Kích thước và trọng lượng của Foton Auman BJ51
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Foton Auman BJ51

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Foton Auman BZH51 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân máy, chiều rộng thân máy và chiều cao thân máy. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Foton Auman BJ51 từ 10995 x 2482 x 3870 đến 9990 x 2550 x 3850 mm và trọng lượng từ 5705 đến 8115 kg.

Kích thước Xe tải thùng ngang Foton Auman BJ51 2007 thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng của Foton Auman BJ51 03.2007 - 02.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.0 MT 4×2 BJ5123VFCHG-1 Mái bằng 8.228945 x 2410 x 28605915
6.0 MT 4×2 BJ5123VFCHG-1 Mái bằng 37.378945 x 2410 x 38506300
4.0 MT 4×2 BJ5123VFCFG-1 Mái bằng 8.228965 x 2482 x 38005905
4.0 MT 4×2 BJ5123VFCFG-1 Mái bằng 8.538965 x 2482 x 38005905
4.5 MT 4×2 BJ5163VKCFG-S1 Mái bằng 33.638965 x 2500 x 36005705
4.7 MT 4×2 BJ5163VKCFG-S1 Mái bằng 33.638965 x 2500 x 36005705
4.0 MT 4x2BJ5123VHCFG-S1 Mái bằng 8.228965 x 2500 x 36005910
4.0 MT 4×2 BJ5123VHCFG-S1 Nóc phẳng 33.638965 x 2500 x 36005910
4.7 MT 4×2 BJ5123VHCFG-S1 Nóc phẳng 8.228965 x 2500 x 36005910
4.7 MT 4×2 BJ5123VHCFG-S1 Nóc phẳng 33.638965 x 2500 x 36005910
3.8 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.589000 x 2482 x 38508115
3.8 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.229000 x 2482 x 38508115
3.8 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.539000 x 2482 x 38508115
3.8 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.919000 x 2482 x 38508115
6.0 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.229000 x 2482 x 38508115
6.0 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.539000 x 2482 x 38508115
6.0 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.919000 x 2482 x 38508115
5.9 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.229000 x 2482 x 38508115
5.9 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.539000 x 2482 x 38508115
5.9 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.919000 x 2482 x 38508115
5.9 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.589000 x 2482 x 38508115
6.0 MT 4×2 BJ5163CCY-XD Mái bằng 8.589000 x 2482 x 38508115
6.0 MT 6×2 BJ5162VJCHH-S1 Nóc phẳng 10.8710995 x 2482 x 38707960
6.0 MT 6×2 BJ5162VJCHH-S1 Nóc phẳng 15.8210995 x 2482 x 38707960

