Kích thước và Trọng lượng Ford Transit Connect
nội dung
- Kích thước Ford Transit Connect tái cấu trúc 2018, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2
- Kích thước Bảng điều khiển Ford Transit Connect 2012 Van Gen 2
- Kích thước Ford Transit Connect tái cấu trúc 2009, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 1
- Kích thước Bảng điều khiển Ford Transit Connect 2001 Van Gen 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Transit Connect được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Ford Transit Connect từ 4278 x 1795 x 1814 đến 4825 x 1835 x 1852 mm, và trọng lượng từ 1415 đến 1657 kg.
Kích thước Ford Transit Connect tái cấu trúc 2018, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2
09.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở 1.0 EcoBoost MT L1 200 | 4425 x 1835 x 1860 | 1476 |
Xu hướng 1.0 EcoBoost MT L1 200 | 4425 x 1835 x 1860 | 1476 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 200 | 4425 x 1835 x 1860 | 1545 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 200 | 4425 x 1835 x 1860 | 1545 |
1.5 TDCi MT L1 200 Thể Thao | 4425 x 1835 x 1860 | 1545 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 200 | 4425 x 1835 x 1860 | 1552 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 200 | 4425 x 1835 x 1860 | 1552 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 220 | 4425 x 1835 x 1860 | 1553 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 220 | 4425 x 1835 x 1860 | 1553 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 220 | 4425 x 1835 x 1860 | 1558 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 220 | 4425 x 1835 x 1860 | 1558 |
Cơ sở 1.5 TDCi AT L1 200 | 4425 x 1835 x 1860 | 1570 |
Xu hướng 1.5 TDCi AT L1 200 | 4425 x 1835 x 1860 | 1570 |
Cơ sở 1.5 TDCi AT L1 220 | 4425 x 1835 x 1860 | 1577 |
Xu hướng 1.5 TDCi AT L1 220 | 4425 x 1835 x 1860 | 1577 |
Cơ sở 1.5 TDCi AT L1 200 | 4425 x 1835 x 1860 | 1600 |
Xu hướng 1.5 TDCi AT L1 200 | 4425 x 1835 x 1860 | 1600 |
Cơ sở 1.5 TDCi AT L1 220 | 4425 x 1835 x 1860 | 1604 |
Xu hướng 1.5 TDCi AT L1 220 | 4425 x 1835 x 1860 | 1604 |
Cơ sở 1.0 EcoBoost MT L2 210 | 4825 x 1835 x 1852 | 1535 |
Xu hướng 1.0 EcoBoost MT L2 210 | 4825 x 1835 x 1852 | 1535 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 210 | 4825 x 1835 x 1852 | 1610 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 210 | 4825 x 1835 x 1852 | 1610 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 210 | 4825 x 1835 x 1852 | 1615 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 210 | 4825 x 1835 x 1852 | 1615 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 240 | 4825 x 1835 x 1852 | 1620 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 240 | 4825 x 1835 x 1852 | 1620 |
1.5 TDCi MT L2 240 Thể Thao | 4825 x 1835 x 1852 | 1620 |
Cơ sở 1.5 TDCi AT L2 210 | 4825 x 1835 x 1852 | 1625 |
Xu hướng 1.5 TDCi AT L2 210 | 4825 x 1835 x 1852 | 1625 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 210 | 4825 x 1835 x 1852 | 1625 |
Cơ sở 1.5 TDCi AT L2 230 | 4825 x 1835 x 1852 | 1630 |
Xu hướng 1.5 TDCi AT L2 230 | 4825 x 1835 x 1852 | 1630 |
Cơ sở 1.5 TDCi AT L2 210 | 4825 x 1835 x 1852 | 1657 |
Xu hướng 1.5 TDCi AT L2 210 | 4825 x 1835 x 1852 | 1657 |
Kích thước Bảng điều khiển Ford Transit Connect 2012 Van Gen 2
