Kích thước và trọng lượng của Cadillac ATS
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Cadillac ATS

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Cadillac ATS được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Cadillac ATS từ 4643 x 1805 x 1421 đến 4643 x 1806 x 1420 mm, và trọng lượng từ 1530 đến 1607 kg.

Kích thước Cadillac ATS tái cấu trúc 2014, sedan, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của Cadillac ATS 05.2014 - 11.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 MT RWD Tiêu chuẩn4643 x 1806 x 14201530
2.0 AT RWD Sang trọng4643 x 1806 x 14201530
Hiệu suất 2.0 AT RWD4643 x 1806 x 14201530
Hiệu suất 2.0 AT AWD4643 x 1806 x 14201607

Kích thước Cadillac ATS 2012 sedan thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng của Cadillac ATS 01.2012 - 03.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 AT RWD Tiêu chuẩn4643 x 1805 x 14211530
Hiệu suất 2.0 AT RWD4643 x 1805 x 14211530
2.0 AT RWD Sang trọng4643 x 1805 x 14211530
2.0 MT RWD Tiêu chuẩn4643 x 1805 x 14211543
2.0 MT RWD Tiêu chuẩn4643 x 1805 x 14211544
Hiệu suất 2.0 AT AWD4643 x 1805 x 14211607

Thêm một lời nhận xét