Kích thước và trọng lượng KamAZ 45143
nội dung
Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của 45143 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.
Kích thước tổng thể 45143 7920 x 2500 x 2890 mm và trọng lượng 10700 kg.
Kích thước 45143 tái cấu trúc 2010, xe tải sàn phẳng, thế hệ 1
01.2010 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe Ben Nông Trại 11.8×10 6 MT4 45143-42 (A4) | 7920 x 2500 x 2890 | 10700 |
Xe ben nông trại 6.7 MT9 6×4 45143-50 (L4) | 7920 x 2500 x 2890 | 10700 |
Kích thước 45143 2003, xe tải sàn phẳng, thế hệ 1
01.2003 - 01.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe ben nông nghiệp 10.9 MT10 6×4 | 7920 x 2500 x 2890 | 10700 |