Kích thước Lexus LS 460 và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước Lexus LS 460 và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Lexus LS 460 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Lexus LS460 từ 5029 x 1874 x 1475 đến 5090 x 1875 x 1475 mm, và trọng lượng từ 1920 đến 2200 kg.

Kích thước Lexus LS460 tái cấu trúc lần thứ 2 2012, sedan, thế hệ thứ 4, XF40

Kích thước Lexus LS 460 và Trọng lượng 07.2012 - 07.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.6 AT F Thể Thao Sang Trọng5090 x 1875 x 14552055
4.6 AT Phiên bản kỷ niệm 25 năm5090 x 1875 x 14552055
4.6 AT Điều Hành5090 x 1875 x 14652015
4.6 AT Điều hành 25090 x 1875 x 14652015
4.6 AT AWD Sang trọng5090 x 1875 x 14652155
4.6 AT AWD Điều hành5090 x 1875 x 14652155

Kích thước Lexus LS460 facelift 2009 sedan thế hệ thứ 4 XF40

Kích thước Lexus LS 460 và Trọng lượng 10.2009 - 06.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.6 AT Điều Hành5060 x 1875 x 14652020
Cao cấp 4.6 AT5060 x 1875 x 14652020
4.6 AT AWD Điều hành5060 x 1875 x 14652160
4.6 AT AWD cao cấp5060 x 1875 x 14652160
4.6 AT AWD Sang trọng5060 x 1875 x 14652160

Kích thước Lexus LS460 2006 sedan thế hệ thứ 4 XF40

Kích thước Lexus LS 460 và Trọng lượng 08.2006 - 11.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.6 TẠI 025030 x 1875 x 14651945
4.6 TẠI 615030 x 1875 x 14651945
4.6 TẠI 405030 x 1875 x 14651945
4.6 TẠI 205030 x 1875 x 14651945
4.6 TẠI 115030 x 1875 x 14651945

Kích thước Lexus LS460 tái cấu trúc lần thứ 2 2012, sedan, thế hệ thứ 4, XF40

Kích thước Lexus LS 460 và Trọng lượng 10.2012 - 09.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
460F thể thao5090 x 1875 x 14551980
460F thể thao5090 x 1875 x 14551990
Dòng xe thể thao 460 F Sport5090 x 1875 x 14551990
Gói CI phiên bản 4605090 x 1875 x 14651940
460 phiên bản C5090 x 1875 x 14651940
4605090 x 1875 x 14651940
4605090 x 1875 x 14651950
460 Phiên bản C5090 x 1875 x 14651970
Gói CI 460 phiên bản5090 x 1875 x 14651970
460F thể thao5090 x 1875 x 14651990
460 Phiên bản L5090 x 1875 x 14652040
460 Phiên bản L5090 x 1875 x 14652050
460 bản CI gói 4WD5090 x 1875 x 14752080
460 phiên bản C 4WD5090 x 1875 x 14752080
460 4WD5090 x 1875 x 14752080
460 Phiên Bản C 4WD5090 x 1875 x 14752100
460 Phiên bản CI Gói 4WD5090 x 1875 x 14752100
460 Phiên bản L 4WD5090 x 1875 x 14752160

Kích thước Lexus LS460 facelift 2009 sedan thế hệ thứ 4 XF40

Kích thước Lexus LS 460 và Trọng lượng 10.2009 - 09.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4605060 x 1875 x 14651940
460 phiên bản C5060 x 1875 x 14651940
Gói CI phiên bản 4605060 x 1875 x 14651940
460 phiên bản gói SZ I5060 x 1875 x 14651980
Phiên bản 460 KHÔNG5060 x 1875 x 14651980
460 phiên bản U5060 x 1875 x 14652020
Gói giao diện người dùng phiên bản 4605060 x 1875 x 14652060
460 4WD5060 x 1875 x 14752080
460 phiên bản C 4WD5060 x 1875 x 14752080
460 bản CI gói 4WD5060 x 1875 x 14752080
460 phiên bản U 4WD5060 x 1875 x 14752160
Gói giao diện người dùng phiên bản 460 4WD5060 x 1875 x 14752200

Kích thước Lexus LS460 2006 sedan thế hệ thứ 4 XF40

Kích thước Lexus LS 460 và Trọng lượng 09.2006 - 09.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4605030 x 1875 x 14651940
460 phiên bản C5030 x 1875 x 14651940
Gói CI phiên bản 4605030 x 1875 x 14651940
gói 460 tôi5030 x 1875 x 14651940
460 phiên bản S5030 x 1875 x 14651980
Gói SI phiên bản 4605030 x 1875 x 14651980
460 phiên bản U5030 x 1875 x 14652020
Gói giao diện người dùng phiên bản 4605030 x 1875 x 14652060
460 4WD5030 x 1875 x 14752080
460 phiên bản C 4WD5030 x 1875 x 14752080
460 bản CI gói 4WD5030 x 1875 x 14752080
460 phiên bản U 4WD5030 x 1875 x 14752160
Gói giao diện người dùng phiên bản 460 4WD5030 x 1875 x 14752200

Kích thước Lexus LS460 tái cấu trúc lần thứ 2 2012, sedan, thế hệ thứ 4, XF40

Kích thước Lexus LS 460 và Trọng lượng 07.2012 - 09.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.6 AT5060 x 1875 x 14751920
4.6 AT5060 x 1875 x 14752110
4.6 TẠI F Thể Thao5060 x 1875 x 14812140
4.6 TẠI F Thể Thao5090 x 1875 x 14551980

Kích thước Lexus LS460 facelift 2009 sedan thế hệ thứ 4 XF40

Kích thước Lexus LS 460 và Trọng lượng 10.2009 - 06.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.6 AT5060 x 1875 x 14751925
4.6 AT thể thao5060 x 1875 x 14751925
4.6 AT5060 x 1875 x 14752085

Kích thước Lexus LS460 2006 sedan thế hệ thứ 4 XF40

Kích thước Lexus LS 460 và Trọng lượng 08.2006 - 09.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.6 AT5029 x 1874 x 14751925
4.6 AT5029 x 1875 x 14812085

Thêm một lời nhận xét