Kích thước và Trọng lượng Hyundai Tussan
nội dung
- Kích thước Hyundai Tucson 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, NX4
- Kích thước Hyundai Tucson tái cấu trúc 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Kích thước Hyundai Tucson 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Kích thước Hyundai Tucson 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
- Kích thước Hyundai Tucson 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
- Kích thước Hyundai Tucson tái cấu trúc 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Hyundai Tucson 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, LM
- Kích thước Hyundai Tucson 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
- Kích thước Hyundai Tucson restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, TL
- Kích thước Hyundai Tucson 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, TL
- Kích thước Hyundai Tucson tái cấu trúc 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, LM
- Kích thước Hyundai Tucson 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, LM
- Kích thước Hyundai Tucson 2004, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, JM
- Kích thước Hyundai Tucson 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, NX4
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Hyundai Tussan được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Hyundai Tucson từ 4325 x 1795 x 1680 lên 4630 x 1865 x 1665 mm, và trọng lượng từ 1410 đến 1886 kg.
Kích thước Hyundai Tucson 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, NX4
09.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT 2WD Cổ điển | 4630 x 1865 x 1665 | 1619 |
2.0 TẠI 2WD Cổ điển | 4630 x 1865 x 1665 | 1652 |
Gia đình 2.0 AT 2WD | 4630 x 1865 x 1665 | 1652 |
2.0 AT 2WD Phong cách sống | 4630 x 1865 x 1665 | 1652 |
Gia đình 2.0 MT 4WD | 4630 x 1865 x 1665 | 1674 |
Gia đình 2.0 AT 4WD | 4630 x 1865 x 1665 | 1707 |
2.0 AT 4WD Phong cách sống | 4630 x 1865 x 1665 | 1707 |
2.0 AT 4WD Uy tín | 4630 x 1865 x 1665 | 1707 |
Gia đình 2.5 GDI AT 4WD | 4630 x 1865 x 1665 | 1768 |
2.5 GDI AT 4WD | 4630 x 1865 x 1665 | 1768 |
2.5 GDI AT 4WD Uy tín | 4630 x 1865 x 1665 | 1768 |
2.5 GDI AT 4WD | 4630 x 1865 x 1665 | 1768 |
2.0 CRDi AT 4WD Phong cách sống | 4630 x 1865 x 1665 | 1886 |
2.0 CRDi AT 4WD Uy tín | 4630 x 1865 x 1665 | 1886 |
2.0 CRDi AT 4WD Visions | 4630 x 1865 x 1665 | 1886 |
2.0 CRDi AT 4WD Phong cách sống Plus | 4630 x 1865 x 1665 | 1886 |
2.0 CRDi AT 4WD Gia đình Plus | 4630 x 1865 x 1665 | 1886 |
Kích thước Hyundai Tucson tái cấu trúc 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
08.2018 - 06.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT 2WD Chính | 4480 x 1850 x 1655 | 1512 |