Kích thước Foton Auman BJ51 2007 van thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng của Foton Auman BJ51 03.2007 - 02.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.0 MT 4×2 BJ5123VFCHG Nóc phẳng 37.378945 x 2410 x 38506300
4.0 MT 4×2 BJ5113VECFG-S2 Mái bằng 33.638965 x 2500 x 36006805
4.7 MT 4×2 BJ5113VECFG-S2 Mái bằng 33.638965 x 2500 x 36006805
4.7 MT 4×2 BJ5163VKCFG-S Nóc phẳng 33.638965 x 2500 x 36006805
4.5 MT 4×2 BJ5163XXY-19 Nóc phẳng 37.378965 x 2550 x 37105705
4.5 MT 4×2 BJ5163XXY-19 Nóc phẳng 39.328965 x 2550 x 37105705
4.7 MT 4×2 BJ5163XXY-19 Nóc phẳng 37.378965 x 2550 x 37105705
4.7 MT 4×2 BJ5163XXY-19 Nóc phẳng 39.328965 x 2550 x 37105705
3.8 MT 4×2 BJ5163XXY-XH Nóc phẳng 39.329200 x 2540 x 38508115
3.8 MT 4×2 BJ5163XXY-XH Nóc phẳng 40.839200 x 2540 x 38508115
6.0 MT 4×2 BJ5163XXY-XH Nóc phẳng 40.839200 x 2540 x 38508115
5.9 MT 4×2 BJ5163XXY-XH Nóc phẳng 40.839200 x 2540 x 38508115
5.9 MT 4×2 BJ5163XXY-XH Nóc phẳng 39.329200 x 2540 x 38508115
6.0 MT 4×2 BJ5163XXY-XH Nóc phẳng 39.329200 x 2540 x 38508115
4.5 MT 4×2 BJ5163XXY-19 Nóc phẳng 38.819215 x 2550 x 37105705
4.5 MT 4×2 BJ5163XXY-19 Nóc phẳng 40.839215 x 2550 x 37105705
4.7 MT 4×2 BJ5163XXY-19 Nóc phẳng 40.839215 x 2550 x 37105705
4.7 MT 4×2 BJ5163XXY-19 Nóc phẳng 38.819215 x 2550 x 37105705
4.5 MT 4×2 BJ5163VJCHN-3 Nóc phẳng 41.679990 x 2400 x 35006805
6.0 MT 4×2 BJ5163VJCHN-3 Nóc phẳng 41.679990 x 2400 x 35006805
4.5 MT 4×2 BJ5163VJCHN-3 Cốp cao 41.679990 x 2400 x 37806805
6.0 MT 4×2 BJ5163VJCHN-3 Cốp cao 41.679990 x 2400 x 37806805
4.5 MT 4×2 BJ5163VKCHN-S Nóc phẳng 43.419990 x 2482 x 35006805
6.0 MT 4×2 BJ5163VKCHN-S Nóc phẳng 43.419990 x 2482 x 35006805
6.5 MT 4×2 BJ5123VHPHN-S Nóc phẳng 43.419990 x 2482 x 38506400
6.5 MT 4×2 BJ5163VKCHN Nóc phẳng 43.419990 x 2482 x 38506400
4.5 MT 4×2 BJ5163VKCHN-S Cốp cao 43.419990 x 2482 x 38506805
6.0 MT 4×2 BJ5163VKCHN-S Cốp cao 43.419990 x 2482 x 38506805
4.5 MT 4×2 BJ5163VJCHN-3 Nóc phẳng 43.859990 x 2520 x 35006805
6.0 MT 4×2 BJ5163VJCHN-3 Nóc phẳng 43.859990 x 2520 x 35006805
6.0 MT 4×2 BJ5163VKCHN-1 Nóc phẳng 45.679990 x 2520 x 35006805
6.7 MT 4×2 BJ5163VKCHN-1 Nóc phẳng 45.679990 x 2520 x 35006805
4.5 MT 4×2 BJ5163VJCHN-3 Cốp cao 43.859990 x 2520 x 37806805
6.0 MT 4×2 BJ5163VJCHN-3 Cốp cao 43.859990 x 2520 x 37806805
6.0 MT 4×2 BJ5163VKCHN-1 Cốp cao 45.679990 x 2520 x 38406805
6.7 MT 4×2 BJ5163VKCHN-1 Cốp cao 45.679990 x 2520 x 38406805
3.8 MT 4×2 BJ5163XXY-XG Mái bằng 45.679990 x 2540 x 38508115
5.9 MT 4×2 BJ5163XXY-XG Mái bằng 45.679990 x 2540 x 38508115
6.0 MT 4×2 BJ5163XXY-XG Mái bằng 45.679990 x 2540 x 38508115
4.5 MT 4×2 BJ5163VKCHN-S Nóc phẳng 45.679990 x 2550 x 35006805
6.0 MT 4×2 BJ5163VKCHN-S Nóc phẳng 45.679990 x 2550 x 35006805
4.5 MT 4×2 BJ5163VKCHN-S Cốp cao 45.679990 x 2550 x 38506805
6.0 MT 4×2 BJ5163VKCHN-S Cốp cao 45.679990 x 2550 x 38506805

Thêm một lời nhận xét