Kích thước và Trọng lượng Ford Transit Connect
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng Ford Transit Connect

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Transit Connect được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Ford Transit Connect từ 4278 x 1795 x 1814 đến 4825 x 1835 x 1852 mm, và trọng lượng từ 1415 đến 1657 kg.

Kích thước Ford Transit Connect tái cấu trúc 2018, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng Ford Transit Connect 09.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.0 EcoBoost MT L1 2004425 x 1835 x 18601476
Xu hướng 1.0 EcoBoost MT L1 2004425 x 1835 x 18601476
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 2004425 x 1835 x 18601545
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 2004425 x 1835 x 18601545
1.5 TDCi MT L1 200 Thể Thao4425 x 1835 x 18601545
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 2004425 x 1835 x 18601552
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 2004425 x 1835 x 18601552
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 2204425 x 1835 x 18601553
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 2204425 x 1835 x 18601553
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 2204425 x 1835 x 18601558
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 2204425 x 1835 x 18601558
Cơ sở 1.5 TDCi AT L1 2004425 x 1835 x 18601570
Xu hướng 1.5 TDCi AT L1 2004425 x 1835 x 18601570
Cơ sở 1.5 TDCi AT L1 2204425 x 1835 x 18601577
Xu hướng 1.5 TDCi AT L1 2204425 x 1835 x 18601577
Cơ sở 1.5 TDCi AT L1 2004425 x 1835 x 18601600
Xu hướng 1.5 TDCi AT L1 2004425 x 1835 x 18601600
Cơ sở 1.5 TDCi AT L1 2204425 x 1835 x 18601604
Xu hướng 1.5 TDCi AT L1 2204425 x 1835 x 18601604
Cơ sở 1.0 EcoBoost MT L2 2104825 x 1835 x 18521535
Xu hướng 1.0 EcoBoost MT L2 2104825 x 1835 x 18521535
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 2104825 x 1835 x 18521610
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 2104825 x 1835 x 18521610
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 2104825 x 1835 x 18521615
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 2104825 x 1835 x 18521615
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 2404825 x 1835 x 18521620
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 2404825 x 1835 x 18521620
1.5 TDCi MT L2 240 Thể Thao4825 x 1835 x 18521620
Cơ sở 1.5 TDCi AT L2 2104825 x 1835 x 18521625
Xu hướng 1.5 TDCi AT L2 2104825 x 1835 x 18521625
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 2104825 x 1835 x 18521625
Cơ sở 1.5 TDCi AT L2 2304825 x 1835 x 18521630
Xu hướng 1.5 TDCi AT L2 2304825 x 1835 x 18521630
Cơ sở 1.5 TDCi AT L2 2104825 x 1835 x 18521657
Xu hướng 1.5 TDCi AT L2 2104825 x 1835 x 18521657

Kích thước Bảng điều khiển Ford Transit Connect 2012 Van Gen 2

Kích thước và Trọng lượng Ford Transit Connect 09.2012 - 08.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.0 EcoBoost MT L1 2004418 x 1835 x 18611417
Xu hướng 1.0 EcoBoost MT L1 2004418 x 1835 x 18611417
1.5 TDCi MT L1 200 Tiết kiệm4418 x 1835 x 18611442
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 2004418 x 1835 x 18611452
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 2004418 x 1835 x 18611452
Cơ sở 1.6 TDCi MT L1 2004418 x 1835 x 18611455
Xu hướng 1.6 TDCi MT L1 2004418 x 1835 x 18611455
1.6 TDCi MT L1 200 Tiết kiệm4418 x 1835 x 18611455
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L1 2004418 x 1835 x 18611456
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L1 2004418 x 1835 x 18611456
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 2004418 x 1835 x 18611456
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 2004418 x 1835 x 18611456
Cơ sở 1.6 TDCi MT L1 2004418 x 1835 x 18611464
Xu hướng 1.6 TDCi MT L1 2004418 x 1835 x 18611464
Cơ sở 1.6 TDCi MT L1 2204418 x 1835 x 18611465
Xu hướng 1.6 TDCi MT L1 2204418 x 1835 x 18611465
1.6 Cơ sở EcoBoost AT L1 2004418 x 1835 x 18611466
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L1 2204418 x 1835 x 18611467
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L1 2204418 x 1835 x 18611467
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 2204418 x 1835 x 18611467
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 2204418 x 1835 x 18611467
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L1 2004418 x 1835 x 18611474
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L1 2004418 x 1835 x 18611474
Cơ sở 1.6 TDCi MT L1 2204418 x 1835 x 18611474
Xu hướng 1.6 TDCi MT L1 2204418 x 1835 x 18611474
1.5 TDCi MT L1 200 Thể Thao4418 x 1835 x 18611480
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L1 2204418 x 1835 x 18611484
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L1 2204418 x 1835 x 18611484
Cơ sở 1.0 EcoBoost MT L2 2004818 x 1835 x 18621444
Xu hướng 1.0 EcoBoost MT L2 2004818 x 1835 x 18621444
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 2404818 x 1835 x 18621461
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 2404818 x 1835 x 18621461
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 2404818 x 1835 x 18621463
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 2404818 x 1835 x 18621463
Cơ sở 1.6 TDCi MT L2 2304818 x 1835 x 18621467
Xu hướng 1.6 TDCi MT L2 2304818 x 1835 x 18621467
Cơ sở 1.6 TDCi MT L2 2304818 x 1835 x 18621476
Xu hướng 1.6 TDCi MT L2 2304818 x 1835 x 18621476
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 2104818 x 1835 x 18621478
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 2104818 x 1835 x 18621478
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L2 2104818 x 1835 x 18621478
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L2 2104818 x 1835 x 18621478
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 2104818 x 1835 x 18621482
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 2104818 x 1835 x 18621482
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 2104818 x 1835 x 18621485
Cơ sở 1.6 TDCi MT L2 2104818 x 1835 x 18621485
Xu hướng 1.6 TDCi MT L2 2104818 x 1835 x 18621485
1.6 TDCi MT L2 210 Tiết kiệm4818 x 1835 x 18621485
Cơ sở 1.6 TDCi MT L2 2104818 x 1835 x 18621494
Xu hướng 1.6 TDCi MT L2 2104818 x 1835 x 18621494
1.5 TDCi MT L2 210 Tiết kiệm4818 x 1835 x 18621495
1.6 Cơ sở EcoBoost AT L2 2304818 x 1835 x 18621499
1.6 EcoBoost AT L2 230 Xu hướng4818 x 1835 x 18621499
1.5 TDCi MT L2 240 Thể Thao4818 x 1835 x 18621503
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L2 2104818 x 1835 x 18621504
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L2 2104818 x 1835 x 18621504
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L2 2304818 x 1835 x 18621507
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L2 2304818 x 1835 x 18621507

