Kích thước Lexus IS 250 và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước Lexus IS 250 và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Lexus IS 250 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước Lexus IS250 từ 4575 x 1795 x 1430 đến 4666 x 1811 x 1430 mm, và trọng lượng từ 1550 đến 1660 kg.

Kích thước Lexus IS250 2013 sedan thế hệ thứ 3 XE30

Kích thước Lexus IS 250 và Trọng lượng 04.2013 - 10.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 AT Thoải mái4665 x 1810 x 14301630
2.5 AT Điều Hành4665 x 1810 x 14301630
2.5AT Premium 14665 x 1810 x 14301630
2.5 AT sang trọng 14665 x 1810 x 14301630
Điều hành 2.5 AT F SPORT4665 x 1810 x 14301630
2.5 AT F SPORT Sang trọng4665 x 1810 x 14301630
2.5AT Premium 24665 x 1810 x 14301630
2.5 AT sang trọng 24665 x 1810 x 14301630
2.5 AT Phiên bản kỷ niệm 25 năm Cao cấp4665 x 1810 x 14301630
2.5 AT Phiên bản kỷ niệm 25 năm Sang trọng4665 x 1810 x 14301630

Kích thước Lexus IS250 tái cấu trúc lần thứ 2 2010, sedan, thế hệ thứ 2, XE20

Kích thước Lexus IS 250 và Trọng lượng 08.2010 - 05.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 AT Thoải mái4585 x 1800 x 14251635
2.5 AT Điều Hành4585 x 1800 x 14251635
Cao cấp 2.5 AT4585 x 1800 x 14251635
2.5 TẠI F Thể Thao4585 x 1800 x 14251635
2.5 AT sang trọng4585 x 1800 x 14251635

Kích thước Lexus IS250 tái cấu trúc 2008, sedan, thế hệ thứ 2, XE20

Kích thước Lexus IS 250 và Trọng lượng 09.2008 - 07.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 AT Thoải mái4585 x 1800 x 14251635
2.5 AT Điều Hành4585 x 1800 x 14251635
Cao cấp 2.5 AT4585 x 1800 x 14251635
2.5 TẠI F Thể Thao4585 x 1800 x 14251635
2.5 AT sang trọng4585 x 1800 x 14251635

Kích thước Lexus IS250 2005 sedan thế hệ thứ 2 XE20

Kích thước Lexus IS 250 và Trọng lượng 03.2005 - 07.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 AT Thoải mái4575 x 1800 x 14401635
2.5 AT Điều Hành4575 x 1800 x 14401635
Cao cấp 2.5 AT4575 x 1800 x 14401635
2.5 AT thể thao4575 x 1800 x 14401635
2.5 AT sang trọng4575 x 1800 x 14401635

Kích thước Lexus IS250 2013 sedan thế hệ thứ 3 XE30

Kích thước Lexus IS 250 và Trọng lượng 05.2013 - 09.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2504665 x 1810 x 14301580
250 Phiên bản L4665 x 1810 x 14301580
250F thể thao4665 x 1810 x 14301580
Dòng xe thể thao 250 F Sport4665 x 1810 x 14301580
250 4WD4665 x 1810 x 14301660
250 Phiên bản L 4WD4665 x 1810 x 14301660
250 F Thể Thao 4WD4665 x 1810 x 14301660
250 F Sport X Dòng 4WD4665 x 1810 x 14301660

Kích thước Lexus IS250 tái cấu trúc lần thứ 2 2010, sedan, thế hệ thứ 2, XE20

Kích thước Lexus IS 250 và Trọng lượng 08.2010 - 04.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
250 tác phẩm nghệ thuật4585 x 1795 x 14301550
2504585 x 1795 x 14301570
250 phiên bản L4585 x 1795 x 14301580
250 phiên bản T4585 x 1795 x 14351570
250F thể thao4585 x 1795 x 14351570
250 tác phẩm nghệ thuật 4WD4585 x 1795 x 14451640
250 4WD4585 x 1795 x 14451640
250 phiên bản L 4WD4585 x 1795 x 14451650

Kích thước Lexus IS250 tái cấu trúc 2008, sedan, thế hệ thứ 2, XE20

Kích thước Lexus IS 250 và Trọng lượng 09.2008 - 07.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Phiên bản 250 X4585 x 1795 x 14301550
2504585 x 1795 x 14301570
Nội thất đen viền đỏ 2504585 x 1795 x 14301570
250 phiên bản L4585 x 1795 x 14301580
250 phiên bản S4585 x 1795 x 14351580
250 phiên bản F4585 x 1795 x 14351580
250 4WD4585 x 1795 x 14451640
250 nội thất đen viền đỏ 4WD4585 x 1795 x 14451640
Phiên bản 250 X 4WD4585 x 1795 x 14451640
250 phiên bản L 4WD4585 x 1795 x 14451650

Kích thước Lexus IS250 2005 sedan thế hệ thứ 2 XE20

Kích thước Lexus IS 250 và Trọng lượng 01.2005 - 08.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2504575 x 1795 x 14301570
250 phiên bản tôi4575 x 1795 x 14301570
250 phiên bản L4575 x 1795 x 14301580
250 nội thất màu trắng thanh lịch4575 x 1795 x 14301580
250 phiên bản S4575 x 1795 x 14351580
250 4WD4575 x 1795 x 14451640
250 phiên bản tôi 4WD4575 x 1795 x 14451640
250 phiên bản L 4WD4575 x 1795 x 14451650
250 4WD nội thất trắng trang nhã4575 x 1795 x 14451650

Kích thước Lexus IS250 2013 sedan thế hệ thứ 3 XE30

Kích thước Lexus IS 250 và Trọng lượng 04.2013 - 07.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 TẠI F Thể Thao4666 x 1811 x 14151570
2.5 AT4666 x 1811 x 14301558
2.5 TẠI 4WD4666 x 1811 x 14301655
2.5 AT 4WD F Thể thao4666 x 1811 x 14301655

Kích thước Lexus IS250 tái cấu trúc lần thứ 2 2010, sedan, thế hệ thứ 2, XE20

Kích thước Lexus IS 250 và Trọng lượng 08.2010 - 04.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 AT4580 x 1800 x 14151558
2.5 TẠI F Thể Thao4580 x 1800 x 14151558
2.5 MT4585 x 1800 x 14151567
2.5 TẠI 4WD4585 x 1800 x 14151656

Kích thước Lexus IS250 tái cấu trúc 2008, sedan, thế hệ thứ 2, XE20

Kích thước Lexus IS 250 và Trọng lượng 09.2008 - 01.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 AT4580 x 1800 x 14151558
2.5F thể thao4580 x 1800 x 14151558
2.5 MT4580 x 1800 x 14151567
2.5 TẠI 4WD4580 x 1800 x 14151656

Kích thước Lexus IS250 2005 sedan thế hệ thứ 2 XE20

Kích thước Lexus IS 250 và Trọng lượng 03.2005 - 07.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 AT4575 x 1800 x 14151558
2.5 MT4575 x 1800 x 14151567
2.5 TẠI 4WD4575 x 1800 x 14151656

Thêm một lời nhận xét