Kích thước và trọng lượng Cadillac SRX
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Cadillac SRX

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Cadillac SRX được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Cadillac SRX từ 4834 x 1910 x 1669 thành 4950 x 1845 x 1721 mm, và trọng lượng từ 1915 thành 2065 kg.

Kích thước Cadillac SRX retyling 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2

Kích thước và trọng lượng Cadillac SRX 01.2013 - 03.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 3.0 AT FWD4834 x 1910 x 16691940
3.0 Ở Đầu4834 x 1910 x 16692015
Cơ sở 3.0 AT4834 x 1910 x 16692015
3.6 Ở Đầu4834 x 1910 x 16692015

Kích thước Cadillac SRX 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2

Kích thước và trọng lượng Cadillac SRX 07.2009 - 12.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 Ở Đầu4834 x 1910 x 16692015
Cơ sở 3.0 AT4834 x 1910 x 16692015

Kích thước Cadillac SRX 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Cadillac SRX 12.2003 - 01.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 3.6 AT4950 x 1844 x 17222015
3.6 Ở Đầu4950 x 1844 x 17222015
4.6 AT Giữa4950 x 1844 x 17222051
4.6 Ở Đầu4950 x 1844 x 17222051

Kích thước Cadillac SRX retyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2

Kích thước và trọng lượng Cadillac SRX 01.2012 - 02.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.6 AT AWD Sang trọng4834 x 1910 x 16692015
3.6 AT AWD Thể thao sang trọng4834 x 1910 x 16692015
3.6 AT AWD cao cấp4834 x 1910 x 16692015

Kích thước Cadillac SRX 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2

Kích thước và trọng lượng Cadillac SRX 07.2009 - 12.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 AT AWD Sang trọng4851 x 1910 x 16671980
3.0 AT AWD Thể thao sang trọng4851 x 1910 x 16671980

Kích thước Cadillac SRX 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Cadillac SRX 12.2003 - 06.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.6 AT AWD Sang trọng4950 x 1845 x 17211995
3.6 AT AWD Elegance Plus4950 x 1845 x 17211995
3.6 AT AWD Thể thao sang trọng4950 x 1845 x 17211995
4.6 AT AWD Thể thao sang trọng4950 x 1845 x 17212050
4.6 AT AWD Thể thao sang trọng4950 x 1845 x 17212065

Kích thước Cadillac SRX retyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2

Kích thước và trọng lượng Cadillac SRX 07.2012 - 02.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.6 AT tiêu chuẩn4834 x 1912 x 16701940
3.6 AT sang trọng4834 x 1912 x 16701940
Hiệu suất 3.6 AT4834 x 1912 x 16701940
Cao cấp 3.6 AT4834 x 1912 x 16701940
3.6 AT AWD Sang trọng4834 x 1912 x 16702015
Hiệu suất 3.6 AT AWD4834 x 1912 x 16702015
3.6 AT AWD cao cấp4834 x 1912 x 16702015

Kích thước Cadillac SRX 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2

Kích thước và trọng lượng Cadillac SRX 07.2009 - 06.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 AT tiêu chuẩn4834 x 1912 x 16701915
3.0 AT sang trọng4834 x 1912 x 16701915
Hiệu suất 3.0 AT4834 x 1912 x 16701915
Cao cấp 3.0 AT4834 x 1912 x 16701915
3.6 AT tiêu chuẩn4834 x 1912 x 16701940
3.6 AT sang trọng4834 x 1912 x 16701940
Hiệu suất 3.6 AT4834 x 1912 x 16701940
Cao cấp 3.6 AT4834 x 1912 x 16701940
2.8 Turbo AT AWD Sang trọng4834 x 1912 x 16701955
Hiệu suất 2.8 Turbo AT AWD4834 x 1912 x 16701955
2.8 Turbo AT AWD Cao cấp4834 x 1912 x 16701955
3.0 AT AWD Sang trọng4834 x 1912 x 16701955
Hiệu suất 3.0 AT AWD4834 x 1912 x 16701955
3.0 AT AWD cao cấp4834 x 1912 x 16701955
3.6 AT AWD Sang trọng4834 x 1912 x 16702015
Hiệu suất 3.6 AT AWD4834 x 1912 x 16702015
3.6 AT AWD cao cấp4834 x 1912 x 16702015

Kích thước Cadillac SRX 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng Cadillac SRX 12.2003 - 06.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.6 AT SRX V6 5 chỗ4950 x 1844 x 17221920
3.6 AT SRX V6 7 chỗ4950 x 1844 x 17221920
4.6 AT SRX V8 5 chỗ4950 x 1844 x 17221990
4.6 AT SRX V8 7 chỗ4950 x 1844 x 17221990
3.6 AT AWD SRX V6 5 chỗ4950 x 1844 x 17222015
3.6 AT AWD SRX V6 7 chỗ4950 x 1844 x 17222015
4.6 AT AWD SRX V8 5 chỗ4950 x 1844 x 17222055
4.6 AT AWD SRX V8 7 chỗ4950 x 1844 x 17222055

Thêm một lời nhận xét