Kích thước và trọng lượng của GAZ 21 Volga
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của GAZ 21 Volga được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể của GAZ 21 Volga là 4810 x 1800 x 1610 mm và trọng lượng là 1450 kg.
Kích thước GAZ 21 Volga 1962, sedan, thế hệ thứ 3, Dòng thứ ba
05.1962 - 07.1970
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GAZ-M-21L | 4810 x 1800 x 1610 | 1450 |
GAZ-21R | 4810 x 1800 x 1610 | 1450 |
Kích thước GAZ 21 Volga 1958, sedan, thế hệ thứ 2, Dòng thứ hai
01.1958 - 04.1962
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GAZ-M-21I | 4810 x 1800 x 1610 | 1450 |
2.4 AT | 4810 x 1800 x 1610 | 1450 |
Kích thước GAZ 21 Volga 1956, sedan, thế hệ thứ nhất, Dòng đầu tiên
10.1956 - 11.1958
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GAZ-M-21G | 4810 x 1800 x 1610 | 1450 |
GAZ-M-21B | 4810 x 1800 x 1610 | 1450 |
GAZ-M-21 | 4810 x 1800 x 1610 | 1450 |