Kích thước và trọng lượng Kia Sorento
nội dung
- Kích thước Kia Sorento 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, MQ4
- Kích thước Kia Sorento tái cấu trúc 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, UM
- Kích thước Kia Sorento 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, UM
- Kích thước Kia Sorento tái cấu trúc 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM
- Kích thước Kia Sorento 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM
- Kích thước Kia Sorento tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, BL
- Kích thước Kia Sorento 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, BL
- Kích thước Kia Sorento 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, UM
- Kích thước Kia Sorento tái cấu trúc 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM
- Kích thước Kia Sorento 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM
- Kích thước Kia Sorento tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, BL
- Kích thước Kia Sorento 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, BL
- Kích thước Kia Sorento 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, MQ4
- Kích thước Kia Sorento 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, UM
- Kích thước Kia Sorento tái cấu trúc 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM
- Kích thước Kia Sorento 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM
- Kích thước Kia Sorento tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, BL
- Kích thước Kia Sorento 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, BL
Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Kia Sorento được xác định bởi 3 chiều: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.
Kích thước của Kia Sorento dao động từ 4567 x 1863 x 1730 đến 4810 x 1900 x 1700 mm, trọng lượng từ 1590 đến 2065 kg.
Kích thước Kia Sorento 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, MQ4
02.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 MPI TẠI Cổ điển | 4810 x 1900 x 1690 | 1801 |
2.5 MPI TẠI 4WD Thoải mái | 4810 x 1900 x 1690 | 1801 |
2.5 MPI TẠI 4WD Luxe | 4810 x 1900 x 1690 | 1801 |
2.5 MPI AT 4WD Cao cấp | 4810 x 1900 x 1690 | 1801 |
3.5 MPI TẠI 4WD Luxe | 4810 x 1900 x 1690 | 1801 |
3.5 MPI AT 4WD Cao cấp | 4810 x 1900 x 1690 | 1801 |
3.5 MPI TẠI 4WD Premium+ | 4810 x 1900 x 1690 | 1801 |
2.5 MPI AT 4WD Uy tín | 4810 x 1900 x 1690 | 1850 |
3.5 MPI AT 4WD Uy tín | 4810 x 1900 x 1690 | 1850 |
2.2 CRDi DCT 4WD Sang trọng | 4810 x 1900 x 1690 | 1967 |
2.2 CRDi DCT 4WD Cao cấp+ | 4810 x 1900 x 1690 | 1967 |
2.2 CRDi DCT 4WD Uy tín | 4810 x 1900 x 1690 | 2017 |
2.2 CRDi DCT 4WD cao cấp | 4810 x 1900 x 1690 | 2017 |
Kích thước Kia Sorento tái cấu trúc 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, UM
07.2017 - 11.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 GDI AT cổ điển | 4800 x 1890 x 1690 | 1897 |
2.4 GDI TẠI Luxe | 4800 x 1890 x 1690 | 1897 |
2.4 GDI TẠI Thoải mái | 4800 x 1890 x 1690 | 1897 |
2.4 GDI TẠI Uy tín | 4800 x 1890 x 1690 | 1897 |
2.4 GDI TẠI Loạt trận đặc biệt Europa League | 4800 x 1890 x 1690 | 1897 |
2.4 GDI AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus” | 4800 x 1890 x 1690 | 1897 |
