Kích thước và trọng lượng Lexus LS 600h
nội dung
- Kích thước Lexus LS600h tái cấu trúc lần thứ 2 2013, sedan, thế hệ thứ 4, XF40
- Kích thước Lexus LS600h tái cấu trúc lần thứ 2 2012, sedan, thế hệ thứ 4, XF40
- Kích thước Lexus LS600h tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ thứ 4, XF40
- Kích thước Lexus LS600h 2007 sedan thế hệ thứ 4 XF40
- Kích thước Lexus LS600h tái cấu trúc lần thứ 2 2013, sedan, thế hệ thứ 4, XF40
- Kích thước Lexus LS600h tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ thứ 4, XF40
- Kích thước Lexus LS600h 2006 sedan thế hệ thứ 4 XF40
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Lexus LS 600h được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Lexus LS600h từ 5030 x 1875 x 1475 đến 5210 x 1875 x 1480 mm, và trọng lượng từ 2210 đến 2345 kg.
Kích thước Lexus LS600h tái cấu trúc lần thứ 2 2013, sedan, thế hệ thứ 4, XF40
01.2013 - 01.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.0h CVT F Thể thao sang trọng | 5090 x 1875 x 1465 | 2345 |
Kích thước Lexus LS600h tái cấu trúc lần thứ 2 2012, sedan, thế hệ thứ 4, XF40
10.2012 - 09.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
600h F Thể thao 4WD | 5090 x 1875 x 1465 | 2270 |
600h F Thể thao 4WD | 5090 x 1875 x 1465 | 2280 |
600h F Sport X Dòng 4WD | 5090 x 1875 x 1465 | 2280 |
Phiên bản 600h Gói CI 4WD | 5090 x 1875 x 1475 | 2230 |
600h Phiên bản C 4WD | 5090 x 1875 x 1475 | 2230 |
600h 4WD | 5090 x 1875 x 1475 | 2230 |
600h Phiên bản C 4WD | 5090 x 1875 x 1475 | 2250 |
Phiên bản 600h Gói CI 4WD | 5090 x 1875 x 1475 | 2250 |
600h Phiên bản L 4WD | 5090 x 1875 x 1475 | 2320 |
Kích thước Lexus LS600h tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ thứ 4, XF40
11.2009 - 09.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
600h 4WD | 5060 x 1875 x 1475 | 2230 |
600h mình gói 4WD | 5060 x 1875 x 1475 | 2230 |
600h phiên bản S 4WD | 5060 x 1875 x 1475 | 2270 |
Phiên bản 600h gói SI 4WD | 5060 x 1875 x 1475 | 2270 |
Phiên bản 600h U 4WD | 5060 x 1875 x 1475 | 2300 |
Gói UI phiên bản 600h 4WD | 5060 x 1875 x 1475 | 2340 |
Kích thước Lexus LS600h 2007 sedan thế hệ thứ 4 XF40
05.2007 - 10.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
600h 4WD | 5030 x 1875 x 1475 | 2210 |
600h mình gói 4WD | 5030 x 1875 x 1475 | 2210 |
600h phiên bản S 4WD | 5030 x 1875 x 1475 | 2250 |
Phiên bản 600h gói SI 4WD | 5030 x 1875 x 1475 | 2250 |
Phiên bản 600h U 4WD | 5030 x 1875 x 1475 | 2280 |
Gói UI phiên bản 600h 4WD | 5030 x 1875 x 1475 | 2320 |
Kích thước Lexus LS600h tái cấu trúc lần thứ 2 2013, sedan, thế hệ thứ 4, XF40
01.2013 - 01.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.0 AT | 5210 x 1875 x 1480 | 2290 |
5.0 TẠI F Thể Thao | 5210 x 1875 x 1480 | 2290 |
Kích thước Lexus LS600h tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ thứ 4, XF40
11.2009 - 12.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.0 AT | 5210 x 1875 x 1480 | 2290 |
5.0 TẠI F Thể Thao | 5210 x 1875 x 1480 | 2290 |
Kích thước Lexus LS600h 2006 sedan thế hệ thứ 4 XF40
04.2006 - 11.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.0 AT | 5210 x 1875 x 1480 | 2290 |
5.0 TẠI F Thể Thao | 5210 x 1875 x 1480 | 2290 |