Kích thước và trọng lượng Cadillac SRX
nội dung
- Kích thước Cadillac SRX retyling 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
- Kích thước Cadillac SRX 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
- Kích thước Cadillac SRX 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
- Kích thước Cadillac SRX retyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
- Kích thước Cadillac SRX 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
- Kích thước Cadillac SRX 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
- Kích thước Cadillac SRX retyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
- Kích thước Cadillac SRX 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
- Kích thước Cadillac SRX 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Cadillac SRX được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Cadillac SRX từ 4834 x 1910 x 1669 thành 4950 x 1845 x 1721 mm, và trọng lượng từ 1915 thành 2065 kg.
Kích thước Cadillac SRX retyling 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
01.2013 - 03.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở 3.0 AT FWD | 4834 x 1910 x 1669 | 1940 |
3.0 Ở Đầu | 4834 x 1910 x 1669 | 2015 |
Cơ sở 3.0 AT | 4834 x 1910 x 1669 | 2015 |
3.6 Ở Đầu | 4834 x 1910 x 1669 | 2015 |
Kích thước Cadillac SRX 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
07.2009 - 12.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 Ở Đầu | 4834 x 1910 x 1669 | 2015 |
Cơ sở 3.0 AT | 4834 x 1910 x 1669 | 2015 |
Kích thước Cadillac SRX 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
12.2003 - 01.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở 3.6 AT | 4950 x 1844 x 1722 | 2015 |
3.6 Ở Đầu | 4950 x 1844 x 1722 | 2015 |
4.6 AT Giữa | 4950 x 1844 x 1722 | 2051 |
4.6 Ở Đầu | 4950 x 1844 x 1722 | 2051 |
Kích thước Cadillac SRX retyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
01.2012 - 02.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.6 AT AWD Sang trọng | 4834 x 1910 x 1669 | 2015 |
3.6 AT AWD Thể thao sang trọng | 4834 x 1910 x 1669 | 2015 |
3.6 AT AWD cao cấp | 4834 x 1910 x 1669 | 2015 |
Kích thước Cadillac SRX 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
07.2009 - 12.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 AT AWD Sang trọng | 4851 x 1910 x 1667 | 1980 |
3.0 AT AWD Thể thao sang trọng | 4851 x 1910 x 1667 | 1980 |
Kích thước Cadillac SRX 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
12.2003 - 06.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.6 AT AWD Sang trọng | 4950 x 1845 x 1721 | 1995 |
3.6 AT AWD Elegance Plus | 4950 x 1845 x 1721 | 1995 |
3.6 AT AWD Thể thao sang trọng | 4950 x 1845 x 1721 | 1995 |
4.6 AT AWD Thể thao sang trọng | 4950 x 1845 x 1721 | 2050 |
4.6 AT AWD Thể thao sang trọng | 4950 x 1845 x 1721 | 2065 |
Kích thước Cadillac SRX retyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
07.2012 - 02.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.6 AT tiêu chuẩn | 4834 x 1912 x 1670 | 1940 |
3.6 AT sang trọng | 4834 x 1912 x 1670 | 1940 |
Hiệu suất 3.6 AT | 4834 x 1912 x 1670 | 1940 |
Cao cấp 3.6 AT | 4834 x 1912 x 1670 | 1940 |
3.6 AT AWD Sang trọng | 4834 x 1912 x 1670 | 2015 |
Hiệu suất 3.6 AT AWD | 4834 x 1912 x 1670 | 2015 |
3.6 AT AWD cao cấp | 4834 x 1912 x 1670 | 2015 |
Kích thước Cadillac SRX 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
07.2009 - 06.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 AT tiêu chuẩn | 4834 x 1912 x 1670 | 1915 |
3.0 AT sang trọng | 4834 x 1912 x 1670 | 1915 |
Hiệu suất 3.0 AT | 4834 x 1912 x 1670 | 1915 |
Cao cấp 3.0 AT | 4834 x 1912 x 1670 | 1915 |
3.6 AT tiêu chuẩn | 4834 x 1912 x 1670 | 1940 |
3.6 AT sang trọng | 4834 x 1912 x 1670 | 1940 |
Hiệu suất 3.6 AT | 4834 x 1912 x 1670 | 1940 |
Cao cấp 3.6 AT | 4834 x 1912 x 1670 | 1940 |
2.8 Turbo AT AWD Sang trọng | 4834 x 1912 x 1670 | 1955 |
Hiệu suất 2.8 Turbo AT AWD | 4834 x 1912 x 1670 | 1955 |
2.8 Turbo AT AWD Cao cấp | 4834 x 1912 x 1670 | 1955 |
3.0 AT AWD Sang trọng | 4834 x 1912 x 1670 | 1955 |
Hiệu suất 3.0 AT AWD | 4834 x 1912 x 1670 | 1955 |
3.0 AT AWD cao cấp | 4834 x 1912 x 1670 | 1955 |
3.6 AT AWD Sang trọng | 4834 x 1912 x 1670 | 2015 |
Hiệu suất 3.6 AT AWD | 4834 x 1912 x 1670 | 2015 |
3.6 AT AWD cao cấp | 4834 x 1912 x 1670 | 2015 |
Kích thước Cadillac SRX 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
12.2003 - 06.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.6 AT SRX V6 5 chỗ | 4950 x 1844 x 1722 | 1920 |
3.6 AT SRX V6 7 chỗ | 4950 x 1844 x 1722 | 1920 |
4.6 AT SRX V8 5 chỗ | 4950 x 1844 x 1722 | 1990 |
4.6 AT SRX V8 7 chỗ | 4950 x 1844 x 1722 | 1990 |
3.6 AT AWD SRX V6 5 chỗ | 4950 x 1844 x 1722 | 2015 |
3.6 AT AWD SRX V6 7 chỗ | 4950 x 1844 x 1722 | 2015 |
4.6 AT AWD SRX V8 5 chỗ | 4950 x 1844 x 1722 | 2055 |
4.6 AT AWD SRX V8 7 chỗ | 4950 x 1844 x 1722 | 2055 |