Kích thước Fredliner Sprinter và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước Fredliner Sprinter và trọng lượng

Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Sprinter được xác định bởi ba kích thước: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.

Kích thước tổng thể của Sprinter là từ 5004 x 1933 x 2365 đến 7366 x 2019 x 2809 mm, trọng lượng từ 1875 đến 2910 kg.

Kích thước Sprinter 2018, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 3

Kích thước Fredliner Sprinter và trọng lượng 02.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 AT 2500 144″ Mái tiêu chuẩn5931 x 2019 x 24462130
2.0 AT 1500 144″ Mái tiêu chuẩn5931 x 2019 x 24462130
3.0 CDi AT 2500 144″ Mái tiêu chuẩn5931 x 2019 x 24462235
3.0 CDi AT 4500 DRW 144″ Mái tiêu chuẩn5931 x 2019 x 24842445
3.0 CDi AT 3500XD DRW 144″ Mái tiêu chuẩn5931 x 2019 x 24862425
3.0 CDi AT 4×4 2500 144″ Mái tiêu chuẩn5931 x 2019 x 25422375
3.0 CDi AT 4×4 3500XD DRW 144″ Mái tiêu chuẩn5931 x 2019 x 25422550
2.0 AT 2500 144″ Mái cao5931 x 2019 x 27302170
2.0 AT 1500 144″ Mái cao5931 x 2019 x 27302170
3.0 CDi AT 2500 Mái cao 144″5931 x 2019 x 27302275
3.0 CDi AT 4500 DRW Mái cao 144″5931 x 2019 x 27662485
3.0 CDi AT 3500XD DRW 144″ Mái nhà cao5931 x 2019 x 27712470
3.0 CDi AT 3500 DRW Mái cao 144″5931 x 2019 x 27712480
3.0 CDi AT 4×4 3500XD DRW 144″ Mái cao5931 x 2019 x 28242590
3.0 CDi AT 4×4 2500 144″ Mái cao5931 x 2019 x 28272415
2.0 AT 2500 170″ Mái cao6967 x 2019 x 27252515
3.0 CDi AT 2500 Mái cao 170″6967 x 2019 x 27252620
3.0 CDi AT 4500 DRW Mái cao 170″6967 x 2019 x 27562645
3.0 CDi AT 3500XD DRW 170″ Mái nhà cao6967 x 2019 x 27612625
3.0 CDi AT 3500 DRW Mái cao 170″6967 x 2019 x 27612640
3.0 CDi AT 3500XD SSW Mái cao 170″6967 x 2019 x 27712585
3.0 CDi AT 3500 Mái cao 170″6967 x 2019 x 27712590
3.0 CDi AT 4×4 3500XD DRW 170″ Mái cao6967 x 2019 x 28172755
3.0 CDi AT 4×4 2500 170″ Mái cao6967 x 2019 x 28172760
3.0 CDi AT 2500 170″ Mái cực dài cao7366 x 2019 x 27182665
3.0 CDi AT 4500 DRW 170″ Mái cực dài7366 x 2019 x 27482685
3.0 CDi AT 3500XD DRW 170″ Mái cực dài cao7366 x 2019 x 27532670
3.0 CDi AT 3500 DRW 170″ Mái cực dài7366 x 2019 x 27532675
3.0 CDi AT 3500XD SSW 170″ Mái nhà cao cực dài7366 x 2019 x 27612625
3.0 CDi AT 3500 170″ Mái cực dài cao7366 x 2019 x 27612630
3.0 CDi AT 4×4 2500 170″ Cốp cao cực dài7366 x 2019 x 28062805
3.0 CDi AT 4×4 3500XD DRW 170″ Mái cực dài cao7366 x 2019 x 28092790

Kích thước Sprinter 2018, xe buýt, thế hệ thứ 3

Kích thước Fredliner Sprinter và trọng lượng 02.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 AT 1500 144″ Mái cao5931 x 2019 x 29002545
2.0 AT 2500 144″ Mái cao5931 x 2019 x 29002625
3.0 CDi AT 2500 Mái cao 144″5931 x 2019 x 29002625
3.0 CDi AT 4×4 2500 144″ Mái cao5931 x 2019 x 29872800
2.0 AT 2500 170″ Mái cao6967 x 2019 x 28832910
3.0 CDi AT 2500 Mái cao 170″6967 x 2019 x 28832910

Kích thước, khung gầm Sprinter 2018, thế hệ thứ 3

Kích thước Fredliner Sprinter và trọng lượng 02.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 CDi AT 3500XDDRW 144"6245 x 2019 x 23902120
3.0 CDi AT 4500DRW 144”6245 x 2019 x 23972130
3.0 CDi AT 3500XD SRW 170"6947 x 2019 x 23752145
3.0 CDi AT 3500XDDRW 170"6947 x 2019 x 23802170
3.0 CDi AT 4500DRW 170”6947 x 2019 x 23872180

