Kích thước và trọng lượng Isuzu Bighorn
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Isuzu Bighorn

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Isuzu Bighorn được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Isuzu Bighorn từ 4120 x 1650 x 1820 đến 4750 x 1835 x 1840 mm, và trọng lượng từ 1470 đến 2170 kg.

Kích thước Isuzu Bighorn tái cấu trúc lần 3 1998, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Isuzu Bighorn 02.1998 - 08.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 Niềm vui4290 x 1835 x 18351850
3.5 Niềm vui4290 x 1835 x 18351860
Niềm vui 3.0DT4290 x 1835 x 18351960
Niềm vui 3.0DT4290 x 1835 x 18351970
3.5 Niềm vui4320 x 1835 x 18351850
3.5 Niềm vui4320 x 1835 x 18351860
Niềm vui 3.0DT4320 x 1835 x 18351960
Niềm vui 3.0DT4320 x 1835 x 18351970

Kích thước Isuzu Bighorn tái cấu trúc lần 3 1998, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Isuzu Bighorn 02.1998 - 08.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 Điều Hành Bằng Hoa Sen (5 Chỗ)4720 x 1745 x 18401950
3.5 Điều Hành Bằng Hoa Sen (7 Chỗ)4720 x 1745 x 18401990
3.0 DTLS4720 x 1745 x 18402000
3.0 DTLS4720 x 1745 x 18402010
3.5 xử lý bởi Lotus SE4720 x 1745 x 18402020
Xử lý 3.0DT của Lotus (5 chỗ)4720 x 1745 x 18402040
Xử lý 3.0DT của Lotus (5 chỗ)4720 x 1745 x 18402050
Xử lý 3.0DT của Lotus (7 chỗ)4720 x 1745 x 18402080
Xử lý 3.0DT của Lotus (7 chỗ)4720 x 1745 x 18402090
Xử lý 3.0DT của Lotus SE4720 x 1745 x 18402120
3.5 Pleasure (5 Chỗ)4720 x 1835 x 18401950
3.5 Pleasure (5 Chỗ)4720 x 1835 x 18401960
3.5 Pleasure II (5 Chỗ)4720 x 1835 x 18401970
3.5 Pleasure (7 Chỗ)4720 x 1835 x 18401990
3.5 Pleasure (7 Chỗ)4720 x 1835 x 18402000
3.5 Pleasure II (7 Chỗ)4720 x 1835 x 18402010
3.0DT Pleasure (5 Chỗ)4720 x 1835 x 18402050
3.0DT Pleasure (5 Chỗ)4720 x 1835 x 18402060
3.0DT Pleasure II (5 Chỗ)4720 x 1835 x 18402070
3.0DT Pleasure (7 Chỗ)4720 x 1835 x 18402090
3.0DT Pleasure (7 Chỗ)4720 x 1835 x 18402100
3.0DT Pleasure II (7 Chỗ)4720 x 1835 x 18402110
3.5 Ngôi sao trường4750 x 1745 x 18401910
3.5 Điều Hành Bằng Hoa Sen (5 Chỗ)4750 x 1745 x 18401990
3.0 DTLS4750 x 1745 x 18402020
Ngôi sao trường 3.0DT4750 x 1745 x 18402020
3.0 DTLS4750 x 1745 x 18402030
Ngôi sao trường 3.0DT4750 x 1745 x 18402030
3.5 Điều Hành Bằng Hoa Sen (7 Chỗ)4750 x 1745 x 18402030
Xử lý 3.5 bằng Lotus SE (5 Chỗ)4750 x 1745 x 18402030
Xử lý 3.5 bằng Lotus SE (7 Chỗ)4750 x 1745 x 18402070
Xử lý 3.0DT của Lotus (5 chỗ)4750 x 1745 x 18402080
Xử lý 3.0DT của Lotus (5 chỗ)4750 x 1745 x 18402090
Xử lý 3.0DT của Lotus (7 chỗ)4750 x 1745 x 18402120
Xử lý 3.0DT của Lotus (7 chỗ)4750 x 1745 x 18402130
Xử lý 3.0DT của Lotus SE (5 chỗ ngồi)4750 x 1745 x 18402130
Xử lý 3.0DT của Lotus SE (7 chỗ ngồi)4750 x 1745 x 18402170
3.5 Pleasure (5 Chỗ)4750 x 1835 x 18401950
3.5 Pleasure (5 Chỗ)4750 x 1835 x 18401960
3.5 Pleasure II (5 Chỗ)4750 x 1835 x 18401970
3.5 Pleasure (7 Chỗ)4750 x 1835 x 18401990
3.5 Pleasure (7 Chỗ)4750 x 1835 x 18402000
3.5 Pleasure II (7 Chỗ)4750 x 1835 x 18402010
3.0DT Pleasure (5 Chỗ)4750 x 1835 x 18402050
3.0DT Pleasure (5 Chỗ)4750 x 1835 x 18402060
3.0DT Pleasure II (5 Chỗ)4750 x 1835 x 18402070
3.0DT Pleasure (7 Chỗ)4750 x 1835 x 18402090
3.0DT Pleasure (7 Chỗ)4750 x 1835 x 18402100
3.0DT Pleasure II (7 Chỗ)4750 x 1835 x 18402110