2.4 GDI TẠI Uy tín + | 4800 x 1890 x 1690 | 1897 |
3.5 AT Uy tín | 4800 x 1890 x 1690 | 1981 |
Cao cấp 3.5 AT | 4800 x 1890 x 1690 | 1981 |
3.5 TẠI GT-Dòng | 4800 x 1890 x 1690 | 1981 |
3.5 Loạt trận đặc biệt tại Europa League | 4800 x 1890 x 1690 | 1981 |
3.5 AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus” | 4800 x 1890 x 1690 | 1981 |
2.2 CRDi AT sang trọng | 4800 x 1890 x 1690 | 2032 |
2.2 CRDi AT Uy tín | 4800 x 1890 x 1690 | 2032 |
2.2 CRDi AT cao cấp | 4800 x 1890 x 1690 | 2032 |
2.2 CRDi TẠI Dòng GT | 4800 x 1890 x 1690 | 2032 |
2.2 CRDi TẠI Loạt trận đặc biệt Europa League | 4800 x 1890 x 1690 | 2032 |
2.2 CRDi AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus” | 4800 x 1890 x 1690 | 2032 |
2.2CRDi AT Uy tín+ | 4800 x 1890 x 1690 | 2032 |
Kích thước Kia Sorento 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, UM
08.2014 - 01.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 CRDi AT sang trọng | 4780 x 1890 x 1690 | 1849 |
2.4 GDI TẠI Luxe | 4780 x 1890 x 1690 | 1897 |
2.4 GDI TẠI Thoải mái | 4780 x 1890 x 1690 | 1897 |
Cao cấp 3.3 AT | 4780 x 1890 x 1690 | 1939 |
3.3 AT Uy tín | 4780 x 1890 x 1690 | 1939 |
3.3 TẠI GT-Dòng | 4780 x 1890 x 1690 | 1939 |
2.2 CRDi AT Uy tín | 4780 x 1890 x 1690 | 1998 |
2.2 CRDi AT cao cấp | 4780 x 1890 x 1690 | 1998 |
2.2 CRDi AT sang trọng | 4780 x 1890 x 1690 | 1998 |
2.2 CRDi TẠI Dòng GT | 4780 x 1890 x 1690 | 1998 |
Kích thước Kia Sorento tái cấu trúc 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM
07.2012 - 02.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 MT Tiện nghi | 4685 x 1885 x 1735 | 1680 |
2.4 tấn cổ điển | 4685 x 1885 x 1735 | 1680 |
2.4 AT Thoải mái | 4685 x 1885 x 1735 | 1698 |
2.4AT Luxe | 4685 x 1885 x 1735 | 1698 |
2.4 AT Uy tín | 4685 x 1885 x 1735 | 1698 |
Cao cấp 2.4 AT | 4685 x 1885 x 1735 | 1698 |
2.4AT cổ điển | 4685 x 1885 x 1735 | 1698 |
2.4 AT 2WD Tiện nghi | 4685 x 1885 x 1735 | 1804 |
2.4AT cổ điển | 4685 x 1885 x 1735 | 1804 |
2.2 CRDi VÀ Tiện nghi | 4685 x 1885 x 1735 | 1890 |
2.2 CRDi AT sang trọng | 4685 x 1885 x 1735 | 1890 |
2.2 CRDi AT Uy tín | 4685 x 1885 x 1735 | 1890 |
2.2 CRDi AT cao cấp | 4685 x 1885 x 1735 | 1890 |
2.2 CRDi MT Tiện nghi | 4685 x 1885 x 1735 | 1962 |
Cao cấp 2.4 AT | 4685 x 1885 x 1745 | 1650 |
Cao cấp 2.4 AT | 4685 x 1885 x 1745 | 1698 |
2.4 MT 2WD Cổ điển | 4685 x 1885 x 1745 | 1760 |
Kích thước Kia Sorento 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM
05.2009 - 06.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 cổ điển | 4685 x 1885 x 1771 | 1590 |
2.4 thoải mái AT | 4685 x 1885 x 1771 | 1675 |
2.4 Luxe AT | 4685 x 1885 x 1771 | 1675 |
2.4 Uy tín AT | 4685 x 1885 x 1771 | 1675 |
2.4 AT cao cấp | 4685 x 1885 x 1771 | 1675 |
2.4 MT thoải mái | 4685 x 1885 x 1771 | 1757 |
2.2D MT thoải mái | 4685 x 1885 x 1771 | 1760 |
2.2D Luxe TẠI | 4685 x 1885 x 1771 | 1760 |
Uy tín 2.2D TẠI | 4685 x 1885 x 1771 | 1810 |
2.2D cao cấp TẠI | 4685 x 1885 x 1771 | 1810 |
Kích thước Kia Sorento tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, BL
04.2006 - 01.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.3 AT Thanh lịch | 4590 x 1884 x 1730 | 1965 |