2.0 AT 2WD Chính | 4480 x 1850 x 1655 | 1534 |
Gia đình 2.0 AT 2WD | 4480 x 1850 x 1655 | 1534 |
2.0 AT 2WD Phong cách sống | 4480 x 1850 x 1655 | 1534 |
Phiên bản Rock 2.0 AT 2WD | 4480 x 1850 x 1655 | 1534 |
2.0 TẠI 2WD Cách | 4480 x 1850 x 1655 | 1534 |
2.0 AT 2WD Đen Nâu | 4480 x 1850 x 1655 | 1534 |
Gia đình 2.4 AT 4WD | 4480 x 1850 x 1655 | 1574 |
2.4 AT 4WD Phong cách sống | 4480 x 1850 x 1655 | 1574 |
2.4 AT 4WD Động | 4480 x 1850 x 1655 | 1574 |
2.4 AT 4WD Công nghệ cao cộng thêm | 4480 x 1850 x 1655 | 1574 |
Phiên bản Rock 2.4 AT 4WD | 4480 x 1850 x 1655 | 1574 |
2.4 TẠI 4WD Cách | 4480 x 1850 x 1655 | 1574 |
2.4 AT 4WD Đen Nâu | 4480 x 1850 x 1655 | 1574 |
Gia đình 2.0 MT 4WD | 4480 x 1850 x 1655 | 1580 |
Gia đình 2.0 AT 4WD | 4480 x 1850 x 1655 | 1604 |
2.0 AT 4WD Phong cách sống | 4480 x 1850 x 1655 | 1604 |
2.0 AT 4WD Động | 4480 x 1850 x 1655 | 1604 |
2.0 AT 4WD Công Nghệ Cao | 4480 x 1850 x 1655 | 1604 |
Phiên bản Rock 2.0 AT 4WD | 4480 x 1850 x 1655 | 1604 |
2.0 TẠI 4WD Cách | 4480 x 1850 x 1655 | 1604 |
2.0 AT 4WD Đen Nâu | 4480 x 1850 x 1655 | 1604 |
1.6 T-GDI DCT 4WD Công nghệ cao cộng | 4480 x 1850 x 1655 | 1637 |
Động cơ 1.6 T-GDI DCT 4WD | 4480 x 1850 x 1655 | 1637 |
2.0 CRDi AT 4WD Động | 4480 x 1850 x 1655 | 1693 |
2.0 CRDi AT 4WD Phong cách sống | 4480 x 1850 x 1655 | 1693 |
Dòng xe 2.0 CRDi VÀ 4WD | 4480 x 1850 x 1655 | 1693 |
2.0 CRDi AT 4WD Công nghệ cao cộng thêm | 4480 x 1850 x 1655 | 1693 |
2.0 CRDi AT 4WD N Line Dynamic | 4480 x 1850 x 1655 | 1693 |
2.0 CRDi AT 4WD N Line Công nghệ cao | 4480 x 1850 x 1655 | 1693 |
Kích thước Hyundai Tucson 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
03.2015 - 02.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Khởi động 1.6 tấn | 4475 x 1850 x 1660 | 1454 |
2.0 MT 2WD Tiện nghi | 4475 x 1850 x 1660 | 1485 |
2.0 MT 2WD Chính | 4475 x 1850 x 1660 | 1485 |
Khởi động 2.0 AT 2WD | 4475 x 1850 x 1660 | 1501 |
2.0 AT 2WD Tiện nghi | 4475 x 1850 x 1660 | 1501 |
Du lịch 2.0 AT 2WD | 4475 x 1850 x 1660 | 1501 |
2.0 AT 2WD Chủ động | 4475 x 1850 x 1660 | 1501 |
2.0 AT 2WD Chính | 4475 x 1850 x 1660 | 1501 |
Gia đình 2.0 AT 2WD | 4475 x 1850 x 1660 | 1501 |
2.0 AT 2WD Phong cách sống | 4475 x 1850 x 1660 | 1501 |
2.0 AT 2WD Động | 4475 x 1850 x 1660 | 1501 |
2.0 MT 4WD Tiện nghi | 4475 x 1850 x 1660 | 1549 |
Gia đình 2.0 MT 4WD | 4475 x 1850 x 1660 | 1549 |
Khởi động 2.0 AT 4WD | 4475 x 1850 x 1660 | 1571 |
2.0 AT 4WD Tiện nghi | 4475 x 1850 x 1660 | 1571 |
Du lịch 2.0 AT 4WD | 4475 x 1850 x 1660 | 1571 |
2.0 TẠI 4WD Prime | 4475 x 1850 x 1660 | 1571 |
Gia đình 2.0 AT 4WD | 4475 x 1850 x 1660 | 1571 |
2.0 AT 4WD Phong cách sống | 4475 x 1850 x 1660 | 1571 |
