Kích thước và trọng lượng Lexus LS 600h
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Lexus LS 600h

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Lexus LS 600h được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Lexus LS600h từ 5030 x 1875 x 1475 đến 5210 x 1875 x 1480 mm, và trọng lượng từ 2210 đến 2345 kg.

Kích thước Lexus LS600h tái cấu trúc lần thứ 2 2013, sedan, thế hệ thứ 4, XF40

Kích thước và trọng lượng Lexus LS 600h 01.2013 - 01.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.0h CVT F Thể thao sang trọng5090 x 1875 x 14652345

Kích thước Lexus LS600h tái cấu trúc lần thứ 2 2012, sedan, thế hệ thứ 4, XF40

Kích thước và trọng lượng Lexus LS 600h 10.2012 - 09.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
600h F Thể thao 4WD5090 x 1875 x 14652270
600h F Thể thao 4WD5090 x 1875 x 14652280
600h F Sport X Dòng 4WD5090 x 1875 x 14652280
Phiên bản 600h Gói CI 4WD5090 x 1875 x 14752230
600h Phiên bản C 4WD5090 x 1875 x 14752230
600h 4WD5090 x 1875 x 14752230
600h Phiên bản C 4WD5090 x 1875 x 14752250
Phiên bản 600h Gói CI 4WD5090 x 1875 x 14752250
600h Phiên bản L 4WD5090 x 1875 x 14752320

Kích thước Lexus LS600h tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ thứ 4, XF40

Kích thước và trọng lượng Lexus LS 600h 11.2009 - 09.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
600h 4WD5060 x 1875 x 14752230
600h mình gói 4WD5060 x 1875 x 14752230
600h phiên bản S 4WD5060 x 1875 x 14752270
Phiên bản 600h gói SI 4WD5060 x 1875 x 14752270
Phiên bản 600h U 4WD5060 x 1875 x 14752300
Gói UI phiên bản 600h 4WD5060 x 1875 x 14752340

Kích thước Lexus LS600h 2007 sedan thế hệ thứ 4 XF40

Kích thước và trọng lượng Lexus LS 600h 05.2007 - 10.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
600h 4WD5030 x 1875 x 14752210
600h mình gói 4WD5030 x 1875 x 14752210
600h phiên bản S 4WD5030 x 1875 x 14752250
Phiên bản 600h gói SI 4WD5030 x 1875 x 14752250
Phiên bản 600h U 4WD5030 x 1875 x 14752280
Gói UI phiên bản 600h 4WD5030 x 1875 x 14752320

Kích thước Lexus LS600h tái cấu trúc lần thứ 2 2013, sedan, thế hệ thứ 4, XF40

Kích thước và trọng lượng Lexus LS 600h 01.2013 - 01.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.0 AT5210 x 1875 x 14802290
5.0 TẠI F Thể Thao5210 x 1875 x 14802290

Kích thước Lexus LS600h tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ thứ 4, XF40

Kích thước và trọng lượng Lexus LS 600h 11.2009 - 12.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.0 AT5210 x 1875 x 14802290
5.0 TẠI F Thể Thao5210 x 1875 x 14802290

Kích thước Lexus LS600h 2006 sedan thế hệ thứ 4 XF40

Kích thước và trọng lượng Lexus LS 600h 04.2006 - 11.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.0 AT5210 x 1875 x 14802290
5.0 TẠI F Thể Thao5210 x 1875 x 14802290

Thêm một lời nhận xét