Kích thước Lada Vesta và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước Lada Vesta và trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Lada Vesta được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước tổng thể của Lada Vesta lần lượt là 4410 x 1764 x 1497 đến 4440 x 1764 x 1496 mm, trọng lượng từ 1230 - 1280 kg.

Kích thước Lada Vesta 2017, xe ga, thế hệ 1, 2181

Kích thước Lada Vesta và trọng lượng 06.2017 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT Tiện nghi4410 x 1764 x 15121280
1.6 MT Comfort + Gói hình ảnh4410 x 1764 x 15121280
1.6 tấn Luxe4410 x 1764 x 15121280
1.6 MT Luxe + Gói đa phương tiện4410 x 1764 x 15121280
Gói Luxe 1.6 MT + Prestige4410 x 1764 x 15121280
1.6 MT Cổ điển + Bắt đầu4410 x 1764 x 15121280
1.6 tấn độc quyền4410 x 1764 x 15121280
1.6 MT Comfort + Gói mùa đông4410 x 1764 x 15121280
1.6 MT Comfort + gói Winter EnjoY Pro4410 x 1764 x 15121280
1.6 MT Luxe Tận hưởng Pro4410 x 1764 x 15121280
Đèn tiện nghi 1.6 MT4410 x 1764 x 15121280
Gói Comfort 1.6 MT + Winter EnjoY4410 x 1764 x 15121280
1.6 MT Luxe Thưởng thức4410 x 1764 x 15121280
1.6 MT Luxe EnjoY Pro + Prestige Pack4410 x 1764 x 15121280
1.6 AMT Thoải mái4410 x 1764 x 15121280
1.6 AMT sang trọng4410 x 1764 x 15121280
Gói 1.6 AMT Luxe + Đa ​​phương tiện4410 x 1764 x 15121280
1.6 CVT Tiện nghi4410 x 1764 x 15121280
Gói 1.6 CVT Comfort + Image4410 x 1764 x 15121280
1.6 CVT sang trọng4410 x 1764 x 15121280
1.6 CVT Luxe + Gói đa phương tiện4410 x 1764 x 15121280
Gói 1.6 CVT Luxe + Prestige4410 x 1764 x 15121280
1.6 CVT Classic + gói Start Plus4410 x 1764 x 15121280
1.6 CVT Độc quyền4410 x 1764 x 15121280
1.6 CVT Comfort + Gói mùa đông4410 x 1764 x 15121280
1.6 CVT Comfort + gói Winter EnjoY Pro4410 x 1764 x 15121280
1.6 CVT Luxe Tận hưởng Pro4410 x 1764 x 15121280
Đèn tiện nghi 1.6 CVT4410 x 1764 x 15121280
1.6 CVT Comfort + пакет Winter Enjoy4410 x 1764 x 15121280
1.6 CVT Luxe TẬN HƯỞNG4410 x 1764 x 15121280
Gói 1.6 CVT Luxe EnjoY Pro + Prestige4410 x 1764 x 15121280
1.8 MT Comfort + Gói hình ảnh4410 x 1764 x 15121280
1.8 tấn Luxe4410 x 1764 x 15121280
1.8 MT Luxe + Gói đa phương tiện4410 x 1764 x 15121280
Gói Luxe 1.8 MT + Prestige4410 x 1764 x 15121280
1.8 tấn độc quyền4410 x 1764 x 15121280
Gói 1.8 AMT Comfort + Image4410 x 1764 x 15121280
1.8 AMT sang trọng4410 x 1764 x 15121280
Gói 1.8 AMT Luxe + Đa ​​phương tiện4410 x 1764 x 15121280
Gói 1.8 AMT Luxe + Uy tín4410 x 1764 x 15121280

