Kích thước Lada Kalina Thể thao và trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Lada Kalina Sport được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Lada Kalina Sport từ 3905 x 1700 x 1480 đến 3965 x 1700 x 1465 mm và trọng lượng từ 1060 đến 1215 kg.
Kích thước Lada Kalina Sport 2014, hatchback 5 cửa, thế hệ 2
03.2014 - 08.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6MT Lux | 3943 x 1700 x 1450 | 1150 |
1.6 MT Lái Xe Đang Hoạt Động | 3965 x 1700 x 1450 | 1060 |
1.6 tấn Luxe | 3965 x 1700 x 1456 | 1150 |
1.6 Tấn Ánh Sáng | 3965 x 1700 x 1456 | 1150 |
1.6 MT Lái Xe Đang Hoạt Động | 3965 x 1700 x 1456 | 1150 |
1.6 MT thể thao | 3965 x 1700 x 1456 | 1150 |
1.6 tấn NFR Luxe | 3965 x 1700 x 1465 | 1215 |
Kích thước Lada Kalina Sport 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ 1
07.2008 - 07.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 tấn Lux 474, 494 | 3905 x 1700 x 1480 | 1080 |
Bộ 1.6 MT 11196-45-494, 43-494 | 3905 x 1700 x 1480 | 1155 |
1.6MT Lux 11196-42-494 | 3905 x 1700 x 1480 | 1155 |
1.4 MT Lux 075, 076, 096 | 3905 x 1700 x 1500 | 1080 |
1.4MT Lux 11194-43-096 | 3905 x 1700 x 1500 | 1155 |
1.4MT Lux 11194-42-096 | 3905 x 1700 x 1500 | 1155 |