2.5 CRDi MT Tiện nghi | 4590 x 1884 x 1730 | 2065 |
2.5 CRDi MT Cổ điển | 4590 x 1884 x 1730 | 2065 |
2.5 CRDi TẠI Lux | 4590 x 1884 x 1730 | 2065 |
2.5 CRDi AT sang trọng | 4590 x 1884 x 1730 | 2065 |
Kích thước Kia Sorento 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, BL
02.2002 - 03.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 tấn cơ bản | 4567 x 1863 x 1730 | 1840 |
3.5 AT Cơ bản | 4567 x 1863 x 1730 | 1920 |
2.5 CRDi MT cơ bản | 4567 x 1863 x 1730 | 1955 |
2.5 CRDi AT cơ bản | 4567 x 1863 x 1730 | 1980 |
Kích thước Kia Sorento 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, UM
08.2014 - 01.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 TẠI L | 4760 x 1890 x 1689 | 1680 |
2.4 TẠI LX | 4760 x 1890 x 1689 | 1680 |
2.4 TẠI AWD LX | 4760 x 1890 x 1689 | 1742 |
2.0 TẠI EX | 4760 x 1890 x 1689 | 1759 |
3.3 V6 TẠI SX | 4760 x 1890 x 1689 | 1800 |
3.3 V6 AT SX Limited | 4760 x 1890 x 1689 | 1800 |
3.3 V6 TẠI EX | 4760 x 1890 x 1689 | 1800 |
3.3 V6 TẠI LX | 4760 x 1890 x 1689 | 1800 |
2.0 TẠI AWD EX | 4760 x 1890 x 1689 | 1816 |
3.3 V6 TẠI AWD SX | 4760 x 1890 x 1689 | 1860 |
3.3 V6 AT AWD SX Limited | 4760 x 1890 x 1689 | 1860 |
3.3 V6 TẠI AWD EX | 4760 x 1890 x 1689 | 1860 |
3.3 V6 TẠI AWD LX | 4760 x 1890 x 1689 | 1860 |
Kích thước Kia Sorento tái cấu trúc 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM
07.2012 - 07.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 TẠI 2WD LX | 4660 x 1885 x 1710 | 1630 |
3.3 TẠI 2WD LX | 4660 x 1885 x 1710 | 1690 |
3.3 TẠI 2WD EX | 4660 x 1885 x 1710 | 1690 |
3.3 TẠI 2WD SX | 4660 x 1885 x 1710 | 1690 |
3.3 AT 2WD giới hạn | 4660 x 1885 x 1710 | 1690 |
2.4 TẠI 4WD LX | 4660 x 1885 x 1710 | 1710 |
3.3 TẠI 4WD LX | 4660 x 1885 x 1710 | 1765 |
3.3 TẠI 4WD EX | 4660 x 1885 x 1710 | 1765 |
3.3 TẠI 4WD SX | 4660 x 1885 x 1710 | 1765 |
3.3 AT 4WD giới hạn | 4660 x 1885 x 1710 | 1765 |
Kích thước Kia Sorento 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM
05.2009 - 06.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Sorento 2.4 MT 2WD | 4660 x 1885 x 1710 | 1655 |
2.4 MT 2WD LX | 4660 x 1885 x 1710 | 1655 |
2.4 TẠI 2WD LX | 4660 x 1885 x 1710 | 1655 |
Sorento 2.4 AT 2WD | 4660 x 1885 x 1710 | 1655 |
Sorento 3.5 AT 2WD | 4660 x 1885 x 1710 | 1715 |
3.5 TẠI 2WD LX | 4660 x 1885 x 1710 | 1715 |
2.4 MT 4WD LX | 4660 x 1885 x 1710 | 1730 |
2.4 MT 4WD EX | 4660 x 1885 x 1710 | 1730 |
2.4 TẠI 4WD EX | 4660 x 1885 x 1710 | 1730 |
2.4 TẠI 4WD LX | 4660 x 1885 x 1710 | 1730 |
Sorento 3.5 AT 4WD | 4660 x 1885 x 1710 | 1785 |
3.5 TẠI 4WD EX | 4660 x 1885 x 1710 | 1785 |
3.5 TẠI 4WD LX | 4660 x 1885 x 1710 | 1785 |
Kích thước Kia Sorento tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, BL
04.2006 - 04.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.8 TẠI 4WD LX | 4567 x 1863 x 1730 | 1946 |
3.8 TẠI 4WD EX | 4567 x 1863 x 1730 | 1946 |
Cơ sở 3.8 TẠI 2WD | 4567 x 1863 x 1730 | 1946 |
3.8 TẠI 2WD LX | 4567 x 1863 x 1730 | 1946 |
3.8 TẠI 2WD EX | 4567 x 1863 x 1730 | 1946 |
2.5 CRDi MT 4WD EX | 4567 x 1863 x 1730 | 1965 |
2.5 CRDi MT 4WD LX | 4567 x 1863 x 1730 | 1965 |