Kích thước Sprinter tái cấu trúc 2013, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2

Kích thước Fredliner Sprinter và trọng lượng 09.2013 - 01.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.1 CDi AT 2500 DW 144″ Mái tiêu chuẩn5925 x 2024 x 25551935
3.0 CDi AT 2500 DW 144″ Mái tiêu chuẩn5925 x 2024 x 25551935
2.1 CDi AT 4×4 2500 DW 144″ Mái tiêu chuẩn5925 x 2024 x 25552035
3.0 CDi AT 4×4 2500 DW 144″ Mái tiêu chuẩn5925 x 2024 x 25552035
2.1 CDi AT 2500 DW Mái cao 144″5925 x 2024 x 27301935
3.0 CDi AT 2500 DW Mái cao 144″5925 x 2024 x 27301935
2.1 CDi AT 4×4 2500 DW 144″ Mái cao5925 x 2024 x 27302035
3.0 CDi AT 4×4 2500 DW 144″ Mái cao5925 x 2024 x 27302035
2.1 CDi AT 3500 DW Mái cao 144″5925 x 2024 x 27302235
3.0 CDi AT 3500 DW Mái cao 144″5925 x 2024 x 27302235
2.1 CDi AT 4×4 3500 DW 144″ Mái cao5925 x 2024 x 27302435
3.0 CDi AT 4×4 3500 DW 144″ Mái cao5925 x 2024 x 27302435
2.1 CDi AT 4×4 2500 DW 170″ Mái cao6954 x 2024 x 27301935
2.1 CDi AT 2500 DW Mái cao 170″6954 x 2024 x 27301935
3.0 CDi AT 4×4 2500 DW 170″ Mái cao6954 x 2024 x 27301935
3.0 CDi AT 2500 DW Mái cao 170″6954 x 2024 x 27301935
2.1 CDi AT 3500 DW Mái cao 170″6954 x 2024 x 27302235
3.0 CDi AT 3500 DW Mái cao 170″6954 x 2024 x 27302235
2.1 CDi AT 4×4 3500 DW 170″ Mái cao6954 x 2024 x 27302435
3.0 CDi AT 4×4 3500 DW 170″ Mái cao6954 x 2024 x 27302435
2.1 CDi AT 2500 DW 170″ Mái siêu cao6954 x 2024 x 29601935
3.0 CDi AT 2500 DW 170″ Mái siêu cao6954 x 2024 x 29601935
2.1 CDi AT 3500 DW 170″ Mái siêu cao6954 x 2024 x 29602235
3.0 CDi AT 3500 DW 170″ Mái siêu cao6954 x 2024 x 29602235
2.1 CDi AT 4×4 2500 DW 170″ Mái cao cực dài7361 x 2024 x 26851935
2.1 CDi AT 2500 DW 170″ Mái nhà cao cực dài7361 x 2024 x 26851935
2.1 CDi AT 2500 DW 170″ Mái siêu cao siêu dài7361 x 2024 x 26851935
3.0 CDi AT 4×4 2500 DW 170″ Mái cao cực dài7361 x 2024 x 26851935
3.0 CDi AT 2500 DW 170″ Mái nhà cao cực dài7361 x 2024 x 26851935
3.0 CDi AT 2500 DW 170″ Mái siêu cao siêu dài7361 x 2024 x 26851935
2.1 CDi AT 3500 DW 170″ Mái nhà cao cực dài7361 x 2024 x 26852235
2.1 CDi AT 3500 DW 170″ Mái siêu cao siêu dài7361 x 2024 x 26852235
3.0 CDi AT 3500 DW 170″ Mái nhà cao cực dài7361 x 2024 x 26852235
3.0 CDi AT 3500 DW 170″ Mái siêu cao siêu dài7361 x 2024 x 26852235
2.1 CDi AT 4×4 3500 DW 170″ Mái cao cực dài7361 x 2024 x 26852435
3.0 CDi AT 4×4 3500 DW 170″ Mái cao cực dài7361 x 2024 x 26852435

Kích thước Sprinter tái cấu trúc 2013, xe buýt, thế hệ 2

Kích thước Fredliner Sprinter và trọng lượng 09.2013 - 01.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.1 CDi AT 2500 DW 144″ Mái tiêu chuẩn5925 x 2024 x 25551935
3.0 CDi AT 2500 DW 144″ Mái tiêu chuẩn5925 x 2024 x 25551935
2.1 CDi AT 4×4 2500 DW 144″ Mái tiêu chuẩn5925 x 2024 x 25552035
3.0 CDi AT 4×4 2500 DW 144″ Mái tiêu chuẩn5925 x 2024 x 25552035
2.1 CDi AT 2500 DW Mái cao 144″5925 x 2024 x 27301935
3.0 CDi AT 2500 DW Mái cao 144″5925 x 2024 x 27301935
2.1 CDi AT 4×4 2500 DW 144″ Mái cao5925 x 2024 x 27302035
3.0 CDi AT 4×4 2500 DW 144″ Mái cao5925 x 2024 x 27302035
2.1 CDi AT 2500 DW Mái cao 170″6954 x 2024 x 27301935
3.0 CDi AT 2500 DW Mái cao 170″6954 x 2024 x 27301935