2.0 AT 4WD Động | 4475 x 1850 x 1660 | 1571 |
2.0 AT 4WD Công Nghệ Cao | 4475 x 1850 x 1660 | 1571 |
Tiện nghi 1.6 DCT 4WD T-GDI | 4475 x 1850 x 1660 | 1609 |
Hành trình 1.6 DCT 4WD T-GDI | 4475 x 1850 x 1660 | 1609 |
Thủ tướng 1.6 DCT 4WD T-GDI | 4475 x 1850 x 1660 | 1609 |
1.6 DCT 4WD T-GDI Phong cách sống | 4475 x 1850 x 1660 | 1609 |
Động cơ 1.6 DCT 4WD T-GDI | 4475 x 1850 x 1660 | 1609 |
1.6 DCT 4WD T-GDI Công nghệ cao | 4475 x 1850 x 1660 | 1609 |
Tiện nghi 2.0 AT 4WD CRDi | 4475 x 1850 x 1660 | 1690 |
Du lịch 2.0 AT 4WD CRDi | 4475 x 1850 x 1660 | 1690 |
2.0 AT 4WD CRDi Phong cách sống | 4475 x 1850 x 1660 | 1690 |
2.0 AT 4WD CRDi Động | 4475 x 1850 x 1660 | 1690 |
2.0 AT 4WD CRDi Công nghệ cao | 4475 x 1850 x 1660 | 1690 |
Kích thước Hyundai Tucson 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
08.2004 - 08.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GLS 2.0 MT 2WD | 4325 x 1795 x 1680 | 1462 |
2.0 CRDi MT 4WD GLS | 4325 x 1795 x 1680 | 1610 |
2.0 CRDi TẠI 4WD GLS | 4325 x 1795 x 1680 | 1623 |
2.0 MT 4WDGL | 4325 x 1795 x 1680 | 1628 |
2.0 TẠI 2WD GLS | 4325 x 1795 x 1680 | 1628 |
2.0 TẠI 4WD GLS | 4325 x 1795 x 1680 | 1628 |
2.7 TẠI 4WD GLS | 4325 x 1795 x 1680 | 1678 |
Kích thước Hyundai Tucson 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
07.2004 - 03.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GLS 2.0 MT 2WD | 4325 x 1795 x 1730 | 1537 |
2.0 MT 2WDGL | 4325 x 1795 x 1730 | 1537 |
GLS 2.0 MT 4WD | 4325 x 1795 x 1730 | 1617 |
2.7 TẠI 4WD GLS | 4325 x 1795 x 1730 | 1668 |
2.0 CRDi MT 2WD GLS | 4325 x 1795 x 1730 | 1671 |
2.0 CRDi TẠI 2WD GLS | 4325 x 1795 x 1730 | 1691 |
2.0 CRDi MT 4WD GLS | 4325 x 1795 x 1730 | 1760 |
Kích thước Hyundai Tucson tái cấu trúc 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
10.2013 - 02.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 TẠI 2WD GLS | 4400 x 1821 x 1656 | 1466 |
2.0 TẠI 2WD SE | 4400 x 1821 x 1656 | 1505 |
2.0 AT 2WD giới hạn | 4400 x 1821 x 1656 | 1505 |
2.0 TẠI 4WD GLS | 4400 x 1821 x 1656 | 1530 |
2.0 TẠI 4WD SE | 4400 x 1821 x 1656 | 1570 |
2.0 AT 4WD giới hạn | 4400 x 1821 x 1656 | 1570 |
Kích thước Hyundai Tucson 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, LM
08.2009 - 09.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0MT GL | 4410 x 1820 x 1660 | 1424 |
2.0ATGL | 4410 x 1820 x 1660 | 1424 |
2.4 ĐẾN GLS | 4410 x 1820 x 1660 | 1450 |
Phiên bản giới hạn 2.4 AT | 4410 x 1820 x 1660 | 1505 |
2.4 TẠI 4×4 GLS | 4410 x 1820 x 1660 | 1527 |
2.4 AT 4×4 Giới hạn | 4410 x 1820 x 1660 | 1582 |
Kích thước Hyundai Tucson 2004, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
07.2004 - 08.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0MT GL | 4325 x 1795 x 1680 | 1470 |
