Kích thước và trọng lượng xe Kia Grand Carnival
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng xe Kia Grand Carnival

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Kia Grand Carnival được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Kia Grand Carnival từ 5130 x 1985 x 1780 đến 5145 x 1985 x 2075 mm và trọng lượng từ 2073 đến 2265 kg.

Kích thước Kia Grand Carnival tái cấu trúc 2010, xe buýt, thế hệ 1, VQ

Kích thước và trọng lượng xe Kia Grand Carnival 01.2010 - 06.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 VÀ GLX5130 x 1985 x 17802073
3.5 AT chủ tịch5130 x 1985 x 17802073
2.2CRDi MTGX5130 x 1985 x 17802085
2.2 CRDiMTGX+5130 x 1985 x 17802085
2.2CRDi MT GLX5130 x 1985 x 17802085
2.2 CRDi VÀ GLX R5130 x 1985 x 17802100
2.2 CRDi VÀ GX5130 x 1985 x 17802100
2.2 CRDi VÀ GX+5130 x 1985 x 17802100
2.2 CRDi VÀ GLX5130 x 1985 x 17802100
2.2 CRDi AT Chủ tịch5130 x 1985 x 17802100
2.7 LPI TẠI GX5130 x 1985 x 17802100
2.7 LPI TẠI GX+5130 x 1985 x 17802100
2.7 LPI TẠI GLX5130 x 1985 x 17802100
2.2 CRDi AT Easy Move GLX 8 chỗ5145 x 1985 x 17802215
2.2 CRDi AT Easy Move GLX 11 chỗ5145 x 1985 x 17802265
3.5 AT Hi Sedan GX5145 x 1985 x 20752185
3.5 AT Hi Sedan GLX5145 x 1985 x 20752185
2.2 CRDi VÀ Hi-Limousine GX5145 x 1985 x 20752260
2.2 CRDi VÀ Hi-Limousine GLX5145 x 1985 x 20752260

Kích thước Xe Kia Grand Carnival 2005 thế hệ 1 VQ

Kích thước và trọng lượng xe Kia Grand Carnival 07.2005 - 01.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 LPI TẠI GX5130 x 1985 x 17802150
2.7 LPI TẠI GLX5130 x 1985 x 17802150
2.9CRDi MTGX5130 x 1985 x 17802184
2.9CRDi MT GLX5130 x 1985 x 17802184
2.9 CRDi AT Limited5130 x 1985 x 17802184
2.9 CRDi VÀ GX5130 x 1985 x 17802184
2.9 CRDi VÀ GLX5130 x 1985 x 17802184
2.9 CRDi VÀ Hi-Limousine GX5130 x 1985 x 20752205
2.9 CRDi VÀ Hi-Limousine GLX5130 x 1985 x 20752205

Thêm một lời nhận xét