Kích thước Fredliner Sprinter và trọng lượng
nội dung
- Kích thước Sprinter 2018, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 3
- Kích thước Sprinter 2018, xe buýt, thế hệ thứ 3
- Kích thước, khung gầm Sprinter 2018, thế hệ thứ 3
- Kích thước Sprinter tái cấu trúc 2013, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2
- Kích thước Sprinter tái cấu trúc 2013, xe buýt, thế hệ 2
- Kích thước Sprinter tái cấu trúc 2013, khung gầm, thế hệ 2
- Kích thước Sprinter 2006, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2
- Kích thước Sprinter 2006, xe buýt, thế hệ thứ 2
- Kích thước, khung gầm Sprinter 2006, thế hệ thứ 2
- Kích thước, khung gầm Sprinter 2001, thế hệ thứ 1
- Kích thước Sprinter 2001, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 1
- Kích thước Sprinter 2001, xe buýt, thế hệ thứ 1
Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Sprinter được xác định bởi ba kích thước: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.
Kích thước tổng thể của Sprinter là từ 5004 x 1933 x 2365 đến 7366 x 2019 x 2809 mm, trọng lượng từ 1875 đến 2910 kg.
Kích thước Sprinter 2018, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 3
02.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 AT 2500 144″ Mái tiêu chuẩn | 5931 x 2019 x 2446 | 2130 |
2.0 AT 1500 144″ Mái tiêu chuẩn | 5931 x 2019 x 2446 | 2130 |
3.0 CDi AT 2500 144″ Mái tiêu chuẩn | 5931 x 2019 x 2446 | 2235 |
3.0 CDi AT 4500 DRW 144″ Mái tiêu chuẩn | 5931 x 2019 x 2484 | 2445 |
3.0 CDi AT 3500XD DRW 144″ Mái tiêu chuẩn | 5931 x 2019 x 2486 | 2425 |
3.0 CDi AT 4×4 2500 144″ Mái tiêu chuẩn | 5931 x 2019 x 2542 | 2375 |
3.0 CDi AT 4×4 3500XD DRW 144″ Mái tiêu chuẩn | 5931 x 2019 x 2542 | 2550 |
2.0 AT 2500 144″ Mái cao | 5931 x 2019 x 2730 | 2170 |
2.0 AT 1500 144″ Mái cao | 5931 x 2019 x 2730 | 2170 |
3.0 CDi AT 2500 Mái cao 144″ | 5931 x 2019 x 2730 | 2275 |
3.0 CDi AT 4500 DRW Mái cao 144″ | 5931 x 2019 x 2766 | 2485 |
3.0 CDi AT 3500XD DRW 144″ Mái nhà cao | 5931 x 2019 x 2771 | 2470 |
3.0 CDi AT 3500 DRW Mái cao 144″ | 5931 x 2019 x 2771 | 2480 |
3.0 CDi AT 4×4 3500XD DRW 144″ Mái cao | 5931 x 2019 x 2824 | 2590 |
3.0 CDi AT 4×4 2500 144″ Mái cao | 5931 x 2019 x 2827 | 2415 |
2.0 AT 2500 170″ Mái cao | 6967 x 2019 x 2725 | 2515 |
3.0 CDi AT 2500 Mái cao 170″ | 6967 x 2019 x 2725 | 2620 |
3.0 CDi AT 4500 DRW Mái cao 170″ | 6967 x 2019 x 2756 | 2645 |
3.0 CDi AT 3500XD DRW 170″ Mái nhà cao | 6967 x 2019 x 2761 | 2625 |
3.0 CDi AT 3500 DRW Mái cao 170″ | 6967 x 2019 x 2761 | 2640 |
3.0 CDi AT 3500XD SSW Mái cao 170″ | 6967 x 2019 x 2771 | 2585 |
3.0 CDi AT 3500 Mái cao 170″ | 6967 x 2019 x 2771 | 2590 |
