Lexus IS F Kích thước và trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Lexus IS F được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước tổng thể của Lexus IS F lần lượt là 4660 x 1815 x 1415 mm, trọng lượng từ 1690 đến 1715 kg.
Kích thước Lexus IS F 2008 Sedan XE2 thế hệ thứ 20
06.2008 - 05.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.0 AT sang trọng | 4660 x 1815 x 1415 | 1700 |
5.0 AT sang trọng 1+ | 4660 x 1815 x 1415 | 1700 |
5.0 AT sang trọng 2+ | 4660 x 1815 x 1415 | 1700 |
5.0 AT sang trọng 3+ | 4660 x 1815 x 1415 | 1700 |
Kích thước Lexus IS F 2007 Sedan XE2 thế hệ thứ 20
10.2007 - 05.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.0 | 4660 x 1815 x 1415 | 1690 |
Nội thất đất nung rực lửa | 4660 x 1815 x 1415 | 1690 |
Điều chỉnh thể thao năng động | 4660 x 1815 x 1415 | 1690 |
Kích thước Lexus IS F 2007 Sedan XE2 thế hệ thứ 20
12.2007 - 07.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.0 AT | 4660 x 1815 x 1415 | 1715 |