Kích thước và Trọng lượng Hyundai Ix 35
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Hyundai Ai X 35 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể của Hyundai ix35 lần lượt là 4410 x 1820 x 1660 mm, trọng lượng từ 1380 đến 1601 kg.
Kích thước Hyundai ix35 restyling 2013, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
05.2013 - 12.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Khởi động 2.0 MT 2WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1380 |
2.0 MT 2WD Tiện nghi | 4410 x 1820 x 1660 | 1380 |
Khởi động 2.0 AT 2WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
2.0 AT 2WD Tiện nghi | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
Du lịch 2.0 AT 2WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
Phiên bản đặc biệt World Cup 2.0 AT 2WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
Phiên bản đặc biệt 2.0 AT 2WD Style | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
Khởi động 2.0 AT 2WD LÊ | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
Du lịch 2.0 AT 2WD LE | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
2.0 MT 4WD Tiện nghi | 4410 x 1820 x 1660 | 1450 |
2.0 AT 4WD Tiện nghi | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
Du lịch 2.0 AT 4WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
2.0 AT 4WD Prime+Gói phong cách | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
Khởi động 2.0 AT 4WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
Phiên bản đặc biệt World Cup 2.0 AT 4WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
Phiên bản đặc biệt 2.0 AT 4WD Style | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
Du lịch 2.0 AT 4WD LE | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
2.0D AT 4WD Tiện nghi | 4410 x 1820 x 1660 | 1525 |
Du lịch 2.0D TẠI 4WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1525 |
Du lịch 2.0D TẠI 4WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1601 |
Phiên bản đặc biệt phong cách 2.0D AT 4WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1601 |
Kích thước xe jeep/suv 35 Hyundai ix2009 5 thế hệ
08.2009 - 09.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở 2.0 MT 2WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1380 |
2.0 MT 2WD Cổ điển | 4410 x 1820 x 1660 | 1380 |
Khởi động 2.0 MT 2WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1380 |
2.0 AT 2WD Tiện nghi | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
Cơ sở 2.0 TẠI 2WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
2.0 TẠI 2WD Cổ điển | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
2.0 AT 2WD Tiện nghi+Navi | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
2.0 MT 4WD Tiện nghi | 4410 x 1820 x 1660 | 1450 |
Cơ sở 2.0 MT 4WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1450 |
Kiểu 2.0 AT 4WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
2.0 AT 4WD Uy tín | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
2.0 AT 4WD Tiện nghi | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
2.0 TẠI 4WD Cổ điển | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
2.0 AT 4WD Tiện nghi+Navi | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
2.0 CRDi MT 4WD Tiện nghi | 4410 x 1820 x 1660 | 1525 |
2.0 CRDi MT 4WD Tiện nghi+Navi | 4410 x 1820 x 1660 | 1525 |
2.0 CRDi AT 4WD Tiện nghi | 4410 x 1820 x 1660 | 1601 |
Kiểu 2.0 CRDi AT 4WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1601 |
2.0 CRDi AT 4WD Tiện nghi+Navi | 4410 x 1820 x 1660 | 1601 |
Kích thước Hyundai ix35 restyling 2013, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
05.2013 - 12.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Khởi động 2.0 MT 2WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1380 |
2.0 MT 2WD Tiện nghi | 4410 x 1820 x 1660 | 1380 |
Khởi động 2.0 AT 2WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
2.0 AT 2WD Tiện nghi | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
Du lịch 2.0 AT 2WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
Phiên bản đặc biệt World Cup 2.0 AT 2WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
Phiên bản đặc biệt 2.0 AT 2WD Style | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
Khởi động 2.0 AT 2WD LÊ | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
Du lịch 2.0 AT 2WD LE | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
2.0 MT 4WD Tiện nghi | 4410 x 1820 x 1660 | 1450 |
2.0 AT 4WD Tiện nghi | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
Du lịch 2.0 AT 4WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
2.0 AT 4WD Prime+Gói phong cách | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
Khởi động 2.0 AT 4WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
Phiên bản đặc biệt World Cup 2.0 AT 4WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
Phiên bản đặc biệt 2.0 AT 4WD Style | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
Du lịch 2.0 AT 4WD LE | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
2.0D AT 4WD Tiện nghi | 4410 x 1820 x 1660 | 1525 |
Du lịch 2.0D TẠI 4WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1525 |
Du lịch 2.0D TẠI 4WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1601 |
Phiên bản đặc biệt phong cách 2.0D AT 4WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1601 |
Kích thước xe jeep/suv 35 Hyundai ix2009 5 thế hệ
08.2009 - 09.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở 2.0 MT 2WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1380 |
2.0 MT 2WD Cổ điển | 4410 x 1820 x 1660 | 1380 |
Khởi động 2.0 MT 2WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1380 |
2.0 AT 2WD Tiện nghi | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
Cơ sở 2.0 TẠI 2WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
2.0 TẠI 2WD Cổ điển | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
2.0 AT 2WD Tiện nghi+Navi | 4410 x 1820 x 1660 | 1397 |
2.0 MT 4WD Tiện nghi | 4410 x 1820 x 1660 | 1450 |
Cơ sở 2.0 MT 4WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1450 |
Kiểu 2.0 AT 4WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
2.0 AT 4WD Uy tín | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
2.0 AT 4WD Tiện nghi | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
2.0 TẠI 4WD Cổ điển | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
2.0 AT 4WD Tiện nghi+Navi | 4410 x 1820 x 1660 | 1469 |
2.0 CRDi MT 4WD Tiện nghi | 4410 x 1820 x 1660 | 1525 |
2.0 CRDi MT 4WD Tiện nghi+Navi | 4410 x 1820 x 1660 | 1525 |
2.0 CRDi AT 4WD Tiện nghi | 4410 x 1820 x 1660 | 1601 |
Kiểu 2.0 CRDi AT 4WD | 4410 x 1820 x 1660 | 1601 |
2.0 CRDi AT 4WD Tiện nghi+Navi | 4410 x 1820 x 1660 | 1601 |