760 x 14091385
2.9i AT 24V Ghia4744 x 1760 x 14091385
2.0 con mèo. MTCL4744 x 1760 x 14401235
2.0 tấn CL4744 x 1760 x 14401235
2.0MT GL4744 x 1760 x 14401235
2.0 TẠI CL4744 x 1760 x 14401235
2.0ATGL4744 x 1760 x 14401235
2.0i con mèo. MTCL4744 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. MTGL4744 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. MT Ghia4744 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. TẠI CL4744 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. TẠI GL4744 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. AT Ghia4744 x 1760 x 14401260
2.4i con mèo. MTCL4744 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. MTGL4744 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. MT Ghia4744 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. TẠI CL4744 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. TẠI GL4744 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. AT Ghia4744 x 1760 x 14401295
2.5TD MTCL4744 x 1760 x 14401335
2.5TD MTGL4744 x 1760 x 14401335
2.9i mèo. MTGL 4×44744 x 1766 x 14351375
2.9i mèo. MT Ghia 4×44744 x 1766 x 14351375
2.9i con mèo. TẠI GL4744 x 1766 x 14401345
2.9i con mèo. AT Ghia4744 x 1766 x 14401345
2.9i con mèo. MTGL4744 x 1766 x 14401385
2.9i con mèo. MT Ghia4744 x 1766 x 14401385

Kích thước Ford Scorpio 1985 liftback thế hệ thứ nhất Mk1

Kích thước và Trọng lượng Ford Scorpio 05.1985 - 02.1992

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.9i TẠI 24V GL4669 x 1760 x 14091385
2.9i AT 24V Ghia4669 x 1760 x 14091385
1.8 tấn CL4669 x 1760 x 14401180
1.8MT GL4669 x 1760 x 14401180
2.0 tấn CL4669 x 1760 x 14401185
2.0MT GL4669 x 1760 x 14401185
2.0 TẠI CL4669 x 1760 x 14401185
2.0ATGL4669 x 1760 x 14401185
2.0i MTCL4669 x 1760 x 14401200
2.0i MTGL4669 x 1760 x 14401200
2.0i MT Ghia4669 x 1760 x 14401200
2.0i TẠI CL4669 x 1760 x 14401200
2.0i TẠI GL4669 x 1760 x 14401200
2.0i AT Ghia4669 x 1760 x 14401200
2.0 con mèo. MTCL4669 x 1760 x 14401215
2.0 con mèo. MTGL4669 x 1760 x 14401215
2.0i con mèo. MTCL4669 x 1760 x 14401230
2.0i con mèo. MTGL4669 x 1760 x 14401230
2.0i con mèo. MT Ghia4669 x 1760 x 14401230
2.0i con mèo. TẠI CL4669 x 1760 x 14401230
2.0i con mèo. TẠI GL4669 x 1760 x 14401230
2.0i con mèo. AT Ghia4669 x 1760 x 14401230
2.0 con mèo. MTCL4669 x 1760 x 14401235
2.0 con mèo. MTGL4669 x 1760 x 14401235
2.0 tấn CL4669 x 1760 x 14401235
2.0MT GL4669 x 1760 x 14401235
2.0 TẠI CL4669 x 1760 x 14401235
2.0ATGL4669 x 1760 x 14401235
2.0i con mèo. MTCL4669 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. MTGL4669 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. MT Ghia4669 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. TẠI CL4669 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. TẠI GL4669 x 1760 x 14401260
2.0i con mèo. AT Ghia4669 x 1760 x 14401260
2.4i MTCL4669 x 1760 x 14401265
2.4i MTGL4669 x 1760 x 14401265
2.4i MT Ghia4669 x 1760 x 14401265
2.4i TẠI CL4669 x 1760 x 14401265
2.4i TẠI GL4669 x 1760 x 14401265
2.4i AT Ghia4669 x 1760 x 14401265
2.4i con mèo. MTCL4669 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. MTGL4669 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. MT Ghia4669 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. TẠI CL4669 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. TẠI GL4669 x 1760 x 14401295
2.4i con mèo. AT Ghia4669 x 1760 x 14401295
2.8i MTGL4669 x 1760 x 14401310
2.8i MT Ghia4669 x 1760 x 14401310
2.8i AT Ghia4669 x 1760 x 14401310
2.8i TẠI GL4669 x 1760 x 14401310
2.5D MTCL4669 x 1760 x 14401325
2.5D MTGL4669 x 1760 x 14401325
2.5TD MTCL4669 x 1760 x 14401335
2.5TD MTGL4669 x 1760 x 14401335
2.9i MTGL 4×44669 x 1766 x 14351345
2.9i MT Ghia 4x44669 x 1766 x 14351345
2.9i mèo. MTGL 4×44669 x 1766 x 14351375
2.9i mèo. MT Ghia 4×44669 x 1766 x 14351375
2.8iMT 4×44669 x 1766 x 14351385
2.9i MTGL4669 x 1766 x 14401315
2.9i MT Ghia4669 x 1766 x 14401315
2.9i TẠI GL4669 x 1766 x 14401315
2.9i AT Ghia4669 x 1766 x 14401315
2.9i con mèo. TẠI GL4669 x 1766 x 14401345
2.9i con mèo. AT Ghia4669 x 1766 x 14401345
2.9i con mèo. MTGL4669 x 1766 x 14401385
2.9i con mèo. MT Ghia4669 x 1766 x 14401385

Thêm một lời nhận xét