Kích thước và trọng lượng của Chrysler Voyager
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Chrysler Voyager

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chrysler Voyager được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Chrysler Voyager từ 4467 x 1833 x 1637 đến 4808 x 1997 x 1803 mm và trọng lượng từ 1455 đến 2010 kg.

Kích thước Xe tải nhỏ Chrysler Voyager 2000 thế hệ thứ 4 RG

Kích thước và trọng lượng của Chrysler Voyager 10.2000 - 05.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 tấn SE4803 x 1997 x 17491834
2.4 XEM4803 x 1997 x 17491834
3.3 TẠI LX4803 x 1997 x 17491840
2.8 CRD TẠI LX4803 x 1997 x 17492010

Kích thước Xe tải nhỏ Chrysler Voyager 1995 Thế hệ thứ 3 GS

Kích thước và trọng lượng của Chrysler Voyager 01.1995 - 09.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 MT4732 x 1920 x 17401600
2.4 MT4732 x 1920 x 17401600
2.5 TDMT4732 x 1920 x 17401600
3.3 AT4732 x 1920 x 17401600

Kích thước Chrysler Voyager tái cấu trúc 2004, minivan, thế hệ thứ 4, RG

Kích thước và trọng lượng của Chrysler Voyager 06.2004 - 12.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 tấn cổ điển4808 x 1997 x 18031985
2.5 CRD MT Cổ điển4808 x 1997 x 18031985
2.8 CRD TẠI Cổ Điển4808 x 1997 x 18031985
2.8 CRD AT Thoải mái4808 x 1997 x 18031985

Kích thước Xe tải nhỏ Chrysler Voyager 2000 thế hệ thứ 4 RG

Kích thước và trọng lượng của Chrysler Voyager 10.2000 - 05.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Gia đình 2.4MT4808 x 1997 x 18031985
2.4 tấn SE4808 x 1997 x 18031985
Gia đình 2.4AT4808 x 1997 x 18031985
2.4 XEM4808 x 1997 x 18031985
Gia đình 2.5 CRD MT4808 x 1997 x 18031985
2.5 CRD MT SE4808 x 1997 x 18031985
2.5 CRD MT LX4808 x 1997 x 18031985
2.8 CRD TẠI Gia đình4808 x 1997 x 18031985
2.8 CRD TẠI SE4808 x 1997 x 18031985
2.8 CRD TẠI LX4808 x 1997 x 18031985
3.3 TẠI LX4808 x 1997 x 18031985

Kích thước Xe tải nhỏ Chrysler Voyager 1995 Thế hệ thứ 3 GS

Kích thước và trọng lượng của Chrysler Voyager 01.1995 - 09.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 MT4732 x 1920 x 17401600
2.4 MT4732 x 1920 x 17401600
2.5 TDMT4732 x 1920 x 17401600
3.3 AT4732 x 1920 x 17401600
3.8 AT4732 x 1920 x 17401600

Kích thước Chrysler Voyager 1991 Minivan ES thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Chrysler Voyager 01.1991 - 09.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 tấn SE4525 x 1830 x 16881500
3.0 XEM4525 x 1830 x 16881555
3.0 TẠI4525 x 1830 x 16881555
2.5 TD MT SE4525 x 1830 x 16881630
2.5 TD MT LÊ4525 x 1830 x 16881630
3.3 TẠI4525 x 1830 x 16881697
3.3 XEM4525 x 1830 x 16881697
3.3 TẠI4525 x 1830 x 16881746
3.3 TẠI4525 x 1830 x 16881813

Kích thước Chrysler Voyager 1988 MPV thế hệ 1 AS

Kích thước và trọng lượng của Chrysler Voyager 01.1988 - 09.1990

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 tấn SE4467 x 1833 x 16371455
3.0 XEM4467 x 1833 x 16371555
3.0 TẠI4467 x 1833 x 16371555

Kích thước Xe tải nhỏ Chrysler Voyager 2000 RS thế hệ thứ 4

Kích thước và trọng lượng của Chrysler Voyager 10.2000 - 06.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.4 AT4803 x 1996 x 17501772
3.3 TẠI LX4803 x 1996 x 17501772

Kích thước Xe tải nhỏ Chrysler Voyager 1999 thế hệ thứ 3 NS

Kích thước và trọng lượng của Chrysler Voyager 01.1999 - 09.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.4 AT4732 x 1950 x 17401600
Cơ sở 3.0 AT4732 x 1950 x 17401600
3.3 XEM4732 x 1950 x 17401600

Thêm một lời nhận xét