3.0 CDi AT 4×4 3500XD DRW 170″ Mái cao | 6967 x 2019 x 2817 | 2755 |
3.0 CDi AT 4×4 2500 170″ Mái cao | 6967 x 2019 x 2817 | 2760 |
3.0 CDi AT 2500 170″ Mái cực dài cao | 7366 x 2019 x 2718 | 2665 |
3.0 CDi AT 4500 DRW 170″ Mái cực dài | 7366 x 2019 x 2748 | 2685 |
3.0 CDi AT 3500XD DRW 170″ Mái cực dài cao | 7366 x 2019 x 2753 | 2670 |
3.0 CDi AT 3500 DRW 170″ Mái cực dài | 7366 x 2019 x 2753 | 2675 |
3.0 CDi AT 3500XD SSW 170″ Mái nhà cao cực dài | 7366 x 2019 x 2761 | 2625 |
3.0 CDi AT 3500 170″ Mái cực dài cao | 7366 x 2019 x 2761 | 2630 |
3.0 CDi AT 4×4 2500 170″ Cốp cao cực dài | 7366 x 2019 x 2806 | 2805 |
3.0 CDi AT 4×4 3500XD DRW 170″ Mái cực dài cao | 7366 x 2019 x 2809 | 2790 |
Kích thước Sprinter 2018, xe buýt, thế hệ thứ 3
02.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 AT 1500 144″ Mái cao | 5931 x 2019 x 2900 | 2545 |
2.0 AT 2500 144″ Mái cao | 5931 x 2019 x 2900 | 2625 |
3.0 CDi AT 2500 Mái cao 144″ | 5931 x 2019 x 2900 | 2625 |
3.0 CDi AT 4×4 2500 144″ Mái cao | 5931 x 2019 x 2987 | 2800 |
2.0 AT 2500 170″ Mái cao | 6967 x 2019 x 2883 | 2910 |
3.0 CDi AT 2500 Mái cao 170″ | 6967 x 2019 x 2883 | 2910 |
Kích thước, khung gầm Sprinter 2018, thế hệ thứ 3
02.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 CDi AT 3500XDDRW 144" | 6245 x 2019 x 2390 | 2120 |
3.0 CDi AT 4500DRW 144” | 6245 x 2019 x 2397 | 2130 |
3.0 CDi AT 3500XD SRW 170" | 6947 x 2019 x 2375 | 2145 |
3.0 CDi AT 3500XDDRW 170" | 6947 x 2019 x 2380 | 2170 |
3.0 CDi AT 4500DRW 170” | 6947 x 2019 x 2387 | 2180 |
Kích thước Sprinter tái cấu trúc 2013, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2
09.2013 - 01.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.1 CDi AT 2500 DW 144″ Mái tiêu chuẩn | 5925 x 2024 x 2555 | 1935 |
3.0 CDi AT 2500 DW 144″ Mái tiêu chuẩn | 5925 x 2024 x 2555 | 1935 |
2.1 CDi AT 4×4 2500 DW 144″ Mái tiêu chuẩn | 5925 x 2024 x 2555 | 2035 |
3.0 CDi AT 4×4 2500 DW 144″ Mái tiêu chuẩn | 5925 x 2024 x 2555 | 2035 |
2.1 CDi AT 2500 DW Mái cao 144″ | 5925 x 2024 x 2730 | 1935 |
3.0 CDi AT 2500 DW Mái cao 144″ | 5925 x 2024 x 2730 | 1935 |
2.1 CDi AT 4×4 2500 DW 144″ Mái cao | 5925 x 2024 x 2730 | 2035 |
3.0 CDi AT 4×4 2500 DW 144″ Mái cao | 5925 x 2024 x 2730 | 2035 |
2.1 CDi AT 3500 DW Mái cao 144″ | 5925 x 2024 x 2730 | 2235 |
3.0 CDi AT 3500 DW Mái cao 144″ | 5925 x 2024 x 2730 | 2235 |
2.1 CDi AT 4×4 3500 DW 144″ Mái cao | 5925 x 2024 x 2730 | 2435 |
3.0 CDi AT 4×4 3500 DW 144″ Mái cao | 5925 x 2024 x 2730 | 2435 |
2.1 CDi AT 4×4 2500 DW 170″ Mái cao | 6954 x 2024 x 2730 | 1935 |
2.1 CDi AT 2500 DW Mái cao 170″ | 6954 x 2024 x 2730 | 1935 |