09.2012 - 08.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở 1.0 EcoBoost MT L1 200 | 4418 x 1835 x 1861 | 1417 |
Xu hướng 1.0 EcoBoost MT L1 200 | 4418 x 1835 x 1861 | 1417 |
1.5 TDCi MT L1 200 Tiết kiệm | 4418 x 1835 x 1861 | 1442 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 200 | 4418 x 1835 x 1861 | 1452 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 200 | 4418 x 1835 x 1861 | 1452 |
Cơ sở 1.6 TDCi MT L1 200 | 4418 x 1835 x 1861 | 1455 |
Xu hướng 1.6 TDCi MT L1 200 | 4418 x 1835 x 1861 | 1455 |
1.6 TDCi MT L1 200 Tiết kiệm | 4418 x 1835 x 1861 | 1455 |
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L1 200 | 4418 x 1835 x 1861 | 1456 |
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L1 200 | 4418 x 1835 x 1861 | 1456 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 200 | 4418 x 1835 x 1861 | 1456 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 200 | 4418 x 1835 x 1861 | 1456 |
Cơ sở 1.6 TDCi MT L1 200 | 4418 x 1835 x 1861 | 1464 |
Xu hướng 1.6 TDCi MT L1 200 | 4418 x 1835 x 1861 | 1464 |
Cơ sở 1.6 TDCi MT L1 220 | 4418 x 1835 x 1861 | 1465 |
Xu hướng 1.6 TDCi MT L1 220 | 4418 x 1835 x 1861 | 1465 |
1.6 Cơ sở EcoBoost AT L1 200 | 4418 x 1835 x 1861 | 1466 |
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L1 220 | 4418 x 1835 x 1861 | 1467 |
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L1 220 | 4418 x 1835 x 1861 | 1467 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 220 | 4418 x 1835 x 1861 | 1467 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 220 | 4418 x 1835 x 1861 | 1467 |
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L1 200 | 4418 x 1835 x 1861 | 1474 |
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L1 200 | 4418 x 1835 x 1861 | 1474 |
Cơ sở 1.6 TDCi MT L1 220 | 4418 x 1835 x 1861 | 1474 |
Xu hướng 1.6 TDCi MT L1 220 | 4418 x 1835 x 1861 | 1474 |
1.5 TDCi MT L1 200 Thể Thao | 4418 x 1835 x 1861 | 1480 |
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L1 220 | 4418 x 1835 x 1861 | 1484 |
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L1 220 | 4418 x 1835 x 1861 | 1484 |
Cơ sở 1.0 EcoBoost MT L2 200 | 4818 x 1835 x 1862 | 1444 |
Xu hướng 1.0 EcoBoost MT L2 200 | 4818 x 1835 x 1862 | 1444 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 240 | 4818 x 1835 x 1862 | 1461 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 240 | 4818 x 1835 x 1862 | 1461 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 240 | 4818 x 1835 x 1862 | 1463 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 240 | 4818 x 1835 x 1862 | 1463 |
Cơ sở 1.6 TDCi MT L2 230 | 4818 x 1835 x 1862 | 1467 |
Xu hướng 1.6 TDCi MT L2 230 | 4818 x 1835 x 1862 | 1467 |
Cơ sở 1.6 TDCi MT L2 230 | 4818 x 1835 x 1862 | 1476 |
Xu hướng 1.6 TDCi MT L2 230 | 4818 x 1835 x 1862 | 1476 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 210 | 4818 x 1835 x 1862 | 1478 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 210 | 4818 x 1835 x 1862 | 1478 |
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L2 210 | 4818 x 1835 x 1862 | 1478 |
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L2 210 | 4818 x 1835 x 1862 | 1478 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 210 | 4818 x 1835 x 1862 | 1482 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 210 | 4818 x 1835 x 1862 | 1482 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 210 | 4818 x 1835 x 1862 | 1485 |