Kích thước Isuzu Bighorn tái cấu trúc lần 2 1995, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Isuzu Bighorn 06.1995 - 01.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.2 Irmscher RS4230 x 1835 x 18351820
3.2 Irmscher RS4230 x 1835 x 18351840
3.2 Irmscher RS4230 x 1835 x 18351860
3.1DT Irmscher4230 x 1835 x 18351900
Niềm vui 3.1DT XS4230 x 1835 x 18351920
3.1DT Irmscher4230 x 1835 x 18351920
3.1DT Irmscher4230 x 1835 x 18351930
Niềm vui 3.1DT XS4230 x 1835 x 18351950
3.1DT Irmscher4230 x 1835 x 18351950

Kích thước Isuzu Bighorn tái cấu trúc lần 2 1995, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Isuzu Bighorn 06.1995 - 01.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.2 Điều Hành Bằng Hoa Sen (5 Chỗ)4660 x 1745 x 18401940
3.1 DTLS4660 x 1745 x 18401960
3.2 Điều Hành Bằng Hoa Sen (7 Chỗ)4660 x 1745 x 18401970
3.2 xử lý bởi Lotus SE4660 x 1745 x 18401980
3.1 DTLS4660 x 1745 x 18401990
Xử lý 3.1DT của Lotus (5 chỗ)4660 x 1745 x 18402000
3.2 xử lý bởi Lotus SE4660 x 1745 x 18402010
Xử lý 3.1DT của Lotus (7 chỗ)4660 x 1745 x 18402030
Xử lý 3.1DT của Lotus (5 chỗ)4660 x 1745 x 18402030
Xử lý 3.1DT của Lotus (7 chỗ)4660 x 1745 x 18402060
Xử lý 3.1DT của Lotus SE4660 x 1745 x 18402070
Xử lý 3.1DT của Lotus SE4660 x 1745 x 18402100
3.1DT Irmscher (5 Chỗ)4660 x 1835 x 18401990
Niềm vui 3.1DT XS4660 x 1835 x 18402010
3.1DT XS Pleasure (5 Chỗ)4660 x 1835 x 18402010
3.1DT Irmscher (5 Chỗ)4660 x 1835 x 18402010
3.1DT Irmscher (7 Chỗ)4660 x 1835 x 18402020
3.1DT Irmscher (5 Chỗ)4660 x 1835 x 18402020
3.1DT XS Pleasure (7 Chỗ)4660 x 1835 x 18402040
3.1DT Irmscher (7 Chỗ)4660 x 1835 x 18402040
Niềm vui 3.1DT XS4660 x 1835 x 18402040
3.1DT XS Pleasure (5 Chỗ)4660 x 1835 x 18402040
3.1DT Irmscher (5 Chỗ)4660 x 1835 x 18402040
3.1DT Irmscher (7 Chỗ)4660 x 1835 x 18402050
3.1DT XS Niềm vui loại C4660 x 1835 x 18402050
3.1DT XS Pleasure II (5 Chỗ)4660 x 1835 x 18402060
3.1DT XS Niềm Vui II C loại4660 x 1835 x 18402060
3.1DT Irmscher II (5 Chỗ)4660 x 1835 x 18402060
3.1DT XS Pleasure (7 Chỗ)4660 x 1835 x 18402070
3.1DT Irmscher (7 Chỗ)4660 x 1835 x 18402070
3.1DT XS Pleasure II (7 Chỗ)4660 x 1835 x 18402090
3.1DT Irmscher II (7 Chỗ)4660 x 1835 x 18402090

Kích thước xe Isuzu Bighorn restyling 1993, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Isuzu Bighorn 09.1993 - 05.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.1 DTLS4230 x 1745 x 18351860
3.1 DTLS4230 x 1745 x 18351890
3.2 Irmscher RS4230 x 1835 x 18351790
3.2 Irmscher RS4230 x 1835 x 18351810
3.1DT Irmscher4230 x 1835 x 18351870
3.1DT Irmscher4230 x 1835 x 18351900