Cơ sở 2.5 CRDi MT 2WD | 4567 x 1863 x 1730 | 1965 |
2.5 CRDi MT 2WD EX | 4567 x 1863 x 1730 | 1965 |
2.5 CRDi MT 2WD LX | 4567 x 1863 x 1730 | 1965 |
2.5 CRDi VÀ 4WD LX | 4567 x 1863 x 1730 | 1965 |
2.5 CRDi VÀ 4WD EX | 4567 x 1863 x 1730 | 1965 |
2.5 CRDi VÀ 2WD LX | 4567 x 1863 x 1730 | 1965 |
2.5 CRDi VÀ 2WD EX | 4567 x 1863 x 1730 | 1965 |
Cơ sở 2.5 CRDi VÀ 2WD | 4567 x 1863 x 1730 | 1965 |
3.3 TẠI 4WD LX | 4567 x 1863 x 1730 | 2029 |
3.3 TẠI 4WD EX | 4567 x 1863 x 1730 | 2029 |
Cơ sở 3.3 TẠI 2WD | 4567 x 1863 x 1730 | 2029 |
3.3 TẠI 2WD LX | 4567 x 1863 x 1730 | 2029 |
3.3 TẠI 2WD EX | 4567 x 1863 x 1730 | 2029 |
Kích thước Kia Sorento 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, BL
02.2002 - 03.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 TẠI 4WD LX | 4567 x 1863 x 1730 | 1917 |
3.5 TẠI 4WD EX | 4567 x 1863 x 1730 | 1917 |
3.5 TẠI 2WD EX | 4567 x 1863 x 1730 | 1917 |
3.5 TẠI 2WD LX | 4567 x 1863 x 1730 | 1917 |
Kích thước Kia Sorento 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, MQ4
03.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 T-GDi DCT 2WD Hợp thời trang | 4810 x 1900 x 1695 | 1700 |
2.2D DCT 2WD Hợp thời trang | 4810 x 1900 x 1695 | 1755 |
2.2D DCT 4WD Hợp thời trang | 4810 x 1900 x 1695 | 1755 |
2.5 T-GDi DCT 4WD Hợp thời trang | 4810 x 1900 x 1695 | 1765 |
2.5 T-GDi DCT 2WD Uy tín | 4810 x 1900 x 1700 | 1700 |
Quý tộc 2.5 T-GDi DCT 2WD | 4810 x 1900 x 1700 | 1700 |
Chữ ký 2.5WD 2 T-GDi DCT | 4810 x 1900 x 1700 | 1700 |
Trọng lực 2.5 T-GDi DCT 2WD | 4810 x 1900 x 1700 | 1700 |
Uy tín 2.2 D DCT 2WD | 4810 x 1900 x 1700 | 1755 |
Quý tộc 2.2 D DCT 2WD | 4810 x 1900 x 1700 | 1755 |
Chữ ký 2.2 D DCT 2WD | 4810 x 1900 x 1700 | 1755 |
Trọng lực 2.2 D DCT 2WD | 4810 x 1900 x 1700 | 1755 |
Uy tín 2.2 D DCT 4WD | 4810 x 1900 x 1700 | 1755 |
Quý tộc 2.2 D DCT 4WD | 4810 x 1900 x 1700 | 1755 |
Chữ ký 2.2 D DCT 4WD | 4810 x 1900 x 1700 | 1755 |
Trọng lực 2.2 D DCT 4WD | 4810 x 1900 x 1700 | 1755 |
2.5 T-GDi DCT 4WD Uy tín | 4810 x 1900 x 1700 | 1765 |
Quý tộc 2.5 T-GDi DCT 4WD | 4810 x 1900 x 1700 | 1765 |
Chữ ký 2.5WD 4 T-GDi DCT | 4810 x 1900 x 1700 | 1765 |
Trọng lực 2.5 T-GDi DCT 4WD | 4810 x 1900 x 1700 | 1765 |
HEV 1.6 AT 2WD Uy tín | 4810 x 1900 x 1700 | 1775 |
HEV 1.6 AT 2WD Noblesse | 4810 x 1900 x 1700 | 1775 |
Chữ ký HEV 1.6 AT 2WD | 4810 x 1900 x 1700 | 1775 |
HEV 1.6 TẠI 2WD | 4810 x 1900 x 1700 | 1775 |
HEV 1.6 AT 4WD Uy tín | 4810 x 1900 x 1700 | 1850 |
HEV 1.6 AT 4WD Noblesse | 4810 x 1900 x 1700 | 1850 |
Chữ ký HEV 1.6 AT 4WD | 4810 x 1900 x 1700 | 1850 |
HEV 1.6 TẠI 4WD | 4810 x 1900 x 1700 | 1850 |
Kích thước Kia Sorento 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, UM
08.2014 - 07.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 VGT AT 2WD Deluxe 5 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1816 |
2.0 VGT AT 2WD Luxury 5 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1816 |
2.0 VGT AT 2WD Prestige 5 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1816 |
2.0 VGT AT 2WD Noblesse 5 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1816 |
2.0 VGT AT 2WD Noblesse Đặc biệt 5 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1816 |