Cơ sở 1.6 TDCi MT L2 210 | 4818 x 1835 x 1862 | 1485 |
Xu hướng 1.6 TDCi MT L2 210 | 4818 x 1835 x 1862 | 1485 |
1.6 TDCi MT L2 210 Tiết kiệm | 4818 x 1835 x 1862 | 1485 |
Cơ sở 1.6 TDCi MT L2 210 | 4818 x 1835 x 1862 | 1494 |
Xu hướng 1.6 TDCi MT L2 210 | 4818 x 1835 x 1862 | 1494 |
1.5 TDCi MT L2 210 Tiết kiệm | 4818 x 1835 x 1862 | 1495 |
1.6 Cơ sở EcoBoost AT L2 230 | 4818 x 1835 x 1862 | 1499 |
1.6 EcoBoost AT L2 230 Xu hướng | 4818 x 1835 x 1862 | 1499 |
1.5 TDCi MT L2 240 Thể Thao | 4818 x 1835 x 1862 | 1503 |
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L2 210 | 4818 x 1835 x 1862 | 1504 |
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L2 210 | 4818 x 1835 x 1862 | 1504 |
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L2 230 | 4818 x 1835 x 1862 | 1507 |
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L2 230 | 4818 x 1835 x 1862 | 1507 |
Kích thước Ford Transit Connect tái cấu trúc 2009, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 1
03.2009 - 12.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8 TDDi vDPF MT L1 T200 Ánh sáng thành phố | 4324 x 1795 x 1837 | 1463 |
Cơ sở 1.8 TDDi vDPF MT L1 T200 | 4324 x 1795 x 1837 | 1463 |
Xu hướng 1.8 TDDi vDPF MT L1 T200 | 4324 x 1795 x 1837 | 1463 |
1.8 TDDi MT L1 T200 Ánh Sáng Thành Phố | 4324 x 1795 x 1837 | 1467 |
Cơ sở 1.8 TDDi MT L1 T200 | 4324 x 1795 x 1837 | 1467 |
Xu hướng 1.8 TDDi MT L1 T200 | 4324 x 1795 x 1837 | 1467 |
Cơ sở 1.8 TDDi vDPF MT L1 T220 | 4324 x 1795 x 1837 | 1468 |
Xu hướng 1.8 TDDi vDPF MT L1 T220 | 4324 x 1795 x 1837 | 1468 |
Cơ sở 1.8 TDDi MT L1 T220 | 4324 x 1795 x 1837 | 1472 |
Xu hướng 1.8 TDDi MT L1 T220 | 4324 x 1795 x 1837 | 1472 |
Cơ sở 1.8 TDDi MT L1 T200 | 4324 x 1795 x 1837 | 1474 |
Xu hướng 1.8 TDDi MT L1 T200 | 4324 x 1795 x 1837 | 1474 |
Cơ sở 1.8 TDDi MT L1 T200 | 4324 x 1795 x 1837 | 1477 |
Xu hướng 1.8 TDDi MT L1 T200 | 4324 x 1795 x 1837 | 1477 |
Cơ sở 1.8 TDDi MT L1 T220 | 4324 x 1795 x 1837 | 1479 |
Xu hướng 1.8 TDDi MT L1 T220 | 4324 x 1795 x 1837 | 1479 |
Cơ sở 1.8 TDDi MT L1 T220 | 4324 x 1795 x 1837 | 1482 |
Xu hướng 1.8 TDDi MT L1 T220 | 4324 x 1795 x 1837 | 1482 |
Cơ sở 1.8 TDDi vDPF MT L2 T220 | 4571 x 1795 x 1982 | 1507 |
Xu hướng 1.8 TDDi vDPF MT L2 T220 | 4571 x 1795 x 1982 | 1507 |
1.8 TDDi vDPF MT L2 T230 Ánh sáng thành phố | 4571 x 1795 x 1982 | 1507 |
Cơ sở 1.8 TDDi vDPF MT L2 T230 | 4571 x 1795 x 1982 | 1507 |
Xu hướng 1.8 TDDi vDPF MT L2 T230 | 4571 x 1795 x 1982 | 1507 |
Cơ sở 1.8 TDDi MT L2 T220 | 4571 x 1795 x 1982 | 1512 |
Xu hướng 1.8 TDDi MT L2 T220 | 4571 x 1795 x 1982 | 1512 |
1.8 TDDi MT L2 T230 Ánh Sáng Thành Phố | 4571 x 1795 x 1982 | 1513 |
Cơ sở 1.8 TDDi MT L2 T230 | 4571 x 1795 x 1982 | 1513 |
Xu hướng 1.8 TDDi MT L2 T230 | 4571 x 1795 x 1982 | 1513 |
Cơ sở 1.8 TDDi MT L2 T230 | 4571 x 1795 x 1982 | 1517 |
Xu hướng 1.8 TDDi MT L2 T230 | 4571 x 1795 x 1982 | 1517 |
Kích thước Bảng điều khiển Ford Transit Connect 2001 Van Gen 1
09.2001 - 02.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Kết nối 1.8 MT L1 T200 | 4278 x 1795 x 1814 | 1415 |
1.8 TDDi MT L1 T200 Kết nối | 4278 x 1795 x 1814 | 1415 |
1.8 TDDi MT L1 T220 Kết nối | 4278 x 1795 x 1814 | 1415 |
Kết nối 1.8 TDDi MT L2 | 4525 x 1795 x 1981 | 1515 |
Kết nối 1.8 MT L2 | 4525 x 1795 x 1981 | 1515 |