Kích thước và trọng lượng Lexus RX 300
nội dung
- Kích thước Lexus RX300 restyling 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, AL20
- Kích thước Lexus RX300 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, AL20
- Kích thước Lexus RX300 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, XU30
- Kích thước Lexus RX300 restyling 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, XU10
- Kích thước Lexus RX300 restyling 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, AL20
- Kích thước Lexus RX300 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, AL20
- Kích thước Lexus RX300 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, XU30
- Kích thước Lexus RX300 restyling 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, XU10
- Kích thước Lexus RX300 restyling 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, XU10
- Kích thước Lexus RX300 1998, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, XU10
- Kích thước Lexus RX300 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, XU30
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Lexus PX 300 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Lexus RX300 có kích thước từ 4575 x 1815 x 1670 lên 4890 x 1895 x 1710 mm, và trọng lượng từ 1675 đến 2155 kg.
Kích thước Lexus RX300 restyling 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, AL20
05.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Điều hành 2.0t AT | 4890 x 1895 x 1705 | 2080 |
2.0t AT thoải mái | 4890 x 1895 x 1705 | 2080 |
Điều hành 2.0t AT AWD | 4890 x 1895 x 1705 | 2155 |
2.0t AT AWD cao cấp | 4890 x 1895 x 1705 | 2155 |
2.0t AT AWD Sang trọng | 4890 x 1895 x 1705 | 2155 |
2.0t AT AWD F Sport | 4890 x 1895 x 1705 | 2155 |
2.0t AT AWD Thoải mái | 4890 x 1895 x 1705 | 2155 |
2.0t AT AWD Tầm nhìn màu đen | 4890 x 1895 x 1705 | 2155 |
Kích thước Lexus RX300 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, AL20
11.2017 - 10.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 tấn AT tiêu chuẩn | 4890 x 1895 x 1710 | 2080 |
Điều hành 2.0t AT | 4890 x 1895 x 1710 | 2080 |
Điều hành 2.0t AT AWD | 4890 x 1895 x 1710 | 2155 |
2.0t AT AWD Đen Hoàng gia | 4890 x 1895 x 1710 | 2155 |
2.0t AT AWD Executive+ | 4890 x 1895 x 1710 | 2155 |
Điều hành thể thao 2.0t AT AWD F | 4890 x 1895 x 1710 | 2155 |
2.0t AT AWD Sang trọng | 4890 x 1895 x 1710 | 2155 |
2.0t AT AWD An toàn cao cấp | 4890 x 1895 x 1710 | 2155 |
Kích thước Lexus RX300 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, XU30
02.2003 - 12.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TẠI R1 | 4740 x 1845 x 1680 | 1880 |
3.0 TẠI R2 | 4740 x 1845 x 1680 | 1880 |
3.0 TẠI R3 | 4740 x 1845 x 1680 | 1880 |
Kích thước Lexus RX300 restyling 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, XU10
09.2000 - 04.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TẠI R0 | 4580 x 1815 x 1660 | 1880 |
3.0 TẠI R1-R2 | 4580 x 1815 x 1660 | 1880 |
3.0 TẠI R3-R4 | 4580 x 1815 x 1660 | 1880 |
3.0 TẠI R5-R6 | 4580 x 1815 x 1660 | 1880 |
Kích thước Lexus RX300 restyling 2019, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, AL20
08.2019 - 09.2022
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
RX300 | 4890 x 1895 x 1710 | 1890 |
RX300 F thể thao | 4890 x 1895 x 1710 | 1900 |
RX300 Phiên bản L | 4890 x 1895 x 1710 | 1930 |
RX300 4WD | 4890 x 1895 x 1710 | 1970 |
RX300 F Thể Thao 4WD | 4890 x 1895 x 1710 | 1980 |
RX300 Phiên bản L 4WD | 4890 x 1895 x 1710 | 2010 |
Kích thước Lexus RX300 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, AL20
12.2017 - 07.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
RX300 | 4890 x 1895 x 1710 | 1890 |
Chuỗi đen RX300 | 4890 x 1895 x 1710 | 1890 |
RX300 F thể thao | 4890 x 1895 x 1710 | 1900 |
RX300 Phiên bản L | 4890 x 1895 x 1710 | 1930 |
RX300 4WD | 4890 x 1895 x 1710 | 1970 |
RX300 Đen Sequence 4WD | 4890 x 1895 x 1710 | 1970 |
RX300 F Thể Thao 4WD | 4890 x 1895 x 1710 | 1980 |
RX300 Phiên bản L 4WD | 4890 x 1895 x 1710 | 2010 |
Kích thước Lexus RX300 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, XU30
02.2003 - 12.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 AT | 4740 x 1845 x 1675 | 1880 |
3.0 AT sang trọng | 4740 x 1845 x 1675 | 1880 |
3.0 AT Điều Hành | 4740 x 1845 x 1675 | 1880 |
Kích thước Lexus RX300 restyling 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, XU10
09.2000 - 04.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 AT | 4580 x 1815 x 1670 | 1800 |
Kích thước Lexus RX300 restyling 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, XU10
09.2000 - 04.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 AT | 4580 x 1815 x 1670 | 1685 |
3.0 TẠI 4WD | 4580 x 1815 x 1670 | 1780 |
Kích thước Lexus RX300 1998, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1, XU10
01.1998 - 04.2001
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 AT | 4575 x 1815 x 1670 | 1675 |
3.0 TẠI 4WD | 4575 x 1815 x 1670 | 1769 |
Kích thước Lexus RX300 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, XU30
02.2003 - 12.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 AT | 4740 x 1845 x 1675 | 1880 |