2.0 VGT AT 2WD Prestige 7 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1816 |
2.0 VGT AT 2WD Noblesse 7 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1816 |
2.0 VGT AT 2WD Noblesse Đặc biệt 7 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1816 |
2.0 VGT AT 4WD Prestige 5 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1816 |
2.0 VGT AT 4WD Noblesse 5 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1816 |
2.0 VGT AT 4WD Noblesse Đặc biệt 5 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1816 |
2.0 VGT AT 4WD Prestige 7 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1816 |
2.0 VGT AT 4WD Noblesse 7 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1816 |
2.0 VGT AT 4WD Noblesse Đặc biệt 7 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1816 |
2.2 VGT AT 2WD Noblesse Đặc biệt 7 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1849 |
2.2 VGT AT 2WD Noblesse 7 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1849 |
2.2 VGT AT 2WD Prestige 7 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1849 |
2.2 VGT AT 2WD Noblesse Đặc biệt 5 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1849 |
2.2 VGT AT 2WD Noblesse 5 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1849 |
2.2 VGT AT 2WD Prestige 5 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1849 |
2.2 VGT AT 2WD Luxury 5 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1849 |
2.2 VGT AT 4WD Noblesse Đặc biệt 7 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1849 |
2.2 VGT AT 4WD Noblesse 7 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1849 |
2.2 VGT AT 4WD Prestige 7 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1849 |
2.2 VGT AT 4WD Noblesse Đặc biệt 5 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1849 |
2.2 VGT AT 4WD Noblesse 5 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1849 |
2.2 VGT AT 4WD Prestige 5 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1849 |
2.2 VGT AT 4WD Luxury 5 chỗ | 4780 x 1890 x 1685 | 1849 |
Kích thước Kia Sorento tái cấu trúc 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM
07.2012 - 07.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 VGT TẠI 2WD LX | 4685 x 1885 x 1710 | 1730 |
2.0 VGT AT 2WD TLX Đặc biệt | 4685 x 1885 x 1710 | 1730 |
2.0 VGT TẠI 2WD TLX | 4685 x 1885 x 1710 | 1730 |
2.0 VGT AT 2WD LIMITED Đặc biệt | 4685 x 1885 x 1710 | 1730 |
GIỚI HẠN 2.0 VGT TẠI 2WD | 4685 x 1885 x 1710 | 1730 |
Uy tín 2.0 VGT AT 2WD | 4685 x 1885 x 1710 | 1730 |
2.0 VGT TẠI 2WD Noblesse | 4685 x 1885 x 1710 | 1730 |
Uy tín 2.0 VGT AT 4WD | 4685 x 1885 x 1710 | 1730 |
GIỚI HẠN 2.0 VGT TẠI 4WD | 4685 x 1885 x 1710 | 1730 |
2.0 VGT TẠI 4WD TLX | 4685 x 1885 x 1710 | 1730 |
2.0 VGT AT 4WD TLX Đặc biệt | 4685 x 1885 x 1710 | 1730 |
2.0 VGT TẠI 4WD LX | 4685 x 1885 x 1710 | 1730 |
2.0 VGT TẠI 4WD Noblesse | 4685 x 1885 x 1710 | 1730 |
2.0 VGT AT 4WD LIMITED Đặc biệt | 4685 x 1885 x 1710 | 1730 |
2.2 VGT TẠI 2WD Noblesse | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
2.2 VGT TẠI 2WD LX | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
2.2 VGT AT 2WD TLX Đặc biệt | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
