Kích thước và Trọng lượng của Infiniti I30
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Infiniti I30 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Infiniti I30 từ 4816 x 1770 x 1415 thành 4920 x 1785 x 1440 mm, và trọng lượng từ 1435 thành 1515 kg.
Kích thước Infiniti I30 1999 sedan A2 thế hệ thứ 33
05.1999 - 11.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 AT sang trọng | 4920 x 1785 x 1440 | 1515 |
Kích thước Infiniti I30 1995 sedan A1 thế hệ thứ 32
06.1995 - 04.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Tiêu chuẩn 3.0 tấn | 4816 x 1770 x 1415 | 1435 |
3.0 AT tiêu chuẩn | 4816 x 1770 x 1415 | 1435 |