GLS 2.0 tấn | 4325 x 1795 x 1680 | 1470 |
2.0ATGL | 4325 x 1795 x 1680 | 1481 |
2.0 ĐẾN GLS | 4325 x 1795 x 1680 | 1481 |
2.0 CÓ GIỚI HẠN | 4325 x 1795 x 1680 | 1481 |
2.7 ĐẾN GLS | 4325 x 1795 x 1680 | 1529 |
2.7 TẠI LX | 4325 x 1795 x 1680 | 1529 |
2.7 XEM | 4325 x 1795 x 1680 | 1529 |
2.7 CÓ GIỚI HẠN | 4325 x 1795 x 1680 | 1529 |
2.0 MT 4WDGL | 4325 x 1795 x 1680 | 1554 |
2.7 TẠI 4WD GLS | 4325 x 1795 x 1680 | 1609 |
2.7 TẠI 4WD LX | 4325 x 1795 x 1680 | 1609 |
2.7 TẠI 4WD SE | 4325 x 1795 x 1680 | 1609 |
GIỚI HẠN 2.7 TẠI 4WD | 4325 x 1795 x 1680 | 1609 |
Kích thước Hyundai Tucson restyling 2018, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, TL
08.2018 - 03.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 E-VGT DCT 2WD Thông Minh | 4480 x 1850 x 1645 | 1580 |
Lựa chọn hiện đại 1.6 E-VGT DCT 2WD | 4480 x 1850 x 1645 | 1580 |
1.6 E-VGT DCT 4WD Thông Minh | 4480 x 1850 x 1645 | 1645 |
Lựa chọn hiện đại 1.6 E-VGT DCT 4WD | 4480 x 1850 x 1645 | 1645 |
2.0 E-VGT AT 2WD Thông minh | 4480 x 1850 x 1645 | 1670 |
Lựa chọn hiện đại 2.0 E-VGT AT 2WD | 4480 x 1850 x 1645 | 1670 |
2.0 E-VGT AT 4WD Thông minh | 4480 x 1850 x 1645 | 1720 |
Lựa chọn hiện đại 2.0 E-VGT AT 4WD | 4480 x 1850 x 1645 | 1720 |
1.6 E-VGT DCT 2WD Hiện đại | 4480 x 1850 x 1650 | 1580 |
1.6 E-VGT DCT 2WD Sự Lựa Chọn Tốt Nhất | 4480 x 1850 x 1650 | 1580 |
1.6 E-VGT DCT 2WD Cao Cấp | 4480 x 1850 x 1650 | 1600 |
Cảm hứng 1.6 E-VGT DCT 2WD | 4480 x 1850 x 1650 | 1615 |
Phiên bản cuối cùng 1.6 E-VGT DCT 2WD | 4480 x 1850 x 1650 | 1630 |
Phiên bản cuối cùng 1.6 E-VGT DCT 4WD | 4480 x 1850 x 1650 | 1630 |
1.6 E-VGT DCT 4WD Hiện đại | 4480 x 1850 x 1650 | 1645 |
1.6 E-VGT DCT 4WD Sự Lựa Chọn Tốt Nhất | 4480 x 1850 x 1650 | 1645 |
1.6 E-VGT DCT 4WD Cao Cấp | 4480 x 1850 x 1650 | 1665 |
2.0 E-VGT AT 2WD Hiện đại | 4480 x 1850 x 1650 | 1670 |
2.0 E-VGT AT 2WD Sự Lựa Chọn Tốt Nhất | 4480 x 1850 x 1650 | 1670 |
Cảm hứng 1.6 E-VGT DCT 4WD | 4480 x 1850 x 1650 | 1680 |
2.0 E-VGT AT 2WD Cao cấp | 4480 x 1850 x 1650 | 1680 |
Cảm hứng 2.0 E-VGT AT 2WD | 4480 x 1850 x 1650 | 1705 |
2.0 E-VGT AT 4WD Hiện đại | 4480 x 1850 x 1650 | 1720 |
2.0 E-VGT AT 4WD Sự Lựa Chọn Tốt Nhất | 4480 x 1850 x 1650 | 1720 |
Phiên bản cuối cùng 2.0 E-VGT AT 2WD | 4480 x 1850 x 1650 | 1725 |
2.0 E-VGT AT 4WD Cao cấp | 4480 x 1850 x 1650 | 1730 |
Cảm hứng 2.0 E-VGT AT 4WD | 4480 x 1850 x 1650 | 1755 |
Phiên bản cuối cùng 2.0 E-VGT AT 4WD | 4480 x 1850 x 1650 | 1775 |
Kích thước Hyundai Tucson 2015, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, TL
03.2015 - 11.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Kiểu 1.6 T-GDi DCT 2WD | 4475 x 1850 x 1645 | 1515 |
1.6 T-GDi DCT 2WD Thông minh | 4475 x 1850 x 1645 | 1515 |