2.2 VGT TẠI 2WD TLX | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
2.2 VGT AT 2WD LIMITED Đặc biệt | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
GIỚI HẠN 2.2 VGT TẠI 2WD | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
Uy tín 2.2 VGT AT 2WD | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
Uy tín 2.2 VGT AT 4WD | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
GIỚI HẠN 2.2 VGT TẠI 4WD | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
2.2 VGT AT 4WD LIMITED Đặc biệt | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
2.2 VGT TẠI 4WD TLX | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
2.2 VGT AT 4WD TLX Đặc biệt | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
2.2 VGT TẠI 4WD LX | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
2.2 VGT TẠI 4WD Noblesse | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
Kích thước Kia Sorento 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, XM
05.2009 - 06.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 MPI AT 2WD LX Premium | 4685 x 1885 x 1710 | 1650 |
2.4 MPI TẠI 2WD TLX Premium | 4685 x 1885 x 1710 | 1650 |
2.4 MPI TẠI 2WD TLX Premier | 4685 x 1885 x 1710 | 1650 |
2.4 MPI AT 2WD TLX Cao cấp tối đa | 4685 x 1885 x 1710 | 1650 |
2.0 VGT AT 2WD LX Premium | 4685 x 1885 x 1710 | 1730 |
2.0 VGT AT 2WD TLX Premium | 4685 x 1885 x 1710 | 1730 |
2.0 VGT TẠI 2WD TLX Premier | 4685 x 1885 x 1710 | 1730 |
2.0 VGT AT 2WD TLX Cao cấp tối đa | 4685 x 1885 x 1710 | 1730 |
2.0 VGT AT 2WD LIMITED Cao cấp | 4685 x 1885 x 1710 | 1730 |
2.0 VGT AT 2WD TLX LIMITED Cao cấp | 4685 x 1885 x 1710 | 1730 |
2.7 LPI TẠI 2WD LX Cao cấp | 4685 x 1885 x 1710 | 1750 |
2.7 LPI TẠI 2WD TLX Premium | 4685 x 1885 x 1710 | 1750 |
2.7 LPI TẠI 2WD TLX Premier | 4685 x 1885 x 1710 | 1750 |
2.7 LPI AT 2WD TLX Phí bảo hiểm tối đa | 4685 x 1885 x 1710 | 1750 |
2.2 VGT AT 2WD TLX LIMITED Cao cấp | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
2.2 VGT AT 2WD LIMITED Cao cấp | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
2.2 VGT AT 2WD TLX Cao cấp tối đa | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
2.2 VGT TẠI 2WD TLX Premier | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
2.2 VGT AT 2WD TLX Premium | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
2.2 VGT AT 2WD LX Premium | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
2.2 VGT AT 4WD TLX LIMITED Cao cấp | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
2.2 VGT AT 4WD LIMITED Cao cấp | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
2.2 VGT AT 4WD TLX Cao cấp tối đa | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
2.2 VGT TẠI 4WD TLX Premier | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
2.2 VGT AT 4WD TLX Premium | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
2.2 VGT AT 4WD LX Premium | 4685 x 1885 x 1710 | 1810 |
Kích thước Kia Sorento tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, BL
