Isuzu Forward Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Isuzu Forward Kích thước và trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Isuzu Forward được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Isuzu Forward từ 10005 x 2480 x 2790 thành 9255 x 2480 x 2790 mm, và trọng lượng từ 4060 thành 6040 kg.

Kích thước Isuzu Forward 2016, van, thế hệ thứ 6

Isuzu Forward Kích thước và trọng lượng 12.2016 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.7 tấn Bình thường 12T7255 x 2195 x 25854060
7.7 Tấn Dài 12T8155 x 2195 x 25854095
Treo khí nén dài 7.7 tấn 12т8155 x 2195 x 25854160
7.7 MT Hệ thống treo khí thông thường 18т8200 x 2480 x 27905770
7.7 tấn Bình thường 18T8200 x 2480 x 27905840
7.7 MT Extralong 12T8605 x 2205 x 25854135
7.7 MT Extralong Air Susp 12T8605 x 2205 x 25854200
Treo khí nén dài 7.7 tấn 18т9255 x 2480 x 27905895
7.7 Tấn Dài 18T9255 x 2480 x 27905975
7.7 MT Extralong Air Susp 18T10005 x 2480 x 27905960
7.7 MT Extralong 18T10005 x 2480 x 27906040

Kích thước xe tải Isuzu Forward 2016 thùng bạt thế hệ thứ 6

Isuzu Forward Kích thước và trọng lượng 12.2016 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.7 tấn Bình thường 12T7255 x 2195 x 25854060
7.7 Tấn Dài 12T8155 x 2195 x 25854095
Treo khí nén dài 7.7 tấn 12т8155 x 2195 x 25854160
7.7 MT Hệ thống treo khí thông thường 18т8200 x 2480 x 27905770
7.7 tấn Bình thường 18T8200 x 2480 x 27905840
7.7 MT Extralong 12T8605 x 2205 x 25854135
7.7 MT Extralong Air Susp 12T8605 x 2205 x 25854200
Treo khí nén dài 7.7 tấn 18т9255 x 2480 x 27905895
7.7 Tấn Dài 18T9255 x 2480 x 27905975
7.7 MT Extralong Air Susp 18T10005 x 2480 x 27905960
7.7 MT Extralong 18T10005 x 2480 x 27906040

Isuzu Forward 2016 kích thước, khung gầm, thế hệ thứ 6

Isuzu Forward Kích thước và trọng lượng 12.2016 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.7 tấn Bình thường 12T7255 x 2195 x 25854060
7.7 MT Ngắn 18T7405 x 2480 x 27905770
7.7 Tấn Dài 12T8155 x 2195 x 25854095
Treo khí nén dài 7.7 tấn 12т8155 x 2195 x 25854160
7.7 AMT Hệ thống treo khí dài 12т8155 x 2195 x 25854160
7.7 AMT Đình chỉ khí thông thường 18т8200 x 2480 x 27905735
7.7 MT Hệ thống treo khí thông thường 18т8200 x 2480 x 27905770
7.7 tấn Bình thường 18T8200 x 2480 x 27905840
7.7 MT Extralong 12T8605 x 2205 x 25854135
7.7 MT Extralong Air Susp 12T8605 x 2205 x 25854200
7.7 AMT Treo khí nén siêu dài 12т8605 x 2205 x 25854200
7.7 AMT Hệ thống treo khí dài 18т9255 x 2480 x 27905855
Treo khí nén dài 7.7 tấn 18т9255 x 2480 x 27905895
7.7 Tấn Dài 18T9255 x 2480 x 27905975
7.7 AMT Treo khí nén siêu dài 18т10005 x 2480 x 27905910
7.7 MT Extralong Air Susp 18T10005 x 2480 x 27905960
7.7 MT Extralong 18T10005 x 2480 x 27906040

Thêm một lời nhận xét