3.0 CDi AT 4×4 2500 DW 170″ Mái cao | 6954 x 2024 x 2730 | 1935 |
3.0 CDi AT 2500 DW Mái cao 170″ | 6954 x 2024 x 2730 | 1935 |
2.1 CDi AT 3500 DW Mái cao 170″ | 6954 x 2024 x 2730 | 2235 |
3.0 CDi AT 3500 DW Mái cao 170″ | 6954 x 2024 x 2730 | 2235 |
2.1 CDi AT 4×4 3500 DW 170″ Mái cao | 6954 x 2024 x 2730 | 2435 |
3.0 CDi AT 4×4 3500 DW 170″ Mái cao | 6954 x 2024 x 2730 | 2435 |
2.1 CDi AT 2500 DW 170″ Mái siêu cao | 6954 x 2024 x 2960 | 1935 |
3.0 CDi AT 2500 DW 170″ Mái siêu cao | 6954 x 2024 x 2960 | 1935 |
2.1 CDi AT 3500 DW 170″ Mái siêu cao | 6954 x 2024 x 2960 | 2235 |
3.0 CDi AT 3500 DW 170″ Mái siêu cao | 6954 x 2024 x 2960 | 2235 |
2.1 CDi AT 4×4 2500 DW 170″ Mái cao cực dài | 7361 x 2024 x 2685 | 1935 |
2.1 CDi AT 2500 DW 170″ Mái nhà cao cực dài | 7361 x 2024 x 2685 | 1935 |
2.1 CDi AT 2500 DW 170″ Mái siêu cao siêu dài | 7361 x 2024 x 2685 | 1935 |
3.0 CDi AT 4×4 2500 DW 170″ Mái cao cực dài | 7361 x 2024 x 2685 | 1935 |
3.0 CDi AT 2500 DW 170″ Mái nhà cao cực dài | 7361 x 2024 x 2685 | 1935 |
3.0 CDi AT 2500 DW 170″ Mái siêu cao siêu dài | 7361 x 2024 x 2685 | 1935 |
2.1 CDi AT 3500 DW 170″ Mái nhà cao cực dài | 7361 x 2024 x 2685 | 2235 |
2.1 CDi AT 3500 DW 170″ Mái siêu cao siêu dài | 7361 x 2024 x 2685 | 2235 |
3.0 CDi AT 3500 DW 170″ Mái nhà cao cực dài | 7361 x 2024 x 2685 | 2235 |
3.0 CDi AT 3500 DW 170″ Mái siêu cao siêu dài | 7361 x 2024 x 2685 | 2235 |
2.1 CDi AT 4×4 3500 DW 170″ Mái cao cực dài | 7361 x 2024 x 2685 | 2435 |
3.0 CDi AT 4×4 3500 DW 170″ Mái cao cực dài | 7361 x 2024 x 2685 | 2435 |
Kích thước Sprinter tái cấu trúc 2013, xe buýt, thế hệ 2
09.2013 - 01.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.1 CDi AT 2500 DW 144″ Mái tiêu chuẩn | 5925 x 2024 x 2555 | 1935 |
3.0 CDi AT 2500 DW 144″ Mái tiêu chuẩn | 5925 x 2024 x 2555 | 1935 |
2.1 CDi AT 4×4 2500 DW 144″ Mái tiêu chuẩn | 5925 x 2024 x 2555 | 2035 |
3.0 CDi AT 4×4 2500 DW 144″ Mái tiêu chuẩn | 5925 x 2024 x 2555 | 2035 |
2.1 CDi AT 2500 DW Mái cao 144″ | 5925 x 2024 x 2730 | 1935 |
3.0 CDi AT 2500 DW Mái cao 144″ | 5925 x 2024 x 2730 | 1935 |
2.1 CDi AT 4×4 2500 DW 144″ Mái cao | 5925 x 2024 x 2730 | 2035 |
3.0 CDi AT 4×4 2500 DW 144″ Mái cao | 5925 x 2024 x 2730 | 2035 |
2.1 CDi AT 2500 DW Mái cao 170″ | 6954 x 2024 x 2730 | 1935 |
3.0 CDi AT 2500 DW Mái cao 170″ | 6954 x 2024 x 2730 | 1935 |
Kích thước Sprinter tái cấu trúc 2013, khung gầm, thế hệ 2
09.2013 - 01.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 CDi TẠI 3500 C DW 144" | 6103 x 2024 x 2425 | 2035 |
3.0 CDi TẠI 3500 C DW 144" | 6103 x 2024 x 2425 | 2035 |
2.2 CDi TẠI 3500 C DW 170" | 6858 x 2024 x 2413 | 2075 |
