GAZ GAZelle NN kích thước và trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của GAZ GAZelle NN được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể GAZ GAZelle NN từ 5607 x 2513 x 2753 đến 6373 x 2513 x 2175 mm và trọng lượng từ 2445 đến 3245 kg.
Kích thước của GAZ GAZelle NN 2019, xe buýt, thế hệ thứ nhất
09.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.8 MT A65R32-220 Khung gầm tiêu chuẩn Xe 16 chỗ | 6207 x 2513 x 2753 | 2691 |
Xe Bus khung gầm dài 2.8 MT А65R52-220 22 chỗ | 6207 x 2513 x 2753 | 3245 |
Kích thước của GAZ GAZelle NN 2019, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ 1
09.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Khung gầm tiêu chuẩn 2.8 MT A31R22-220 Van | 5607 x 2513 x 2753 | 2445 |
Khung gầm tiêu chuẩn 2.8 MT C45R92-220 Van | 5607 x 2513 x 2753 | 2445 |
Kết hợp khung gầm tiêu chuẩn 2.8 MT A31R22-220 | 5607 x 2513 x 2753 | 2445 |
Xe Van Gầm Dài 2.8 MT A31R32-220 | 6207 x 2513 x 2753 | 2445 |
Xe Van Gầm Dài 2.8 MT C45R02-220 | 6207 x 2513 x 2753 | 2445 |
Kết hợp khung gầm dài 2.8 MT A31R32-220 | 6207 x 2513 x 2753 | 2445 |
Kích thước của GAZ GAZelle NN 2019, xe tải phẳng, thế hệ 1
09.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT A21R22-129 Khung tiêu chuẩn 2+1 | 5630 x 2513 x 2175 | 2445 |
2.8 MT А21R32-200 Khung tiêu chuẩn 2+1 | 5630 x 2513 x 2175 | 2445 |
3.0 MT Khung gầm tiêu chuẩn 2+1 | 5630 x 2513 x 2175 | 2445 |
2.0 MT A21R32-129 Khung gầm dài 2+1 | 6373 x 2513 x 2175 | 2485 |
2.8 MT A22R32-220 Khung gầm dài 6+1 | 6373 x 2513 x 2175 | 2485 |
2.8 MT A21R32-220 Khung gầm dài 2+1 | 6373 x 2513 x 2175 | 2485 |
2.8 MT C41R92-220 Khung gầm dài 2+1 | 6373 x 2513 x 2175 | 2485 |