Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent

nội dung

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Hyundai Accent được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước tổng thể của Hyundai Accent lần lượt là 4045 x 1695 x 1470 - 4370 x 1700 x 1450 mm, trọng lượng từ 935 - 1155 kg.

Kích thước Hyundai Accent 1999 Hatchback 3 cửa 2 thế hệ LC

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 07.1999 - 03.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.3 MTLS4200 x 1670 x 1395965

Kích thước Hyundai Accent 1999 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ LC

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 07.1999 - 03.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.3 ATLS4200 x 1670 x 1395965

Kích thước Hyundai Accent 1999 Sedan thế hệ 2 LC

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 07.1999 - 08.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.3 MTLS4235 x 1670 x 13951065
1.5 tấn MT04235 x 1670 x 13951065
1.5 tấn MT14235 x 1670 x 13951065
1.5 tấn MT24235 x 1670 x 13951065
1.5 tấn MT34235 x 1670 x 13951065
1.5 TẠI AT44235 x 1670 x 13951065
1.5 TẠI AT54235 x 1670 x 13951065
1.5 MTLS4235 x 1670 x 13951065
1.5 ATLS4235 x 1670 x 13951065
1.5 tấn MT64235 x 1670 x 13951065

Kích thước xe Hyundai Accent 2006 sedan MC thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 03.2006 - 04.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4MT GL4280 x 1695 x 14701133
1.4ATGL4280 x 1695 x 14701133

Kích thước Hyundai Accent 2006 Hatchback 5 cửa 3 thế hệ MC

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 03.2006 - 04.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4MT GL4045 x 1695 x 14701155
1.4ATGL4045 x 1695 x 14701155
1.5 CRDi MT GLS4045 x 1695 x 14701155
GLS 1.6 tấn4045 x 1695 x 14701155
1.6 ĐẾN GLS4045 x 1695 x 14701155

Kích thước Hyundai Accent restyleling 2003, hatchback 3 cửa, thế hệ 2, LC2

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 04.2003 - 03.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GS 1.3 tấn4215 x 1670 x 1395965
1.3 tấn L4215 x 1670 x 1395965
1.3 TẠIGS4215 x 1670 x 1395965
1.3 TẠI L4215 x 1670 x 1395965
1.6 tấn L4215 x 1670 x 13951022
GS 1.6 tấn4215 x 1670 x 13951022
1.6 TẠIGS4215 x 1670 x 13951022
1.6 TẠI L4215 x 1670 x 13951022
1.5 CRDi MTL4215 x 1670 x 13951065
1.5 CRDi MT GS4215 x 1670 x 13951065
1.5 CRDi VÀ L4215 x 1670 x 13951065
1.5 CRDi VÀ GS4215 x 1670 x 13951065

Kích thước Hyundai Accent restyleling 2003, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, LC2

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 04.2003 - 03.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GLS 1.3 tấn4215 x 1670 x 1395965
1.3 tấn L4215 x 1670 x 1395965
1.3 ĐẾN GLS4215 x 1670 x 1395965
1.3 TẠI L4215 x 1670 x 1395965
1.6 tấn L4215 x 1670 x 13951022
GLS 1.6 tấn4215 x 1670 x 13951022
1.6 ĐẾN GLS4215 x 1670 x 13951022
1.6 TẠI L4215 x 1670 x 13951022
1.5 CRDi MTL4215 x 1670 x 13951065
1.5 CRDi MT GLS4215 x 1670 x 13951065
1.5 CRDi VÀ L4215 x 1670 x 13951065
1.5 CRDi TẠI GLS4215 x 1670 x 13951065

Kích thước Hyundai Accent tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 2, LC2

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 04.2003 - 03.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GLS 1.3 tấn4235 x 1670 x 1395970
1.3 tấn L4235 x 1670 x 1395970
1.3 ĐẾN GLS4235 x 1670 x 1395970
1.3 TẠI L4235 x 1670 x 1395970
1.6 tấn L4235 x 1670 x 13951038
GLS 1.6 tấn4235 x 1670 x 13951038
1.6 ĐẾN GLS4235 x 1670 x 13951038
1.6 TẠI L4235 x 1670 x 13951038
1.5 CRDi MTL4235 x 1670 x 13951060
1.5 CRDi MT GLS4235 x 1670 x 13951060
1.5 CRDi VÀ L4235 x 1670 x 13951060
1.5 CRDi TẠI GLS4235 x 1670 x 13951060

Kích thước Hyundai Accent 1999 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ LC