Gói sốt hiện đại 1.6 T-GDi DCT 2WD II | 4475 x 1850 x 1645 | 1525 |
1.6 T-GDi DCT 2WD Gói Sốt Phong Cách I | 4475 x 1850 x 1645 | 1525 |
Kiểu 1.7 E-VGT DCT 2WD | 4475 x 1850 x 1645 | 1565 |
1.7 E-VGT DCT 2WD Style Fever Gói I | 4475 x 1850 x 1645 | 1565 |
1.7 E-VGT DCT 2WD Hiện đại | 4475 x 1850 x 1645 | 1565 |
1.7 E-VGT DCT 2WD Gói sốt hiện đại II | 4475 x 1850 x 1645 | 1565 |
1.7 E-VGT DCT 2WD Thông Minh | 4475 x 1850 x 1645 | 1565 |
1.7 E-VGT DCT 2WD Cao Cấp | 4475 x 1850 x 1645 | 1580 |
Kiểu 2.0 E-VGT MT 2WD | 4475 x 1850 x 1645 | 1615 |
2.0 E-VGT AT 2WD Kiểu Đặc biệt | 4475 x 1850 x 1645 | 1635 |
2.0 E-VGT AT 2WD Thông minh | 4475 x 1850 x 1645 | 1635 |
Kiểu 2.0 E-VGT AT 2WD | 4475 x 1850 x 1645 | 1640 |
2.0 E-VGT AT 2WD Hiện đại | 4475 x 1850 x 1645 | 1640 |
2.0 E-VGT AT 2WD Cao cấp | 4475 x 1850 x 1645 | 1640 |
Kiểu 2.0 E-VGT MT 4WD | 4475 x 1850 x 1645 | 1665 |
2.0 E-VGT AT 2WD Hiện đại Đặc biệt | 4475 x 1850 x 1645 | 1670 |
Kiểu 2.0 E-VGT AT 4WD | 4475 x 1850 x 1645 | 1695 |
2.0 E-VGT AT 4WD Hiện đại | 4475 x 1850 x 1645 | 1695 |
2.0 E-VGT AT 4WD Cao cấp | 4475 x 1850 x 1645 | 1695 |
2.0 E-VGT AT 4WD Kiểu Đặc biệt | 4475 x 1850 x 1645 | 1695 |
2.0 E-VGT AT 4WD Thông minh | 4475 x 1850 x 1645 | 1695 |
2.0 E-VGT AT 4WD Hiện đại Đặc biệt | 4475 x 1850 x 1645 | 1730 |
1.6 T-GDi DCT 2WD Hiện đại | 4475 x 1850 x 1650 | 1515 |
1.6 T-GDi DCT 2WD cao cấp | 4475 x 1850 x 1650 | 1525 |
Phiên bản 2.0 E-VGT AT 2WD Extreme | 4475 x 1850 x 1650 | 1670 |
Phiên bản 2.0 E-VGT AT 4WD Extreme | 4475 x 1850 x 1650 | 1730 |
Kích thước Hyundai Tucson tái cấu trúc 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, LM
03.2013 - 02.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Kiểu 2.0 GDi AT 2WD | 4410 x 1820 x 1655 | 1452 |
Phiên bản World Cup 2.0 GDi AT 2WD | 4410 x 1820 x 1655 | 1452 |
2.0 E-VGT MT 2WD Thông minh | 4410 x 1820 x 1655 | 1548 |
2.0 E-VGT AT 2WD Thông minh | 4410 x 1820 x 1655 | 1579 |
2.0 E-VGT AT 2WD Thông minh Đặc biệt | 4410 x 1820 x 1655 | 1579 |
2.0 E-VGT MT 4WD Thông minh | 4410 x 1820 x 1655 | 1611 |
2.0 E-VGT AT 4WD Thông minh | 4410 x 1820 x 1655 | 1643 |
2.0 E-VGT AT 4WD Thông minh Đặc biệt | 4410 x 1820 x 1655 | 1643 |
2.0 GDi AT 2WD Hiện đại | 4410 x 1820 x 1685 | 1452 |
2.0 GDi AT 2WD Kiểu đặc biệt | 4410 x 1820 x 1685 | 1452 |
2.0 E-VGT AT 2WD Hiện đại | 4410 x 1820 x 1685 | 1579 |
2.0 E-VGT AT 2WD Cao cấp | 4410 x 1820 x 1685 | 1579 |
Phiên bản 2.0 E-VGT AT 2WD Smart World Cup | 4410 x 1820 x 1685 | 1579 |
2.0 E-VGT AT 4WD Hiện đại | 4410 x 1820 x 1685 | 1643 |
2.0 E-VGT AT 4WD Cao cấp | 4410 x 1820 x 1685 | 1643 |
Phiên bản 2.0 E-VGT AT 4WD Smart World Cup | 4410 x 1820 x 1685 | 1643 |