Kích thước Ford Transit Connect tái cấu trúc 2009, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 1

Kích thước và Trọng lượng Ford Transit Connect 03.2009 - 12.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 TDDi vDPF MT L1 T200 Ánh sáng thành phố4324 x 1795 x 18371463
Cơ sở 1.8 TDDi vDPF MT L1 T2004324 x 1795 x 18371463
Xu hướng 1.8 TDDi vDPF MT L1 T2004324 x 1795 x 18371463
1.8 TDDi MT L1 T200 Ánh Sáng Thành Phố4324 x 1795 x 18371467
Cơ sở 1.8 TDDi MT L1 T2004324 x 1795 x 18371467
Xu hướng 1.8 TDDi MT L1 T2004324 x 1795 x 18371467
Cơ sở 1.8 TDDi vDPF MT L1 T2204324 x 1795 x 18371468
Xu hướng 1.8 TDDi vDPF MT L1 T2204324 x 1795 x 18371468
Cơ sở 1.8 TDDi MT L1 T2204324 x 1795 x 18371472
Xu hướng 1.8 TDDi MT L1 T2204324 x 1795 x 18371472
Cơ sở 1.8 TDDi MT L1 T2004324 x 1795 x 18371474
Xu hướng 1.8 TDDi MT L1 T2004324 x 1795 x 18371474
Cơ sở 1.8 TDDi MT L1 T2004324 x 1795 x 18371477
Xu hướng 1.8 TDDi MT L1 T2004324 x 1795 x 18371477
Cơ sở 1.8 TDDi MT L1 T2204324 x 1795 x 18371479
Xu hướng 1.8 TDDi MT L1 T2204324 x 1795 x 18371479
Cơ sở 1.8 TDDi MT L1 T2204324 x 1795 x 18371482
Xu hướng 1.8 TDDi MT L1 T2204324 x 1795 x 18371482
Cơ sở 1.8 TDDi vDPF MT L2 T2204571 x 1795 x 19821507
Xu hướng 1.8 TDDi vDPF MT L2 T2204571 x 1795 x 19821507
1.8 TDDi vDPF MT L2 T230 Ánh sáng thành phố4571 x 1795 x 19821507
Cơ sở 1.8 TDDi vDPF MT L2 T2304571 x 1795 x 19821507
Xu hướng 1.8 TDDi vDPF MT L2 T2304571 x 1795 x 19821507
Cơ sở 1.8 TDDi MT L2 T2204571 x 1795 x 19821512
Xu hướng 1.8 TDDi MT L2 T2204571 x 1795 x 19821512
1.8 TDDi MT L2 T230 Ánh Sáng Thành Phố4571 x 1795 x 19821513
Cơ sở 1.8 TDDi MT L2 T2304571 x 1795 x 19821513
Xu hướng 1.8 TDDi MT L2 T2304571 x 1795 x 19821513
Cơ sở 1.8 TDDi MT L2 T2304571 x 1795 x 19821517
Xu hướng 1.8 TDDi MT L2 T2304571 x 1795 x 19821517

Kích thước Bảng điều khiển Ford Transit Connect 2001 Van Gen 1

Kích thước và Trọng lượng Ford Transit Connect 09.2001 - 02.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Kết nối 1.8 MT L1 T2004278 x 1795 x 18141415
1.8 TDDi MT L1 T200 Kết nối4278 x 1795 x 18141415
1.8 TDDi MT L1 T220 Kết nối4278 x 1795 x 18141415
Kết nối 1.8 TDDi MT L24525 x 1795 x 19811515
Kết nối 1.8 MT L24525 x 1795 x 19811515

Thêm một lời nhận xét