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 07.1999 - 03.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GLS 1.3 tấn4215 x 1670 x 1395965
1.3 TẠI L4215 x 1670 x 1395965
1.3 ĐẾN GLS4215 x 1670 x 1395965
1.3 tấn L4215 x 1670 x 1395965
1.5 tấn L4215 x 1670 x 1395994
GLS 1.5 tấn4215 x 1670 x 1395994
1.5 TẠI L4215 x 1670 x 1395994
1.5 ĐẾN GLS4215 x 1670 x 1395994

Kích thước Hyundai Accent 1999 Hatchback 3 cửa 2 thế hệ LC

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 07.1999 - 03.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GS 1.3 tấn4215 x 1670 x 1395965
1.3 TẠI L4215 x 1670 x 1395965
1.3 TẠIGS4215 x 1670 x 1395965
1.3 tấn L4215 x 1670 x 1395965
1.5 tấn L4215 x 1670 x 1395994
GS 1.5 tấn4215 x 1670 x 1395994
1.5 TẠI L4215 x 1670 x 1395994
1.5 TẠIGS4215 x 1670 x 1395994

Kích thước Hyundai Accent 1999, sedan, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 07.1999 - 03.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.3 tấn L4235 x 1670 x 1395970
GLS 1.3 tấn4235 x 1670 x 1395970
1.3 TẠI L4235 x 1670 x 1395970
1.3 ĐẾN GLS4235 x 1670 x 1395970
1.5 tấn L4235 x 1670 x 1395999
GLS 1.5 tấn4235 x 1670 x 1395999
1.5 TẠI L4235 x 1670 x 1395999
1.5 ĐẾN GLS4235 x 1670 x 1395999

Kích thước Hyundai Accent restyleling 1997, hatchback 3 cửa, thế hệ 1, X3

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 02.1997 - 06.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.3 tấn4100 x 1620 x 1395935
Cơ sở 1.3 AT4100 x 1620 x 1395935
Cơ sở 1.5 tấn4100 x 1620 x 1395935
Cơ sở 1.5 AT4100 x 1620 x 1395935
Cơ sở 1.3 tấn4100 x 1620 x 1395955
Cơ sở 1.5 tấn4100 x 1620 x 1395970
Cơ sở 1.5 AT4100 x 1620 x 1395970

Kích thước Hyundai Accent restyleling 1997, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, X3

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 02.1997 - 06.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.3 tấn4100 x 1620 x 1395935
Cơ sở 1.3 AT4100 x 1620 x 1395935
Cơ sở 1.5 tấn4100 x 1620 x 1395935
Cơ sở 1.5 AT4100 x 1620 x 1395935
Cơ sở 1.3 tấn4100 x 1620 x 1395955
Cơ sở 1.5 tấn4100 x 1620 x 1395970
Cơ sở 1.5 AT4100 x 1620 x 1395970

Kích thước Hyundai Accent tái cấu trúc 1997, sedan, thế hệ 1, X3

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 02.1997 - 06.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.5 tấn4117 x 1620 x 1395935
Cơ sở 1.5 AT4117 x 1620 x 1395935
Cơ sở 1.3 tấn4117 x 1620 x 1395970
Cơ sở 1.3 AT4117 x 1620 x 1395970
Cơ sở 1.5 tấn4117 x 1620 x 1395970
Cơ sở 1.5 AT4117 x 1620 x 1395970

Kích thước Hyundai Accent 1994 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ X3

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 04.1994 - 01.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.3 tấn4100 x 1620 x 1395935
Cơ sở 1.3 AT4100 x 1620 x 1395935
Cơ sở 1.5 tấn4100 x 1620 x 1395935
Cơ sở 1.5 AT4100 x 1620 x 1395935
Cơ sở 1.3 tấn4100 x 1620 x 1395955
Cơ sở 1.5 tấn4100 x 1620 x 1395970
Cơ sở 1.5 AT4100 x 1620 x 1395970

Kích thước Hyundai Accent 1994 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ X3

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 04.1994 - 01.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.3 tấn4100 x 1620 x 1395935
Cơ sở 1.3 AT4100 x 1620 x 1395935
Cơ sở 1.5 tấn4100 x 1620 x 1395935
Cơ sở 1.5 AT4100 x 1620 x 1395935
Cơ sở 1.3 tấn4100 x 1620 x 1395955
Cơ sở 1.5 tấn4100 x 1620 x 1395970
Cơ sở 1.5 AT4100 x 1620 x 1395970

