Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Pacifica
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chrysler Pacifica được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Chrysler Pacifica từ 5042 x 2014 x 1689 đến 5218 x 1998 x 1750 mm và trọng lượng từ 1975 đến 2106 kg.
Kích thước xe tải nhỏ Chrysler Pacifica 2016 thế hệ thứ 2
01.2016 - 01.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.6 AT Bạch Kim Giới Hạn | 5218 x 1998 x 1750 | 2091 |
Kích thước Chrysler Pacifica 2016 Minivan Thế hệ thứ 2 RU
01.2016 - 01.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.6 AT Touring lai L | 5171 x 1998 x 1775 | 2091 |
Phiên bản 3.6 AT Hybrid Limited | 5171 x 1998 x 1775 | 2091 |
3.6 TẠI L | 5171 x 1998 x 1775 | 2091 |
3.6 TẠI LX | 5171 x 1998 x 1775 | 2091 |
3.6 AT Touring Thêm | 5171 x 1998 x 1775 | 2091 |
3.6 AT Touring L | 5171 x 1998 x 1775 | 2091 |
Phiên bản giới hạn 3.6 AT | 5171 x 1998 x 1775 | 2091 |
Kích thước Chrysler Pacifica tái cấu trúc 2007, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, CS
01.2007 - 11.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.8 TẠI LX | 5052 x 2014 x 1735 | 1975 |
Phiên bản giới hạn 4.0 AT | 5052 x 2014 x 1735 | 2066 |
Du lịch 4.0 AT | 5052 x 2014 x 1735 | 2066 |
4.0 TẠI LX | 5052 x 2014 x 1735 | 2066 |
Phiên bản giới hạn 4.0 AT | 5052 x 2014 x 1735 | 2106 |
Du lịch 4.0 AT | 5052 x 2014 x 1735 | 2106 |
Kích thước Chrysler Pacifica 2003 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ CS
01.2003 - 12.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 TẠI LX | 5042 x 2014 x 1689 | 1975 |
3.8 TẠI LX | 5042 x 2014 x 1689 | 1975 |
Du lịch 4.0 AT | 5042 x 2014 x 1689 | 2066 |
Phiên bản giới hạn 4.0 AT | 5042 x 2014 x 1689 | 2066 |
4.0 TẠI LX | 5042 x 2014 x 1689 | 2066 |
Du lịch 4.0 AT | 5042 x 2014 x 1689 | 2106 |
Phiên bản giới hạn 4.0 AT | 5042 x 2014 x 1689 | 2106 |