3.0 CDi TẠI 3500 C DW 170" | 6858 x 2024 x 2413 | 2075 |
Kích thước Sprinter 2006, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2
09.2006 - 08.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 CDi AT 2500 DW 144″ Mái tiêu chuẩn | 5905 x 2024 x 2446 | 2170 |
3.0 CDi AT 2500 DW Mái cao 144″ | 5905 x 2024 x 2730 | 2240 |
3.0 CDi AT 3500 DW Mái cao 144″ | 5905 x 2024 x 2730 | 2475 |
3.0 CDi AT 2500 DW Mái cao 170″ | 6939 x 2024 x 2730 | 2390 |
3.0 CDi AT 3500 DW Mái cao 170″ | 6939 x 2024 x 2730 | 2660 |
3.0 CDi AT 2500 DW 170″ Mái nhà cao cực dài | 7345 x 2024 x 2730 | 2445 |
3.0 CDi AT 3500 DW 170″ Mái nhà cao cực dài | 7345 x 2024 x 2730 | 2710 |
Kích thước Sprinter 2006, xe buýt, thế hệ thứ 2
09.2006 - 08.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 CDi AT 2500 DW 144″ Mái tiêu chuẩn | 5905 x 2024 x 2446 | 2545 |
3.0 CDi AT 2500 DW Mái cao 144″ | 5905 x 2024 x 2730 | 2580 |
3.0 CDi AT 2500 DW Mái cao 170″ | 6939 x 2024 x 2730 | 2760 |
Kích thước, khung gầm Sprinter 2006, thế hệ thứ 2
09.2006 - 08.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 CDi TẠI 3500 C DW 144" | 6086 x 2014 x 2425 | 2035 |
3.0 CDi TẠI 3500 C DW 170" | 6845 x 2024 x 2425 | 2075 |
Kích thước, khung gầm Sprinter 2001, thế hệ thứ 1
05.2001 - 10.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.7 CDi TẠI 3500 C DW 140" | 5715 x 2113 x 2233 | 2005 |
2.7 CDi TẠI 2500 C 140″ | 5715 x 2113 x 2258 | 1875 |
2.7 CDi TẠI 3500 C DW 158" | 6680 x 2113 x 2690 | 2055 |
2.7 CDi TẠI 2500 C 158″ | 6680 x 2113 x 2715 | 1905 |
Kích thước Sprinter 2001, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 1
05.2001 - 10.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.7 CDi AT 2500 HC 118″ Mái tiêu chuẩn | 5004 x 1933 x 2365 | 2085 |
2.7 CDi AT 2500 SHC 118″ Mái Higf | 5004 x 1933 x 2591 | 2110 |
2.7 CDi AT 2500 HC 140″ Mái tiêu chuẩn | 5715 x 1933 x 2405 | 2345 |
2.7 CDi AT 2500 SHC 140″ Mái Higf | 5715 x 1933 x 2631 | 2370 |
2.7 CDi AT 3500 HC DW 140″ Mái tiêu chuẩn | 5715 x 1989 x 2400 | 2345 |
2.7 CDi AT 3500 SHC DW 140″ Mái Higf | 5715 x 1989 x 2624 | 2370 |
2.7 CDi AT 2500 SHC 158″ Mái Higf | 6680 x 1933 x 2631 | 2475 |
2.7 CDi AT 3500 SHC DW 158″ Mái Higf | 6680 x 1989 x 2608 | 2475 |
Kích thước Sprinter 2001, xe buýt, thế hệ thứ 1
05.2001 - 10.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.7 CDi AT 2500 HC 118″ Mái tiêu chuẩn | 5004 x 1933 x 2365 | 2110 |
2.7 CDi AT 2500 SHC 118″ Mái Higf | 5004 x 1933 x 2591 | 2135 |
2.7 CDi AT 2500 HC 140″ Mái tiêu chuẩn | 5715 x 1933 x 2405 | 2265 |
2.7 CDi AT 2500 SHC 140″ Mái Higf | 5715 x 1933 x 2631 | 2295 |
2.7 CDi AT 2500 SHC 158″ Mái Higf | 6680 x 1933 x 2631 | 2405 |