Kích thước xe Hyundai Accent 1994 sedan thế hệ 1 X3

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 04.1994 - 01.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.5 tấn4117 x 1620 x 1395935
Cơ sở 1.5 AT4117 x 1620 x 1395935
Cơ sở 1.3 tấn4117 x 1620 x 1395970
Cơ sở 1.3 AT4117 x 1620 x 1395970
Cơ sở 1.5 tấn4117 x 1620 x 1395970
Cơ sở 1.5 AT4117 x 1620 x 1395970

Kích thước Hyundai Accent 2011, sedan, thế hệ thứ 4, RB

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 09.2011 - 11.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 GDi MT GLS + Gói cao cấp4370 x 1700 x 14501040
1.6 GDi MTGL4370 x 1700 x 14501040
1.6 GDi MTSE4370 x 1700 x 14501040
1.6 GDi TẠI GLS4370 x 1700 x 14501060
1.6 GDi AT GLS + Gói cao cấp4370 x 1700 x 14501060
1.6 GDi TẠI SE4370 x 1700 x 14501060
Phiên bản giá trị 1.6 GDi AT4370 x 1700 x 14501060

Kích thước Hyundai Accent 2011 Hatchback 5 cửa 4 thế hệ RB

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 09.2011 - 11.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 GDi MTGS4115 x 1700 x 14501045
1.6 GDi MTSE4115 x 1700 x 14501045
1.6 GDi MT thể thao4115 x 1700 x 14501045
1.6 GDi TẠI GS4115 x 1700 x 14501065
1.6 GDi TẠI SE4115 x 1700 x 14501065
1.6 GDi TẠI Thể Thao4115 x 1700 x 14501065

Kích thước Hyundai Accent 2006 Hatchback 3 cửa 3 thế hệ MC

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 03.2006 - 08.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GS 1.6 tấn4045 x 1695 x 14701119
1.6 tấn SE4045 x 1695 x 14701119
1.6 tấn Xanh lam4045 x 1695 x 14701119
1.6MT GL4045 x 1695 x 14701119
1.6 TẠIGS4045 x 1695 x 14701119
1.6 XEM4045 x 1695 x 14701119

Kích thước xe Hyundai Accent 2006 sedan MC thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 03.2006 - 08.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GLS 1.6 tấn4280 x 1695 x 14701119
1.6 ĐẾN GLS4280 x 1695 x 14701119

Kích thước Hyundai Accent restyleling 2003, hatchback 3 cửa, thế hệ 2, LC2

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 04.2003 - 03.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Giọng 1.6 MT4215 x 1670 x 13951022
1.6MT GL4215 x 1670 x 13951034
1.6 MTGT4215 x 1670 x 13951034
1.6 TẠIGT4215 x 1670 x 13951060
1.6ATGL4215 x 1670 x 13951060

Kích thước Hyundai Accent tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 2, LC2

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 04.2003 - 03.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6MT GL4235 x 1670 x 13951039
1.6ATGL4235 x 1670 x 13951066

Kích thước Hyundai Accent 1999 Hatchback 3 cửa 2 thế hệ LC

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 07.1999 - 03.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 tấn L4215 x 1670 x 13951022
GS 1.6 tấn4215 x 1670 x 13951034
1.6 TẠIGS4215 x 1670 x 13951060

Kích thước Hyundai Accent 1999 Sedan thế hệ 2 LC

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 07.1999 - 03.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6MT GL4235 x 1670 x 13951039
1.6ATGL4235 x 1670 x 13951066

Kích thước Hyundai Accent restyleling 1997, hatchback 3 cửa, thế hệ 1, X3

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 02.1997 - 06.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 MTGT4100 x 1620 x 1395935
1.5 TẠIGT4100 x 1620 x 1395935
GS 1.5 tấn4100 x 1620 x 1395935
1.5 tấn L4100 x 1620 x 1395935
1.5 TẠIGS4100 x 1620 x 1395935

Kích thước Hyundai Accent tái cấu trúc 1997, sedan, thế hệ 1, X3

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 02.1997 - 06.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5ATGL4117 x 1620 x 1395935
1.5MT GL4117 x 1620 x 1395953

Kích thước xe Hyundai Accent 1994 sedan thế hệ 1 X3

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 04.1994 - 01.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5ATGL4117 x 1620 x 1395935
1.5MT GL4117 x 1620 x 1395953

Kích thước Hyundai Accent 1994 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ X3

Kích thước và trọng lượng Hyundai Accent 04.1994 - 01.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 MTGT4100 x 1620 x 1395935
1.5 TẠIGT4100 x 1620 x 1395935
GS 1.5 tấn4100 x 1620 x 1395935
1.5 tấn L4100 x 1620 x 1395935
1.5 TẠIGS4100 x 1620 x 1395935

Thêm một lời nhận xét