Kích thước xe Isuzu Bighorn restyling 1993, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Isuzu Bighorn 09.1993 - 05.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.2 Điều Hành Bằng Hoa Sen (5 Chỗ)4660 x 1745 x 18401900
3.2 Điều Hành Bằng Hoa Sen (7 Chỗ)4660 x 1745 x 18401930
Xử lý 3.1DT của Lotus (7 chỗ)4660 x 1745 x 18401960
3.2 xử lý bởi Lotus SE4660 x 1745 x 18401970
3.1 DTLS4660 x 1745 x 18401980
Xử lý 3.1DT của Lotus (5 chỗ)4660 x 1745 x 18401990
Xử lý 3.1DT của Lotus (7 chỗ)4660 x 1745 x 18401990
3.1 DTLS4660 x 1745 x 18402010
Xử lý 3.1DT của Lotus (5 chỗ)4660 x 1745 x 18402020
Xử lý 3.1DT của Lotus SE4660 x 1745 x 18402060
3.1DT Irmscher (5 Chỗ)4660 x 1835 x 18401960
3.1DT Irmscher (7 Chỗ)4660 x 1835 x 18401990
3.1DT Irmscher (5 Chỗ)4660 x 1835 x 18401990
3.1DT Irmscher (7 Chỗ)4660 x 1835 x 18402020

Kích thước Isuzu Bighorn 1991, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2

Kích thước và trọng lượng Isuzu Bighorn 12.1991 - 08.1993

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.2 Irmscher RS4230 x 1745 x 18351780
3.2 Irmscher RS4230 x 1745 x 18351800
3.1DT CƠ BẢN4230 x 1745 x 18351850
3.1DT Irmscher4230 x 1745 x 18351880
3.1DT CƠ BẢN4230 x 1745 x 18351880
3.1DT Irmscher4230 x 1745 x 18351910

Kích thước Isuzu Bighorn 1991, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2

Kích thước và trọng lượng Isuzu Bighorn 12.1991 - 08.1993

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.2 Xử lý bằng Lotus4660 x 1745 x 18401920
3.1DT CƠ BẢN4660 x 1745 x 18401970
3.1DT Xử lý bằng Lotus4660 x 1745 x 18401980
3.1DT Irmscher4660 x 1745 x 18402000
3.1DT CƠ BẢN4660 x 1745 x 18402000
3.1DT Xử lý bằng Lotus4660 x 1745 x 18402010
3.1DT Irmscher4660 x 1745 x 18402030

Kích thước xe Isuzu Bighorn restyling 1987, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Isuzu Bighorn 01.1987 - 11.1991

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Phiên bản đặc biệt 2.6 của Lotus4470 x 1650 x 18151670
Phiên bản đặc biệt 2.8DT của Lotus (AT)4470 x 1650 x 18151800
2.2D L.D4470 x 1650 x 18201570
2.2DLT4470 x 1650 x 18201620
2.2DTLT4470 x 1650 x 18201640
2.2DTLT4470 x 1650 x 18201660
2.2 DTLS4470 x 1650 x 18201680
2.8DT CƠ BẢN4470 x 1650 x 18201710
2.8DT Irmscher4470 x 1650 x 18201740
2.8DT Irmscher S4470 x 1650 x 18201760
2.8DT Irmscher S (TẠI)4470 x 1650 x 18201810
2.8DT bản đặc biệt của Lotus nóc cao (AT)4470 x 1650 x 19501820
Xuất khẩu 2.8DT4470 x 1670 x 18201750
2.6 Irmscher G4470 x 1760 x 18451700
2.8DT Irmscher R4470 x 1760 x 18451740
2.8DT Irmscher R4470 x 1760 x 18451750
2.8DT Irmscher R (TẠI)4470 x 1760 x 18451850

Kích thước xe Isuzu Bighorn restyling 1987, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Isuzu Bighorn 01.1987 - 11.1991

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.2DT LT mui mềm4120 x 1650 x 18451550

Kích thước xe Isuzu Bighorn restyling 1987, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Isuzu Bighorn 01.1987 - 11.1991

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 LT4120 x 1650 x 18201470
2.2D L.D4120 x 1650 x 18201500
2.2DLT4120 x 1650 x 18201550
2.2DTLT4120 x 1650 x 18201570
2.2DTLT4120 x 1650 x 18201590
2.2 DTLS4120 x 1650 x 18201610
2.8DT CƠ BẢN4120 x 1650 x 18201640
2.8DT Irmscher4120 x 1650 x 18201670
2.8DT Irmscher S4120 x 1650 x 18201690
Xuất khẩu 2.8DT4120 x 1670 x 18201680
2.6 Irmscher G4120 x 1760 x 18451630
2.8DT Irmscher R4120 x 1760 x 18451670
2.8DT Irmscher R4120 x 1760 x 18451680

Thêm một lời nhận xét