04.2006 - 04.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 MT 4WD LX | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 MT 4WD LX Loại cao cấp | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 MT 4WD TLX Cao cấp | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 MT 4WD Loại TLX Loại cao cấp | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 MT 2WD LX | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 MT 2WD LX Loại cao cấp | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 MT 2WD TLX Cao cấp | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 MT 2WD Loại TLX Loại cao cấp | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 4WD Loại TLX Loại cao cấp | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 4WD TLX Cao cấp | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 4WD LX Loại cao cấp | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 TẠI 4WD LX | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 2WD Loại TLX Loại cao cấp | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 2WD TLX Cao cấp | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 2WD LX Loại cao cấp | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 TẠI 2WD LX | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 4WD giới hạn | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 4WD cao cấp | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 2WD giới hạn | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 2WD cao cấp | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 4WD Loại TLX Cao cấp Loại 7 chỗ | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 4WD TLX Premium 7 chỗ | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 4WD LX Premium Loại 7 chỗ | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 4WD LX 7 chỗ | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 4WD Loại TLX Cao cấp Loại 5 chỗ | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 4WD TLX Premium 5 chỗ | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 4WD LX Premium Loại 5 chỗ | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 4WD LX 5 chỗ | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 4WD Limited 7 chỗ | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 4WD Cao cấp 7 chỗ | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 2WD Loại TLX Cao cấp Loại 7 chỗ | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 2WD TLX Premium 7 chỗ | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 2WD LX Premium Loại 7 chỗ | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 2WD LX 7 chỗ | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 2WD Loại TLX Cao cấp Loại 5 chỗ | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 2WD TLX Premium 5 chỗ | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 2WD LX Premium Loại 5 chỗ | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
2.5 AT 2WD LX 5 chỗ | 4590 x 1885 x 1725 | 1960 |
Kích thước Kia Sorento 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, BL
02.2002 - 03.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở 3.5 TẠI 4WD | 4570 x 1885 x 1735 | 1920 |
Cơ sở 2.5 MT 4WD | 4570 x 1885 x 1735 | 1955 |
Cơ sở 2.5 MT 2WD | 4570 x 1885 x 1735 | 1955 |
Cơ sở 2.5 TẠI 4WD | 4570 x 1885 x 1735 | 1960 |
Cơ sở 2.5 TẠI 2WD | 4570 x 1885 x 1735 | 1960 |
Cơ sở 2.5 TẠI 4WD | 4570 x 1885 x 1735 | 2065 |