Kích thước và trọng lượng của Honda Clarity
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Honda Clarity được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Honda Clarity từ 4894 x 1877 x 1478 đến 4915 x 1875 x 1480 mm, và trọng lượng từ 1825 đến 1890 kg.
Kích thước Honda Clarity 2015 sedan thế hệ thứ 2
10.2015 - 09.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
PHEV EX | 4915 x 1875 x 1480 | 1850 |
Pin nhiên liệu | 4915 x 1875 x 1480 | 1890 |
Kích thước Honda Clarity 2015 sedan thế hệ thứ 2
10.2015 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
25.5 kWh điện | 4894 x 1877 x 1478 | 1825 |
Plug-in hybrid 17 kWh | 4894 x 1877 x 1478 | 1838 |
Tour du lịch plug-in hybrid 17 kWh | 4894 x 1877 x 1478 | 1841 |
Pin nhiên liệu | 4894 x 1877 x 1478 | 1875 |