Kích thước và trọng lượng của Honda NSX
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Honda NSX

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Honda NSX được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Honda NSX từ 4430 x 1810 x 1160 đến 4535 x 1940 x 1215 mm, và trọng lượng từ 1230 đến 1800 kg.

Kích thước Honda NSX tái cấu trúc 2021, coupe, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Honda NSX 08.2021 - 12.2022

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 Loại S 4WD4535 x 1940 x 12151800

Kích thước Honda NSX 2017 Coupe Gen 2

Kích thước và trọng lượng của Honda NSX 02.2017 - 07.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 4WD4490 x 1940 x 12151780

Kích thước Honda NSX tái cấu trúc 2001, coupe, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của Honda NSX 12.2001 - 12.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.2 Loại R4430 x 1810 x 11601270
3.2 Loại S4430 x 1810 x 11601320
3.24430 x 1810 x 11701340
3.04430 x 1810 x 11701390
3.2 loại chữ T4430 x 1810 x 11701400
3.0 loại chữ T4430 x 1810 x 11701430

Kích thước Honda NSX 1990 Coupe Gen 1

Kích thước và trọng lượng của Honda NSX 09.1990 - 11.2001

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 NSX loại R4430 x 1810 x 11601230
3.2 NSX-S Không4430 x 1810 x 11601270
3.2 loại S Không4430 x 1810 x 11601270
3.2 NSX-S4430 x 1810 x 11601320
3.2 Loại S4430 x 1810 x 11601320
NSX 3.04430 x 1810 x 11701350
NSX 3.24430 x 1810 x 11701350
3.24430 x 1810 x 11701350
NSX 3.04430 x 1810 x 11701390
3.04430 x 1810 x 11701400
3.0 NSX loại T4430 x 1810 x 11701400
3.2 NSX loại T4430 x 1810 x 11701410
3.2 loại chữ T4430 x 1810 x 11701410
3.0 NSX loại T4430 x 1810 x 11701430
3.0 loại chữ T4430 x 1810 x 11701440

Thêm một lời nhận xét