Kích thước và Trọng lượng Hyundai CG
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Hyundai XG được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Hyundai XG từ 4865 x 1825 x 1420 thành 4875 x 1825 x 1420 mm, và trọng lượng từ 1415 thành 1633 kg.
Kích thước Hyundai XG restyling 2003, sedan, thế hệ thứ nhất
07.2003 - 04.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 ĐẾN GLS | 4875 x 1825 x 1420 | 1540 |
3.0 ĐẾN GLS | 4875 x 1825 x 1420 | 1633 |
Kích thước Hyundai XG 1998 sedan thế hệ 1
10.1998 - 07.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 AT | 4865 x 1825 x 1420 | 1415 |
3.0 AT | 4865 x 1825 x 1420 | 1520 |