Kích thước Sprinter tái cấu trúc 2013, khung gầm, thế hệ 2

Kích thước Fredliner Sprinter và trọng lượng 09.2013 - 01.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.2 CDi TẠI 3500 C DW 144"6103 x 2024 x 24252035
3.0 CDi TẠI 3500 C DW 144"6103 x 2024 x 24252035
2.2 CDi TẠI 3500 C DW 170"6858 x 2024 x 24132075
3.0 CDi TẠI 3500 C DW 170"6858 x 2024 x 24132075

Kích thước Sprinter 2006, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2

Kích thước Fredliner Sprinter và trọng lượng 09.2006 - 08.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 CDi AT 2500 DW 144″ Mái tiêu chuẩn5905 x 2024 x 24462170
3.0 CDi AT 2500 DW Mái cao 144″5905 x 2024 x 27302240
3.0 CDi AT 3500 DW Mái cao 144″5905 x 2024 x 27302475
3.0 CDi AT 2500 DW Mái cao 170″6939 x 2024 x 27302390
3.0 CDi AT 3500 DW Mái cao 170″6939 x 2024 x 27302660
3.0 CDi AT 2500 DW 170″ Mái nhà cao cực dài7345 x 2024 x 27302445
3.0 CDi AT 3500 DW 170″ Mái nhà cao cực dài7345 x 2024 x 27302710

Kích thước Sprinter 2006, xe buýt, thế hệ thứ 2

Kích thước Fredliner Sprinter và trọng lượng 09.2006 - 08.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 CDi AT 2500 DW 144″ Mái tiêu chuẩn5905 x 2024 x 24462545
3.0 CDi AT 2500 DW Mái cao 144″5905 x 2024 x 27302580
3.0 CDi AT 2500 DW Mái cao 170″6939 x 2024 x 27302760

Kích thước, khung gầm Sprinter 2006, thế hệ thứ 2

Kích thước Fredliner Sprinter và trọng lượng 09.2006 - 08.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 CDi TẠI 3500 C DW 144"6086 x 2014 x 24252035
3.0 CDi TẠI 3500 C DW 170"6845 x 2024 x 24252075

Kích thước, khung gầm Sprinter 2001, thế hệ thứ 1

Kích thước Fredliner Sprinter và trọng lượng 05.2001 - 10.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 CDi TẠI 3500 C DW 140"5715 x 2113 x 22332005
2.7 CDi TẠI 2500 C 140″5715 x 2113 x 22581875
2.7 CDi TẠI 3500 C DW 158"6680 x 2113 x 26902055
2.7 CDi TẠI 2500 C 158″6680 x 2113 x 27151905

Kích thước Sprinter 2001, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 1

Kích thước Fredliner Sprinter và trọng lượng 05.2001 - 10.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 CDi AT 2500 HC 118″ Mái tiêu chuẩn5004 x 1933 x 23652085
2.7 CDi AT 2500 SHC 118″ Mái Higf5004 x 1933 x 25912110
2.7 CDi AT 2500 HC 140″ Mái tiêu chuẩn5715 x 1933 x 24052345
2.7 CDi AT 2500 SHC 140″ Mái Higf5715 x 1933 x 26312370
2.7 CDi AT 3500 HC DW 140″ Mái tiêu chuẩn5715 x 1989 x 24002345
2.7 CDi AT 3500 SHC DW 140″ Mái Higf5715 x 1989 x 26242370
2.7 CDi AT 2500 SHC 158″ Mái Higf6680 x 1933 x 26312475
2.7 CDi AT 3500 SHC DW 158″ Mái Higf6680 x 1989 x 26082475

Kích thước Sprinter 2001, xe buýt, thế hệ thứ 1

Kích thước Fredliner Sprinter và trọng lượng 05.2001 - 10.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 CDi AT 2500 HC 118″ Mái tiêu chuẩn5004 x 1933 x 23652110
2.7 CDi AT 2500 SHC 118″ Mái Higf5004 x 1933 x 25912135
2.7 CDi AT 2500 HC 140″ Mái tiêu chuẩn5715 x 1933 x 24052265
2.7 CDi AT 2500 SHC 140″ Mái Higf5715 x 1933 x 26312295
2.7 CDi AT 2500 SHC 158″ Mái Higf6680 x 1933 x 26312405

Thêm một lời nhận xét