Kích thước và Trọng lượng xe Hyundai Grand Starex
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Hyundai Grand Starex được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Hyundai Grand Starex từ 5125 x 1920 x 1925 thành 5150 x 1970 x 2180 mm, và trọng lượng từ 1963 thành 2359 kg.
Kích thước Hyundai Grand Starex tái cấu trúc lần 2 2017, xe buýt, thế hệ 2, TQ
12.2017 - 04.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 WGT MT 4WD CVX 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
2.5 WGT MT 4WD CVX 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
2.5 WGT MT 4WD CVX Đô thị 9 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
2.5 WGT MT CVX 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
2.5 WGT MT CVX 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
2.5 WGT MT CVX Đô thị 9 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
2.5 WGT AT 4WD CVX 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
2.5 WGT AT 4WD CVX 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
2.5 WGT AT 4WD CVX Urban 9 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
2.5 WGT AT 4WD CVX Modern Special 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
2.5 WGT AT 4WD CVX Modern Special 9 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
2.5 WGT AT 4WD CVX Urban Exclusive 9 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
2.5 WGT AT 4WD CVX Smart 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
2.5 WGT AT 4WD CVX Xe 11 chỗ hiện đại | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
2.5 WGT AT CVX 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
2.5 WGT AT CVX 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
2.5 WGT AT CVX Đô thị 9 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
Xe 2.5 chỗ 9 WGT AT CVX Modern Special | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
Xe 2.5 chỗ 11 WGT AT CVX Modern Special | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
2.5 WGT AT CVX Urban Exclusive 9 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
2.5 WGT AT CVX Smart 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
2.5 WGT AT CVX Hiện đại 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2250 |
2.4 LPI AT CVX 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2260 |
2.4 LPI AT CVX Đô thị 9 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2260 |
2.5 VGT AT 4WD CVX 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2260 |
2.5 VGT AT 4WD CVX 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2260 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Đô thị 9 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2260 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Urban Exclusive 9 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2260 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Modern Đặc biệt 9 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2260 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Modern Đặc biệt 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2260 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Premium 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2260 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Premium 9 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2260 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Cao cấp Đặc biệt 9 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2260 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Cao cấp Đặc biệt 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2260 |
2.5 VGT AT CVX 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2260 |
2.5 VGT AT CVX Đô thị 9 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2260 |
2.5 VGT AT CVX 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2260 |
2.5 VGT AT CVX Urban Exclusive 9 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2260 |
2.5 VGT AT CVX Modern Đặc biệt 9 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2260 |
2.5 VGT AT CVX Modern Đặc biệt 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2260 |
Kích thước Hyundai Grand Starex tái cấu trúc 2015, xe buýt, thế hệ thứ 2, TQ
08.2015 - 11.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 WGT MT 4WD CVX 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 WGT MT 4WD CVX 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 WGT MT CVX 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 WGT MT CVX 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 WGT AT 4WD CVX 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 WGT AT 4WD CVX 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 WGT AT CVX 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 WGT AT CVX 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
Gói VIP 2.5 VGT AT HVX 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Cao cấp 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Luxury 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Cao cấp 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Luxury 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Deluxe 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Value 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Value 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Deluxe 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.4 LPI AT CVX 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2359 |
Gói VIP 2.5 VGT AT 4WD HVX 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Premium 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Luxury 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Premium 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Luxury 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Deluxe 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Value 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Value 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1970 | 1963 |
Kích thước xe Hyundai Grand Starex 2007 thế hệ 2 TQ
05.2007 - 07.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 WGT MT 4WD CVX 11 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 WGT MT 4WD CVX 12 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 WGT MT CVX 11 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 WGT MT CVX 12 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 WGT AT 4WD CVX 11 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 WGT AT 4WD CVX 12 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 WGT AT CVX 12 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 WGT AT CVX 11 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT MT CVX Luxury 11 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT MT CVX Luxury 12 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT MT CVX Value 12 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT MT CVX Value 11 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Cao cấp 11 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Luxury 11 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Cao cấp 12 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Luxury 12 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Deluxe 12 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Value 12 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 1963 |
Gói VIP 2.5 VGT AT HVX 11 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Value 11 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Deluxe 11 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.4 LPI MT CVX 11 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 2359 |
2.4 LPI MT CVX 12 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 2359 |
2.4 LPI AT CVX 11 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 2359 |
2.4 LPI AT CVX 12 chỗ | 5125 x 1920 x 1925 | 2359 |
Gói VIP 2.5 VGT AT 4WD HVX 11 chỗ | 5125 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Premium 11 chỗ | 5125 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Luxury 11 chỗ | 5125 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Luxury 12 chỗ | 5125 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Deluxe 12 chỗ | 5125 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Value 12 chỗ | 5125 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Value 11 chỗ | 5125 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Dài 11 chỗ | 5125 x 1990 x 2260 | 1963 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Dài 11 chỗ | 5125 x 1990 x 2305 | 1963 |
2.5 WGT MT 4WD CVX 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 WGT MT 4WD CVX 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 WGT MT CVX 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 WGT MT CVX 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 WGT AT 4WD CVX 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 WGT AT 4WD CVX 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 WGT AT CVX 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 WGT AT CVX 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
Gói VIP 2.5 VGT AT HVX 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Cao cấp 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Luxury 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Cao cấp 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Luxury 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Deluxe 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Value 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Value 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Deluxe 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 1963 |
2.4 LPI AT CVX 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1925 | 2359 |
Gói VIP 2.5 VGT AT 4WD HVX 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Premium 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Luxury 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Premium 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Luxury 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Deluxe 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Value 12 chỗ | 5150 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT 4WD CVX Value 11 chỗ | 5150 x 1920 x 1970 | 1963 |
2.5 VGT AT CVX Dài 11 chỗ | 5150 x 1970 x 2180 | 1963 |