Kích thước và trọng lượng xe Honda Zed
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Honda Zed được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Honda Z từ 2995 x 1295 x 1275 đến 3395 x 1475 x 1675 mm, trọng lượng từ 525 đến 970 kg.
Kích thước Honda Z 1998 Hatchback 3 cửa 2 thế hệ PA1
10.1998 - 01.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
660 | 3395 x 1475 x 1675 | 960 |
660 Turbo | 3395 x 1475 x 1675 | 970 |
Kích thước Honda Z 1970 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ N360/SA
10.1970 - 12.1974
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Ngày lễ | 2995 x 1295 x 1275 | 525 |
Tuỳ chỉnh | 2995 x 1295 x 1275 | 525 |
GTL | 2995 x 1295 x 1275 | 525 |
Tự động | 2995 x 1295 x 1275 | 540 |