Kích thước Hyundai Tucson 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, LM
08.2009 - 02.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MPI TẠI 2WD X20 Wannabe | 4410 x 1820 x 1655 | 1410 |
2.0 MPI TẠI 2WD X20 Sang trọng | 4410 x 1820 x 1655 | 1410 |
2.0 MPI TẠI 2WD X20 Premier | 4410 x 1820 x 1655 | 1410 |
2.0 MPI TẠI 2WD LMX20 Cao cấp | 4410 x 1820 x 1655 | 1410 |
2.0 E-VGT MT 2WD X20 Deluxe | 4410 x 1820 x 1655 | 1515 |
2.0 E-VGT MT 2WD X20 Sang trọng | 4410 x 1820 x 1655 | 1515 |
2.0 E-VGT MT 2WD Kiểu X20 | 4410 x 1820 x 1655 | 1515 |
2.0 E-VGT AT 2WD X20 Luxury | 4410 x 1820 x 1655 | 1515 |
Gói đặc biệt 2.0 E-VGT AT 2WD X20 | 4410 x 1820 x 1655 | 1515 |
2.0 E-VGT AT 2WD Kiểu X20 | 4410 x 1820 x 1655 | 1515 |
2.0 E-VGT AT 2WD X20 Thông minh | 4410 x 1820 x 1655 | 1515 |
2.0 E-VGT AT 2WD LX20 Hiện đại | 4410 x 1820 x 1655 | 1515 |
2.0 E-VGT AT 2WD LMX20 Cao cấp | 4410 x 1820 x 1655 | 1515 |
2.0 E-VGT TẠI 2WD X20 Deluxe | 4410 x 1820 x 1655 | 1550 |
2.0 E-VGT AT 2WD LX20 Luxury | 4410 x 1820 x 1655 | 1550 |
2.0 E-VGT AT 2WD X20 Premier | 4410 x 1820 x 1655 | 1550 |
2.0 E-VGT AT 2WD LMX20 Cao cấp | 4410 x 1820 x 1655 | 1550 |
Gói thông minh 2.0 E-VGT AT 2WD LX20 | 4410 x 1820 x 1655 | 1550 |
2.0 E-VGT MT 4WD Kiểu X20 | 4410 x 1820 x 1655 | 1590 |
2.0 E-VGT MT 4WD X20 Sang trọng | 4410 x 1820 x 1655 | 1590 |
2.0 E-VGT AT 4WD X20 Luxury | 4410 x 1820 x 1655 | 1625 |
2.0 E-VGT AT 4WD LMX20 Cao cấp | 4410 x 1820 x 1655 | 1625 |
2.0 E-VGT TẠI 4WD LX20 Premier | 4410 x 1820 x 1655 | 1625 |
2.0 E-VGT AT 4WD Kiểu X20 | 4410 x 1820 x 1655 | 1625 |
2.0 E-VGT AT 4WD X20 Thông minh | 4410 x 1820 x 1655 | 1625 |
2.0 E-VGT AT 4WD LX20 Hiện đại | 4410 x 1820 x 1655 | 1625 |
Kích thước Hyundai Tucson 2004, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, JM
07.2004 - 08.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 VVT TẠI 2WD MX | 4325 x 1800 x 1680 | 1520 |
2.0 CRDi MT 2WD JX | 4325 x 1800 x 1680 | 1524 |
2.0 CRDi TẠI 2WD JX | 4325 x 1800 x 1680 | 1539 |
2.0 CRDi MT 4WD JX | 4325 x 1800 x 1680 | 1607 |
2.0 CRDi TẠI 4WD JX | 4325 x 1800 x 1680 | 1627 |
Kích thước Hyundai Tucson 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, NX4
08.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MT 2WD Tiện nghi | 4630 x 1865 x 1665 | 1505 |
2.5 AT 4WD Công Nghệ Cao | 4630 x 1865 x 1665 | 1627 |
Du lịch 2.5 AT 4WD | 4630 x 1865 x 1665 | 1627 |
Luxe 2.5 AT 4WD | 4630 x 1865 x 1665 | 1627 |
2.0 AT 2WD Tiện nghi | 4630 x 1865 x 1665 | 1652 |
Du lịch 2.0 AT 2WD | 4630 x 1865 x 1665 | 1652 |
Gia đình 2.0 AT 2WD | 4630 x 1865 x 1665 | 1652 |
2.0 AT 4WD Tiện nghi | 4630 x 1865 x 1665 | 1707 |
Du lịch 2.0 AT 4WD | 4630 x 1865 x 1665 | 1707 |
2.0 AT 4WD Công Nghệ Cao | 4630 x 1865 x 1665 | 1707 |