Kích thước Lada Vesta 2015, sedan, thế hệ 1, 2180

Kích thước Lada Vesta và trọng lượng 06.2015 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 tấn cổ điển 0004410 x 1764 x 14971230
1.6 MT Tiện nghi4410 x 1764 x 14971230
1.6 MT Comfort + gói Optima4410 x 1764 x 14971230
Gói 1.6 MT Classic + Start 6FD4410 x 1764 x 14971230
1.6 tấn Luxe4410 x 1764 x 14971230
Gói 1.6 MT Luxe + Lime X004410 x 1764 x 14971230
1.6 MT Luxe + Gói đa phương tiện4410 x 1764 x 14971230
Gói 1.6 MT Luxe + Lime Multimedia X4P4410 x 1764 x 14971230
1.6 tấn cổ điển4410 x 1764 x 14971230
1.6 MT Cổ điển + gói Bắt đầu4410 x 1764 x 14971230
Gói 1.6 MT Comfort + Multimedia4410 x 1764 x 14971230
Kỷ niệm 1.6 MT Luxe4410 x 1764 x 14971230
1.6 MT Comfort + Gói hình ảnh4410 x 1764 x 14971230
Gói Luxe 1.6 MT + Prestige4410 x 1764 x 14971230
Tiêu chuẩn 1.6 tấn4410 x 1764 x 14971230
1.6 tấn độc quyền4410 x 1764 x 14971230
1.6 MT Comfort + Gói mùa đông4410 x 1764 x 14971230
1.6 MT Comfort + gói Winter EnjoY Pro4410 x 1764 x 14971230
1.6 MT Luxe Tận hưởng Pro4410 x 1764 x 14971230
Đèn tiện nghi 1.6 MT4410 x 1764 x 14971230
1.6 MT Luxe Thưởng thức4410 x 1764 x 14971230
Gói Comfort 1.6 MT + Winter EnjoY4410 x 1764 x 14971230
1.6 MT Luxe EnjoY Pro + Prestige Pack4410 x 1764 x 14971230
1.6 AMT cổ điển 0004410 x 1764 x 14971230
1.6 AMT Thoải mái4410 x 1764 x 14971230
Gói 1.6 AMT Comfort + Optima4410 x 1764 x 14971230
1.6 AMT Luxe Vôi X004410 x 1764 x 14971230
1.6 AMT sang trọng4410 x 1764 x 14971230
Gói 1.6 AMT Luxe + XV Line4410 x 1764 x 14971230
Gói 1.6 AMT Luxe + Đa ​​phương tiện4410 x 1764 x 14971230
Gói đa phương tiện 1.6 AMT Luxe + Lime X4P4410 x 1764 x 14971230
Gói 1.6 AMT Classic + Start4410 x 1764 x 14971230
Gói 1.6 AMT Comfort + Đa ​​phương tiện4410 x 1764 x 14971230
Kỷ niệm 1.6 AMT Luxe4410 x 1764 x 14971230
Gói 1.6 AMT Comfort + Image4410 x 1764 x 14971230
1.6 CNG MT Classic + gói Start4410 x 1764 x 14971230
1.6 CNG MT Tiện Nghi4410 x 1764 x 14971230
1.6 CNG MT Luxe4410 x 1764 x 14971230
1.6 CNG MT Luxe + Gói đa phương tiện4410 x 1764 x 14971230
1.6 CNG MT Comfort + Gói đông4410 x 1764 x 14971230
1.6 CNG MT Luxe Tận hưởng Pro4410 x 1764 x 14971230
Gói 1.6 CNG MT Comfort + Winter EnjoY4410 x 1764 x 14971230
1.6 CNG MT Luxe Enjoy4410 x 1764 x 14971230
Gói 1.6 CVT Comfort + Image4410 x 1764 x 14971230
1.6 CVT Độc quyền4410 x 1764 x 14971230
Gói 1.6 CVT Luxe + Prestige4410 x 1764 x 14971230
1.6 CVT Classic + gói Start Plus4410 x 1764 x 14971230
1.6 CVT Tiện nghi4410 x 1764 x 14971230
1.6 CVT Luxe + Gói đa phương tiện4410 x 1764 x 14971230
Gói 1.6 CVT Comfort + Multimedia4410 x 1764 x 14971230
1.6 CVT sang trọng4410 x 1764 x 14971230
1.6 CVT Comfort + Gói mùa đông4410 x 1764 x 14971230
1.6 CVT Comfort + gói Winter EnjoY Pro4410 x 1764 x 14971230
1.6 CVT Luxe Tận hưởng Pro4410 x 1764 x 14971230
Đèn tiện nghi 1.6 CVT4410 x 1764 x 14971230
1.6 CVT Comfort + пакет Winter Enjoy4410 x 1764 x 14971230
Gói 1.6 CVT Luxe EnjoY Pro + Prestige4410 x 1764 x 14971230
1.8 tấn độc quyền4410 x 1764 x 14971230
1.8 MT Luxe + Gói đa phương tiện4410 x 1764 x 14971230
1.8 tấn Luxe4410 x 1764 x 14971230
1.8 MT Comfort + Gói hình ảnh4410 x 1764 x 14971230
1.8 MT Tiện nghi4410 x 1764 x 14971230
Gói Luxe 1.8 MT + Prestige4410 x 1764 x 14971230
1.8 MT Comfort + Gói mùa đông4410 x 1764 x 14971230
1.8 AMT Thoải mái4410 x 1764 x 14971230
Gói 1.8 AMT Comfort + Image4410 x 1764 x 14971230
Gói 1.8 AMT Luxe + Đa ​​phương tiện4410 x 1764 x 14971230
1.8 AMT độc quyền4410 x 1764 x 14971230
Gói 1.8 AMT Luxe + Uy tín4410 x 1764 x 14971230

Kích thước Lada Vesta tái cấu trúc 2022, sedan, thế hệ thứ nhất

Kích thước Lada Vesta và trọng lượng 02.2022 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MT4440 x 1764 x 14961230
1.6 CNGMT4440 x 1764 x 14961230
1.6 hộp số vô cấp4440 x 1764 x 14961230

Thêm một lời nhận xét